Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Ngày, tháng trong tiếng Nhật
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Ngày, tháng trong tiếng Nhật

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Hôm nay các bạn hãy cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu bài học về từ vựng ngày tháng trong tiếng Nhật. Chúng ta cùng bắt đầu bài học nào!!

Ngày tháng trong tiếng Nhật

 

từ vựng ngày tháng trong tiếng Nhật

 

  1. Các thứ trong tuần

月曜日

げつようび

Thứ Hai

火曜日

かようび

Thứ Ba

水曜日

すいようび

Thứ Tư

木曜日

もくようび

Thứ Năm

金曜日

きんようび

Thứ Sáu

土曜日

どようび

Thứ Bảy

日曜日

にちようび

Chủ Nhật

  1. Các ngày trong tháng

1日

ついたち

Ngày 1

2日

ふつか

Ngày 2

3日

みっか

Ngày 3

4日

よっか

Ngày 4

5日

いつか

Ngày 5

6日

むいか

Ngày 6

7日

なのか

Ngày 7

8日

ようか

Ngày 8

9日

ここのか

Ngày 9

10日

とおか

Ngày 10

11日

じゅういちにち

Ngày 11

14日

じゅうよっか

Ngày 14

20日

はつか

Ngày 20

24日

にじゅうよっか

Ngày 24

31日

さんじゅういちにち

Ngày 31

  1. Các tháng trong năm:

一月

いちがつ

Tháng 1

二月

にがつ

Tháng 2

三月

さんがつ

Tháng 3

四月

しがつ

Tháng 4

五月

ごがつ

Tháng 5

六月

ろくがつ

Tháng 6

七月

しちがつ

Tháng 7

八月

はちがつ

Tháng 8

九月

くがつ

Tháng 9

十月

じゅうがつ

Tháng 10

十一月

じゅういちがつ

Tháng 11

十二月

じゅういちがつ

Tháng 12

  1. Một số từ tham khảo

先月

せんげつ

Tháng trước

今月

こんげつ

Tháng này

来月

らいげつ

Tháng sau

一昨日

おととい

Hôm kia

昨日

きのう

Hôm qua

今日

きょう

Hôm nay

明日

あした

Ngày mai

明後日

あさって

Ngày kia

先週

せんしゅう

Tuần trước

今週

こんしゅう

Tuần này

来週

らいしゅう

Tuần sau

去年

きょねん

Năm ngoái

今年

ことし

Năm nay

来年

らいねん

Năm sau

Các bạn nhớ luyện nói Ngày - Tháng hàng ngày nhé! Hôm nay là thứ mấy ???

Bài học tham khảo tiếp theo của Trung tâm tiếng Nhật Kosei:

>>> Giao tiếp tiếng Nhật: Chủ đề Ngày tháng năm sinh

>>> Khóa học N3 Online

>>> Giao tiếp tiếng Nhật ở cửa hàng điện tử

>>> Học từ vựng tiếng Nhật qua cách làm món bánh sandwich hoa quả

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị