Ngữ pháp N3: 4 cách dùng của なんか
Ý nghĩa: Bằng など => chẳng hạn, như là…
Ví dụ:
コーヒーなんか飲まない?
Bạn có uống cà phê không?
Ý nghĩa: mang nghĩa không hiểu vì sao
Ví dụ:
なんか今日皆さんがいない.
Không hiểu sao hôm nay mọi người không có ở đây
なんか楽しいですね。
Không hiểu sao lại vui vui
Ý nghĩa : xem nhẹ hoặc khi dùng với bản thân mang nghĩa khiêm tốn
Ví dụ:
日本語なんか簡単だ.
Ôi giời tiếng Nhật đơn giản
私なんかこの仕事がむずかしい。無理です。
Em thì công việc này khó lắm, không làm được đâu ạ.
Ý nghĩa: …đâu mà….
Ví dụ:
勉強してなんかいられないよ
Học đâu mà học
うれしくなんかないよ
Vui đâu mà vui
彼女は美人なんかじゃない
Cô ta đẹp đâu mà đẹp
Cùng học các ngữ pháp N3 với Trung tâm tiếng Nhật Kosei một cách đơn giản và hiệu quả nhé:
>>> Học tiếng Nhật qua truyện cổ tích Nhổ củ cải