Ngữ pháp tiếng Nhật N3: Mẫu câu với ~やすい、~にくい、~づらい
* Ý nghĩa khái quát: Biểu hiện trạng thái, đặc trưng, điều kiện,…
* Cách kết hợp: V-ます +~やすい、~にくい、~づらい
Ngữ pháp |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
~やすい |
Điều gì đó dễ dàng xảy ra, một việc gì đó có thể thực hiện một cách đơn giản, dễ dàng… |
1.山河先生の話はわかりやすい。
2.薄(うす)くて破れやすい紙だから、きをつけて。
|
~にくい |
Điều gì đó khó xảy ra hoặc làm một việc gì đó khá khó khăn, không thể thực hiện dễ dàng… |
1.この肉は硬くて食べにくい。
2.丈夫で割れにくいカップはありませんか。
|
~づらい |
Quá khó khăn để làm gì… ( khiến người nói cảm thấy bối rối, khó chịu nhưng vẫn có thể làm) |
1.ここは黒板の字が見づらいです。
2.個人的なことなので、職場の人には頼みづらい。
|
Cả hai từ đều mang nghĩa làm việc gì đó một cách khó khăn và hầu như không khác nhau về ý nghĩa mà chủ yếu là khác về ý đồ của người nói. にくい thường chỉ những việc khó thực hiện được, còn づらい thì mang ý làm thì làm được nhưng khó khăn, vất vả ( mang nhiều cảm xúc, sự lao tâm khổ tứ của người nói hơn).
Tuy vậy, gần đây, người Nhật đang có xu hướng dùng づらい nhiều hơn にくい.
Chuyên mục tiếp theo: Học Kanji mỗi ngày cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei.
>>> Những từ vựng Kanji liên quan đến “Động” (動)