Trang chủ / Thư viện / Học ngữ pháp tiếng Nhật / Ngữ pháp N4 / Ngữ pháp tiếng Nhật N4 - Bài 32: Cách nói diễn tả lời khuyên và khả năng có thể xảy ra một việc gì đó
Ngữ pháp N4

Ngữ pháp tiếng Nhật N4 - Bài 32: Cách nói diễn tả lời khuyên và khả năng có thể xảy ra một việc gì đó

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cách nói diễn tả lời khuyên và khả năng có thể xảy ra một việc gì đó trong tiếng Nhật các bạn sẽ được học trong ngữ pháp tiếng Nhật N4 - Bài 32. Lấy các ví dụ cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei để hiểu bài hơn nhé!

Cách nói diễn tả lời khuyên và khả năng có thể xảy ra một việc gì đó

1. Vた/ Vない + ほうが いいです: nên làm gì/ không nên làm gì

Cách dùng: dùng để khuyên ai đó làm gì / không làm gì thì tốt cho họ.

Ví dụ:

(1) 毎日(まいにち)運動(うんどう)した ほうが いいです。Hàng ngày nên vận động.

(2) 熱(ねつ)があるんです。Tôi bị sốt. 

...じゃ、お風呂(ふろ)に入(はい)らないほうが いいですよ。Vậy thì, không nên tắm.

「Chú ý」: trợ từ よ thường được thêm vào ở cuối câu. Tùy từng tình huống mẫu câu này nghe có vẻ như bạn đang áp đặt ý kiến của bạn cho người nghe. Vì vậy, cần xem xét văn cảnh trước khi sử dụng.

*Sự khác nhau giữa ~た ほうが いい và ~たら いい: 

* Ví dụ: 

日本(にっぽん)のお寺(てら)が見(み)たいんですが......。Tôi muốn đi thăm chùa của Nhật. 

...じゃ、京都(きょうと)へ行(い)ったら いいですよ。Vậy thì đi Kyoto được đấy. 

Ví dụ này diễn tả tình huống mà là một lời gợi ý đơn giản được đưa ra. Trong những trường hợp này, ~たら いい được sử dụng. ~た ほうが いい chỉ so sánh và lựa chọn 2 vật.

2. Vる/ Aい/ Aな / N + でしょう: có lẽ là … (phỏng đoán) 

Cách dùng: biểu thị suy luận của người nói căn cứ vào một số thông tin nào đó. Nó thường được sử dụng chung với phó từ như たぶん (có lẽ) hay きっと (nhất định). Khi sử dụng câu hỏi, người nói muốn biết suy luận của người nghe.

Ví dụ:

(1) 明日(あした)は 雨(あめ)が 降(ふ)るでしょう。Có lẽ ngày mai trời sẽ mưa.

(2) 大雨(おおあめ)ですから、タワポンさんは 来(こ)ないでしょう。

Trời mưa to nên có lẽ anh Tawapon sẽ không tới.

(3) 彼(かれ)は 道(みち)をよく知(し)っていますから、たぶん大丈夫(だいじょうぶ)でしょう。

Anh ấy biết đường rất rõ nên có lẽ sẽ ổn thôi.

(4) あしたの 朝(あさ)は寒(さむ)いでしょう。Sáng mai có lẽ sẽ lạnh

3. Vる/ Aい/ Aな / N + かもしれません: có lẽ là… cũng không biết chừng

Cách dùng: cũng biểu thị sự phỏng đoán của người nói nhưng khả năng xảy ra thấp hơn. Nếu でしょう diễn đạt sự việc có thể xảy ra ở mức 70 – 80% thì mẫu câu này chỉ áp dụng cho những hành động mà khả năng xảy ra tương đối thấp, chỉ khoảng 50%.

Ví dụ:

(1) 午後(ごご)から雪(ゆき)が 降(ふ)る かもしれません。Tuyết có thể sẽ rơi vào buổi chiều cũng nên.

(2) 約束(やくそく)の時間(じかん)に間(ま)に合(あ)わない かもしれません。

Chúng ta có lẽ sẽ không kịp giờ hẹn cũng không biết chừng.

(3) 山田(やまだ)さんはまだ 来(き)ていませんね。病気(びょうき)かもしれません。

Anh Yamada vẫn chưa đến nhỉ. Có lẽ là ốm cũng nên.

4. きっと / たぶん / もしかしたら

Phân biệt:

- きっと: dùng trong trường hợp người nói khá chắ chắn vào suy đoán của mình, xác suất suy đoán đúng nằm trong phạm vi từ mức độ rất cao cho đến mức độ tương đương với [~でしょう]

- たぶん: biểu thị mức độ chắc chắn thấp hơn [きっと], thường được dùng kèm với [~でしょう]. Nó cũng hay được dùng kèm với [~とおもいます].

- もしかしたら: thường được dùng kèm với [~かもしれません]. Câu có [もしかしたら] biểu thị khả năng thấp hơn câu không có [もしかしたら].

Ví dụ:

(1) 田中(たなか)さんはきっと来(き)ます。Anh Tanaka chắc chắn sẽ tới.

(2) 田中(たなか)さんは来(く)るでしょうか。Liệu anh Tanaka có đến không? … たぶん来るでしょう。… Có lẽ anh ấy sẽ đến.

(3) もしかしたら3月(がつ)に卒業(そつぎょう)できないかもしれません。Biết đâu là tháng 3 tôi không tốt nghiệp được.

5. ~で

Cách dùng: で được thêm sau số từ để chỉ giới hạn giá / thời gian / số lượng… cần thiết cho một tình huống, hành động hay sự kiện được tiến hành.

Ví dụ: 

(1) 駅(えき)まで 30分(ぷん)で 行(い)けますか。Có thể đi đến nhà ga trong vòng 30 phút không?

(2) 3万円(まんえん)で ビデオが買(か)えますか。3 vạn yên có thể mua đầu video không?

Trên đây là ngữ pháp tiếng Nhật N4 bài 32Cách nói diễn tả lời khuyên và khả năng có thể xảy ra một việc gì đó mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết đã mang lại nhiều thông tin bổ ích đến cho các bạn đọc!

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu bài sau nha!!

>>> Ngữ pháp tiếng Nhật N4 bài 33

>>> Học tiếng Nhật giao tiếp theo chủ đề: Yêu cầu và lời khuyên

>>> Luyện thi JLPT: Tổng hợp các mẫu ngữ pháp tiếng Nhật về khả năng - khó dễ

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị