Những từ lóng tiếng Nhật phổ biến nhất trên Internet
Các từ viết tắt dùng chữ romaji | kwsk | 詳しく教えて → 詳しく → kuwasiku → kwsk | (Giải thích cho tôi) Cụ thể hơn đi. 「どうかkwskください。」 |
ktkr | 来たコレ! → kitakore → ktkr | A, xuất hiện rồi! ( Diễn tả một điều gì đó bạn đang mong chờ xuất hiện). 「やった!ktkr!」 |
|
wktk | ワクワクテカテカ | Woah~ Kích thích quá đi :)) ( Trạng thái phấn khích, run lên vì phấn khích) |
|
ry | (略)→ (略 →(ry | Tóm lại, tóm lược | |
w | 笑う → warau → w | (Cười) www -(tương tự như) hahaha |
|
ggrks(ggr) | ググるカス(ググる) | “Google chưa tính phí nhé/ Tự mà tra google đi.” Dùng để đáp lại những đối tượng suốt ngày hỏi thông tin có thể tra cứu được. |
|
yr・46・ | ヨロ(よろしく) | Nhờ bạn giúp đỡ nhé! | |
JK | 女子高校生 | Nữ sinh cấp 3 | |
JC | 女子中学生 | Nữ sinh cấp 2 | |
JS | 女子小学生 | Nữ sinh cấp 1 | |
tmt | 止まった | Dừng lại | |
Các từ lóng tiếng Nhật | 顔本 | từ “Nhật hóa” của Facebook | |
フォロー | follow | theo dõi ( trên mạng xã hội) | |
誰得(だれとく) | 「誰が得するんだよ!」 | Cái này dành cho ai? Ai sẽ được lợi? ( Chủ yếu để lên án, chỉ trích) | |
俺得 | 「俺が得するんだよ! | Là cho tôi đấy! | |
ずっ友 | ずっと友達 | từ viết tắt, chỉ “Bạn thân”, hay được các cô gái trẻ dùng khi tag ảnh bạn thân mình. | |
おめ | おめでとう | Chúc mừng! | |
あり | ありがとう | Cảm ơn! | |
こn | こんにちは/こんばんは | Xin chào | |
おk | OK | ||
乙(おつ) | 「お疲れ様」 | Tốt lắm! ( khen ngợi ai đó vì sự nỗ lực, chăm chỉ của họ) | |
なう | Now | ||
オワタ | 人生オワタ | “Xong việc rồi!” hoặc cũng có thể có nghĩa tiêu cực như “Game over”, “Tiêu đời rồi”. | |
お花畑(おはなばたけ) | Chỉ những người “ngây thơ”, “mơ mộng”, nhìn cuộc đời qua lăng kính màu hồng | ||
本田△ | 本田さんカッコイイ→本田さんかっけー→本田三角形 | Để khen/ đề cập đến ai đó “cool”. |
Bạn biết gì chưa?? Khóa học HOT nhất năm của Trung tâm tiếng Nhật Kosei đã ra mắt:
>> Tìm hiểu ngay BÍ QUYẾT đỗ N3 trong 6 tháng tại Trung tâm tiếng Nhật Kosei