Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Nữ” (女)
1 | 女 | おんな | Nữ, con gái |
2 | 女性 | じょせい | Giới tính nữ |
3 | 女王 | じょおう | Nữ vương |
4 | 女の子 | おんなのこ | Cô bé |
5 | 女優 | じょゆう | Nữ diễn viên |
6 | 女子 | じょし | Con gái, phụ nữ |
7 | 女房 | にょうぼう | Vợ |
8 | 女神 | めがみ | Nữ thần |
9 | 女装 | じょそう | Nữ trang |
10 | 女らしい
女性的 女っぽい |
おんならしい
じょせいてき おんなっぽい |
Nữ tính |
11 | 女学生 | じょがくせい | Nữ sinh |
12 | 女子大学 | じょしだいがく | Đại học nữ sinh |
13 | 女心 | おんなごころ | Tâm lí con gái |
14 | 女店員 | じょてんいん | Nữ nhân viên bán hàng |
15 | 女主人公 | おんなしゅじんこう | Nhân vật nữ chính |
16 | 女湯 | おんなゆ | Phòng tắm nữ |
17 | 女性差別 | じょせいさべつ | Phân biệt giới tính nữ |
18 | 女性用 | じょせいよう | Dành cho nữ |
19 | 女手 | おんなで | Nhân lực nữ |
20 | 女声 | じょせい | Giọng nữ |
21 | 女婿 | じょせい | Con nuôi |
22 | 女医 | じょい | Nữ bác sĩ |
23 | 女形 | おやま | Nam đóng vai nữ trong kịch kabuki |
24 | 女々しい | めめしい | Yếu đuối, ẻo lả |
25 | 女所帯 | おんなじょたい | Việc nhà phụ nữ làm |
26 | 女主人 | おんなしゅじん | Nữ chủ nhân |
27 | 女伊達 | おんなだて | Phụ nữ nghĩa hiệp |
28 | 女子供 | おんなこども | Phụ nữ và trẻ em |
29 | 女子飲み | じょしのみ | Tiệc nhậu của riêng con gái |
30 | 女兄弟 | おんなきょうだい | Chị em gái |
31 | 女尊 | じょそん | Tôn trọng phụ nữ |
32 | 女囚 | じょしゅう | Nữ tù nhân |
33 | 女山 | おんなやま | Ngọn núi thoải |
34 | 女便所 | おんなべんじょ | Toilet nữ |
35 | 女地主 | おんなじぬし | Nữ địa chủ |
36 | 女の節句 | おんなのせっく | Ngày lễ bé gái (3 tháng 3) |
37 | 女性解放運動 | じょせいかいほううんどう | Cuộc vận động giải phóng nữ quyền |
38 | 女性天皇 | じょせいてんのう | Nữ thiên hoàng |
39 | 女性参政権 | じょせいさんせいけん | Quyền bỏ phiếu của phụ nữ |
40 | 女尊男卑 | じょそんだんぴ | Trọng nữ khinh nam |
Dành tặng những người phụ nữ thân thương lời chúc tốt đẹp nhất!
>>> Học tiếng Nhật qua bài hát: ありがとう