Phân biệt TỰ ĐỘNG TỪ và THA ĐỘNG TỪ
|
Tự động từ/ Nội động từ |
Tha động từ/ Ngoại động từ |
|||
Khái niệm |
Một động từ chỉ trạng thái, hành động xuất hiện/diễn ra mà không có/ không rõ chủ ngữ cụ thể.
|
Một động từ chỉ một hành động do một chủ ngữ A tác động lên tân ngữ B (người, vật…) |
|||
Giới từ |
が、は |
を |
|||
1/ Có những động từ chỉ có dạng tự động từ |
|||||
Ví dụ đang chạy |
Tôi đang chạy. (Trạng thái hành động của tôi) |
A-san đang chạy tôi. à Không có nghĩa vì không thể có tân ngữ cho hành động chạy. |
|||
Động từ ví dụ |
行きます・来ます・働きます・死にます・泣きます |
||||
2/ Có những động từ chỉ có dạng tha động từ |
|||||
Ví dụ uống trà |
Cốc trà đang uống. à Không có nghĩa vì cốc trà không thể tự uống. |
A-san đang uống trà. (Bắt buộc phải có chủ thể của hành động uống trà.) |
|||
Động từ ví dụ |
飲みます・読みます・食べます・作ります・買います |
||||
3/ Có các cặp tha động từ và tự động từ |
|||||
Ví dụ |
Cái cửa đang mở. (Trạng thái của cái cửa mà không biết rõ/không có ai đã mở nó.) |
A-san đang mở cái cửa. (A-san là chủ ngữ, tác động hàng động “mở” lên cái cửa.) |
|||
Tự động từ |
Tha động từ |
||||
閉まります (trạng thái đóng) |
しまります |
閉めます (đóng cái gì) |
しめます |
||
開きます (trạng thái mở) |
あきます |
開けます( mở cái gì) |
あけます |
||
止まります (trạng thái dừng) |
とまります |
止めます(dừng cái gì) |
とめます |
||
掛かります (được treo) |
かかります |
掛けます (treo) |
かけます |
||
変わります(thay, đối) |
かわります |
変えます (thay, đổi cái gì) |
かえます |
||
始まります (trạng thái bắt đầu) |
はじまります |
始めます(bắt đầu cái gì) |
はじめます |
||
見つかります |
みつかります |
見つけます |
みつけます |
||
決まります (được quyết định) |
きまります |
決めます (quyết định cái gì) |
きめます |
||
上がります (tăng) |
あがります |
上げます (làm tăng, nâng lên) |
あげます |
||
下がります (giảm, hạ) |
さがります |
下げます (làm giảm, hạ xuống) |
さげます |
||
曲がります(bị gập, bị cong) |
まがります |
曲げます (gập, bẻ cong cái gì) |
まげます |
||
集まります(tụ tập, được tập hợp) |
あつまります |
集めます (thu thập, tập hợp cái gì) |
あつめます |
||
並びます(xếp hàng) |
ならびます |
並べます (xếp ai/cái gì) vào hàng |
ならべます |
||
溜まります (bị tích tụ, dồn lại) |
たまります |
溜めます (tích tụ, dồn cái gì) |
ためます |
||
温まります (ấm) |
あたたまります |
温めます (làm ấm) |
あたためます |
||
捕まります (bị bắt, bị tóm) |
つかまります |
捕まえます (bắt ai, tóm ai) |
つかまえます |
||
育ちます (lớn lên, được nuôi nấng) |
そだちます |
育てます (nuôi nấng ai) |
そだてます |
||
儲かります (sinh lời, sinh lãi) |
もうかります |
儲けます (sinh lời, sinh lãi từ…) |
もうけます |
||
助かります (được giúp, được cứu) |
たすかります |
助けます (giúp ai, cứu ai) |
たすけます |
||
伝わります (được truyền tải) |
つたわります |
伝えます (chuyển lời) |
つたえます |
||
Ngoài ra các cặp động từ khác |
|||||
消えます (bị tắt, tắt) |
きえます |
消します (tắt cái gì) |
けします |
||
壊れます (bị hỏng) |
こわれます |
壊します (làm hỏng) |
こわします |
||
割れます (vỡ, bị vỡ) |
われます |
割ります (làm vỡ) |
わります |
||
折れます (gãy, bị gãy) |
おれます |
折ります (làm gãy) |
おります |
||
破れます (rách, bị xé) |
やぶれます |
破ります (làm rách, xe) |
やぶります |
||
汚れます (bị bẩn) |
よごれます |
汚します (làm bẩn) |
よごします |
||
外れます (rời ra, tuột ra) |
はずれます |
外します (tháo ra) |
はずします |
||
落ちます (rơi, bị rơi) |
おちます |
落とします (làm rơi) |
おとします |
||
出ます (chạy đi, rời đi) |
でます |
出します (thả ra, cho ra, đưa ra) |
だします |
||
動きます (chuyển động) |
うごきます |
動かします (làm chuyển động) |
うごかします |
||
聞こえます (nghe thấy) |
きこえます |
聞きます (nghe cái gì) |
ききます |
||
見えます (nhìn thấy) |
みえます |
見ます (nhìn ngắm, xem) |
みます |
||
なくなります(mất, bị mất) |
|
なくします (làm mất) |
|
||
入ります (vào) |
はいります |
入れます (cho vào) |
いれます |
||
沸きます (khô, bị khô) |
わきます |
沸かします(làm khô) |
わかします |
||
焼けます (được nướng) |
やけます |
焼きます (nướng cái gì) |
やきます |
||
煮えます (được nấu) |
にえます |
煮ます (nấu cái gì) |
にます |
||
届きます (đến) |
とどきます |
届けます (gửi đến, đưa đến) |
とどけます |
||
増えます (tăng lên) |
ふえます |
増やします (thêm vào, làm tăng lên) |
ふやします |
||
減ります (giảm đi) |
へります |
減らします (bớt đi, làm giảm đi) |
へらします |
||
続きます (tiếp diễn) |
つづきます |
続けます (tiếp tục cái gì) |
つづけます |
||
回ります (quay vòng) |
まわります |
回します (quay cái gì) |
まわします |
||
こぼれます (đổ, trào) |
|
こぼします (làm đổ, làm trào) |
|
||
切れます ( bị cắt, bị gãy) |
きれます |
切ります (cắt cái gì) |
きります |
||
燃えます (cháy) |
もえます |
燃やします (đốt) |
もやします |
||
取れます (tuột, rơi ra) |
とれます |
取ります (lấy ra, tháo ra) |
とります |
||
売れます (được bán) |
うれます |
売ります (bán cái gì) |
うります |
||
揃います (được sắp xếp) |
そろいます |
揃えます (sắp xếp cái gì) |
そろえます |
||
進みます (tiến triển, phát triển) |
すすみます |
進めます (làm cho tiến triển, phát triển cái gì) |
すすめます |
||
済みます (hoàn thiện, hoàn thành) |
すみます |
済ませます (hoàn thành cái gì) |
すませます |
||
過ぎます (qua, vượt quá) |
すぎます |
過ごします (trải qua) |
すごします |
||
流れます (chảy) |
ながれます |
流します (làm chảy) |
ながします |
||
倒れます (đổ,sụp đổ) |
たおれます |
倒します (làm đổ, đốn) |
たおします |
||
冷えます (bị nguội, nguội) |
ひえます |
冷やします(làm nguội) |
ひやします |
||
冷めます (bị lạnh, lạnh) |
さめます |
冷まします (làm lạnh) |
さまします |
||
起きます (ngủ dậy) |
おきます |
起こします (gọi dậy) |
おこします |
||
生まれます (sinh ra) |
うまれます |
生みます (sinh con) |
うみます |
||
脱げます (tuột) |
ぬげます |
脱ぎます (cởi, tháo) |
ぬぎます |
||
寝ます (ngủ) |
ねます |
寝かします (làm ai ngủ) |
ねかします |
||
降ります (xuống) |
おります |
降ろします (cho xuống, đỡ xuống) |
おろします |
||
隠れます (đi trốn) |
かくれます |
隠します (giấu) |
かくします |
||
濡れます (ướt) |
ぬれます |
濡らします (làm ướt) |
ぬらします |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các cấu trúc ngữ pháp khác ở đây nha!