Phân loại phó từ tiếng Nhật
I. Phân loại theo từ loại:
Phó từ vốn dĩ là phó từ như 「つねに」、「時々」、「とても」…
例:私は時々日本の漫画を読みます。
Tính từ làm phó từ như 「よく」、「はやく」、 「きれいに」(nguyên là các tính từ「よい」、「はやい」、「きれいな」、 đổi đuôi ~い thành ~く và đuôi ~な thành ~に).
例:明日は大切なテーストがあるので、早く寝てください。
Vừa là phó từ vừa là danh từ như 「ほとんど」、 「時々」、 「しばらく」…
例:ほとんどの原材料は日本から輸入されます。
Động từ làm phó từ như 「はじめて」、 「かえって」、 「きまって」(nguyên là các động từ 「はじめる」、 「かえる」、 「きまる」 đổi đuôi ở dạng ~て)
例:初めて納得を食べたけど、案外おいしかった。
Vừa là phó từ vừa là tính từ đuôi na như 「そっくり」、 「じゅうぶん」、 「わずか」…
例:そっくり返って歩いてください。
Vừa là phó từ vừa là động từ (nếu cộng thêm đuôi suru) như 「ちゃんと」、 「がっかり」.
例:彼女とちゃんと話さないことには、彼女の気持ちが分からないよ。
Vừa là phó từ vừa là danh từ vừa là tính từ đuôi na như 「たいへん」、 「ひじょうに」…
例:その絵が非常に美しいですね。
Từ tượng thanh và từ tượng hình làm phó từ như 「ぼろぼろ」、 「ぐるぐる」、「りんりん」…
例:ぼろぼろこぼしながら食べる。
II. Phân loại theo ngữ nghĩa:
Nếu phân loại theo ngữ nghĩa, hơn 400 phó từ tiếng Nhật có thể được được phân loại như sau :
Phó từ biểu thị thời gian và tần số như 「いつも」、「ずっと」、「ただちに」…
例:あなたをずっと愛しているよ。
Phó từ biểu thị mức độ và số lượng như 「ずいぶん」、「きわめて」、 「たいへん」…
例:兄弟でも性格はずいぶん異なる。
Phó từ biểu thị trạng thái con người về tính tình, thái độ, tình trạng sức khoẻ v.v… như 「さっぱり」、 「しっかり」、 「がっしり」…
例:ご飯とおかずをしっかり食べる。
Phó từ biểu thị động tác của con người như 「ぐっしゅり」、 「すやすや」、 「のろのろ」…
例:亀のようにのろのろ歩いた。
Phó từ biểu thị trạng thái của sự vật như 「つぎつぎ」、 「すらすら」、 「どんどん」…
例:日本のことがどんどん好きになった。
Phó từ biểu thị sự quyết đoán (cách nói phủ định, cách nói nghi vấn-phản luận) như 「ぜったい」、「けっして」、 「ぜんぜん」、 「なぜ」、「 どうして」…
例:絶対に頑張ります!
Phó từ biểu thị sự phán đoán, dự đoán, nhấn mạnh như 「かなざる」 、「おそらく」、 「そうも」、 「ほんとうに」、…
例:小犬は本当に可愛いですね。
Cùng tiếp tục chủ đề phó từ cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé!
>>> Nhóm phó từ cận nghĩa: Phân biệt「おそらく」và「たぶん」