Tất tần tật từ vựng tiếng Nhật về đo lường
メートル:Mét
キロメートル:km
センチメートル:cm
ミリメートル:mm
平方メートル(へいほうメートル):Mét vuông
平方キロメートル(へいほうキロメートル):km vuông
平方ミリメートル(へいほうミリメートル):mm vuông
グラム:Gam
キロ/キログラム:Kg
トン:Tấn
ミリリット:ml
リット:Lít
CC :ml
立方センチメートル(りっぽうセンチメートル):cm khối
立方(りっぽう):mét khối
立方ミリメートル(りっぽうミリメートル):mm khối
アンペア:Ampe
モル:Monl
エーカー:Mẫu
ヤード:Thước
マイル:Dặm
インチ:Inch
ポッド:Pao
Áp dụng các từ vựng đã học trong chủ đề này để nói về kích thước các đồ vật trong gia đình nhé. Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng theo chủ đề:
>>> 40 từ vựng về chủ đề Nhà cửa
>>> Bỏ túi 40 lượng từ thường xuyên bắt gặp trong bài thi JLPT