Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Tên 30 loài động vật bằng tiếng Nhật
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Tên 30 loài động vật bằng tiếng Nhật

Thứ Năm, 04 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Hôm nay các bạn hãy cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu về các tên loài động vật bằng tiếng Nhật nhé. Cùng học và nhớ ghi lại từ mới nhé, mỗi ngày đều xem lại để tích lũy vốn từ vựng.

Tên 30 loài động vật bằng tiếng Nhật

 

tên loài động vất bằng tiếng Nhật

 

1

いぬ

Chó

2

ねこ

Mèo

3

とり

Chim

4

ひつじ

Cừu

5

ぶた

Lợn

6

うさぎ

Thỏ

7

ねずみ

Chuột

8

栗鼠

りす

Sóc

9

さる

Khỉ

10

くま

Gấu

11

河馬

かば

Hà mã

12

きつね

Cáo

13

カンガルー

 

kangaru

14

ハリモグラ

 

Nhím

15

コアラ

 

Gấu túi Koala

16

蝙蝠

こうもり

Dơi

17

カモノハシ

 

Thú mỏ vịt

18

アルマジロ

 

Tê tê

19

バンダ

 

Gấu trúc

20

トラ

 

Hổ

21

ラクダ

 

Lạc đà

22

ライオン

 

Sư tử

23

ぞう

voi

24

鹿

しか

hươu

25

うし

26

麒麟

きりん

Hươu cao cổ

27

水牛

すいぎゅう

Trâu

28

チーター

 

Báo

29

れいよう

 

Linh dương

30

馴鹿

となかい

Tuần lộc

Bạn thích con vật nào? Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei ghé thăm sở thú nha! 

>>> Giao tiếp tiếng nhật chủ đề Sở thích

>>> Học tiếng Nhật qua truyện cổ tích: Lũ quỷ nhỏ

>>> Top 5 lễ hội mùa hè nổi tiếng tại Nhật Bản

 

DMCA.com Protection Status

 

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị