Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Tên 40 nhãn hàng nổi tiếng trong tiếng Nhật
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Tên 40 nhãn hàng nổi tiếng trong tiếng Nhật

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tên 40 nhãn hàng nổi tiếng trong tiếng Nhật nhé! Chắc hẳn chúng ta đều biết tới những nhãn hàng nổi tiếng như Unilever, Gucci hay Unidlo, tên của những thương hiệu nổi tiếng trong tiếng Nhật như thế nào nhỉ?

 

nhãn hàng nổi tiếng trong tiếng nhật

 

Tên 40 nhãn hàng nổi tiếng trong tiếng Nhật

STT

Tên thương hiệu tiếng Nhật

Hiragana

Romaji

Tiếng Nhật

1 イオンモール いおんもーる ionmoru Aeon Mall
2 キヤノン きやのん kiyanon Canon
3 ユニクロ ゆにくろ yunikuro Uniqlo
4 シャネル しゃねる shaneru Chanel
5 ユニリーバ ゆにりーば yuniriba Unilever
6 ディオール でぃおーる dioru Dior
7 アップル あっぷる appuru Apple
8 コカ・コーラ こか・こーら koka Coca cola
9 ペプシコーラ ぺぷしこーら pepushikora Pepsico
10 ソニー そにー soni Sony
11 グッチ ぐっち gutchi Gucci
12 エルメス えるめす erumesu Hermes
13 ロレアル ろれある rorearu L’oreal
14 ラックス らっくす rakkusu Lux
15 フェイスブック ふぇいすぶっく feisubukku Facebook
16 インスタグラム いんすたぐらむ insutaguramu Instagram
17 グーグル ぐーぐる guguru Google
18 マイクロソフト まいくろそふと maikurosofuto Microsoft
19 ディズニー でぃずにー dizuni Disney
20 アディダス あでぃだす adidasu Adidas
21 パナソニック ぱなそにっく panasonikku Panasonic
22 東芝 とうしば toushiba Toshiba
23 ザラ ざら zara Zara
24 資生堂 しせいどう shiseidou Shiseido
25 ミツビシ みつびし mitsubishi Mitsubishi
26 スズキ すずき suzuki Suzuki
27 ホンダ ほんだ honda Honda
28 ヤマハ やまは yamaha Yamaha
29 トヨタ とよた toyota Toyata
30 メルセデス めるせです merusedesu Mercedes
31 マクドナルド まくどなるど makudonarudo Mcdonalds
32 アマゾン あまぞん amazon Amazon
33 ノキア のきあ nokia Nokia
34 デル でる deru Dell
35 ヒュンダイ ひゅんだい hyundai Hyundai
36 プラダ  ぷらだ? purada Prada
37 アリババ ありばば aribaba Alibaba
38 ナイキ ないき naiki Nike
39 ツイッター ついったー tsuitta Twitter
40 ルイヴィトン るいう゛ぃとん ruiviton Louis Vuitton

Trên đây là những nhãn hàng nổi tiếng trong tiếng Nhật mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết đã mang lại nhiều kiến thức bổ ích đến cho các bạn đọc!

Sau khi biết các nhãn hiệu này, cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei xuống phố mua sắm nha:

>>> Tiếng nhật giao tiếp hàng ngày: Chủ đề mua sắm

>>> Kinh nghiệm học nghe nói tiếng Nhật nhanh và chuẩn

>>> Danh từ nhân xưng trong tiếng Nhật (phần 1)

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị