Đồ dùng học tập là những đồ dùng hết sức quen thuộc đối với mỗi chúng ta đúng không nào? Vậy các đồ dùng này trong tiếng Nhật được gọi tên là gì? Các bạn cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei đọc tên đồ dùng học tập bằng tiếng Nhật nhé.
Kosei tin chắc những đồ dùng này rất gần gũi nên chắc chắn các bạn sẽ rất dễ học nó đấy ạ. Nào, chúng ta cùng nhau học những từ vựng về chủ đề đô dùng học tập nhé. Đồ dùng học tập là những từ vựng hết sức quen thuộc và gần gũi nên chắc các bạn sẽ dễ thuộc phải không ?
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
Tên đồ dùng học tập bằng tiếng Nhật
STT |
Tiếng Nhật |
Romaji |
Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 机 ~ つくえ | tsukue | bàn |
2 | ホワイトボード | howaitobodo | bảng |
3 | 黒板 (こくばん) | kokuban | bảng đen |
4 | ペン | pen | bút |
5 | ボールペン | borupen | bút bi |
6 | 鉛筆 ( えんぴつ) | enpitsu | bút chì |
7 | ステープル | sutepuru | cái ghim |
8 | ホッチキス | hotchikisu | cái kẹp giấy |
9 | CD(シーディー) | shidi | cd |
10 | ドア | doa | cửa |
11 | 窓 ~ まど | mado | cửa sổ |
12 | 消しゴム ( けしゴム) | keshigomu | cục tẩy |
13 | DVD(ディーブイディー)プレイヤー | dibuidi | đâu đia dvd |
14 | でんき | denki | đèn |
15 | でんわ | denwa | đèn |
16 | 電気 ~ でんき | denki | đèn phòng (đèn điện) |
17 | リモコン | rimokon | điều khiển từ xa |
18 | 椅子 ~ いす | isu | ghế |
19 | 紙 (かみ) | kami | giấy |
20 | いろがみ | irogami | giấy màu |
21 | げんこうようし | genkouyoushi | giấy thành phần của nhật bản |
22 | 糊 (のり) | nori | hồ dán |
23 | 鋏 (はさみ) | hasami | kéo |
24 | バインダー | bainda | keo dính |
25 | のり | nori | keo dính |
26 | クリップ | kurippu | kẹp giấy |
27 | 教室 ~ きょうしつ | kyoushitsu | lớp học |
28 | マジック | majikku | marker |
29 | プロジェクター | purojiekuta | máy chiếu |
30 | コンピュータ | konpyuta | máy tính |
31 | パソコン | pasokon | máy tính xách tay |
32 | コンセント | konsento | ổ cắm điện |
33 | おりがみ | origami | origami (giấy) |
34 | チョーク | choku | phấn |
35 | 部屋 ~ へや | heya | phòng |
36 | 本 (ほん) | hon | sách |
37 | えほん | ehon | sách có hình |
38 | 教科書 (きょうかしょ) | kyoukasho | sách giáo khoa |
39 | 床 ~ ゆか | toko | sàn nhà |
40 | 定規 (じょうぎ ) | jougi | thước kẻ |
41 | テレビ | terebi | tivi |
42 | 天井 ~ てんじょう | tenjou | trần nhà |
43 | 辞典 (じてん) | jiten | từ điển |
44 | 辞書 (じしょ) | jisho | từ điển |
45 | でんしじしょ | denshijisho | từ điển điện tử cầm tay |
46 | 壁 ~ かべ | kabe | tường |
47 | ぶんぼうぐ・ぶんぐ | bunbougu | văn phòng phẩm |
48 | ノート | noto | vở |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu một chủ đề từ vựng nữa nha!! >>> Gọi tên tiếng Nhật 35 đồ dùng văn phòng