STT | Phó từ tiếng Nhật đồng nghĩa | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
1 | あらゆる | tất cả |
2 | すべて | |
3 | ぜんぶ | |
4 | 相当(そうとう) | khá là |
5 | かなり | |
6 | ずいぶん | |
7 | 幾分(いくぶん) | một chút |
8 | 若干(じゃっかん) | |
9 | 少(すこ)し | |
10 | 一段(いちだん)と | hơn nữa, hơn hẳn |
11 | 一層(いっそう) | |
12 | さらに | |
13 | もっと | |
14 | うんと | rất, cực kỳ |
15 | 大(おお)いに | |
16 | とても | |
17 | ちょっとも | hoàn toàn không, một chút cũng không |
18 | まったく | |
19 | 全然(ぜんぜん) | |
20 | せいぜい | tối đa, nhiều nhất cũng khoảng |
21 | 多(おお)くても | |
22 | ほぼ | hầu như, đại khái |
23 | だいたい | |
24 | やや | một chút, một ít |
25 | 少(すこ)し | |
26 | 常(つね)に | luôn luôn, lúc nào cũng |
27 | いつも | |
28 | いずれ | đằng nào cũng |
29 | そのうち | |
30 | いったん | một khi |
31 | 一度(いちど) | |
32 | いよいよ | cuối cùng |
33 | とうとう | |
34 | 間(ま)もなく | sắp sửa |
35 | そろそろ | |
36 | もうすぐ | |
37 | 既(すで)に | đã rồi |
38 | とっくに | |
39 | もう | |
40 | にわかに | đột nhiên, đột ngột |
41 | 急(きゅう)に | |
42 | 突然(とつぜん) | |
43 | 再三(さいさん) | thường, hay, nhiều lần |
44 | 何度(なんど)も | |
45 | たびたび | thường, hay, lặp đi lặp lại nhiều lần |
46 | しばしば | |
47 | よく | |
48 | しょっちゅう | thường xuyên |
49 | 頻繁(ひんぱん)に | |
50 | 年中(ねんじゅう) | |
51 | たまに | thỉnh thoảng |
52 | まれに | |
53 | ときどき | |
54 | 単(たん)なる | đơn thuần chỉ là |
55 | ただ | |
56 | とりあえず | tạm thời, trước hết |
57 | 一応(いちおう) | |
58 | 大(おお)げさに | phóng đại |
59 | オーバーに | |
60 | 安易(あんい)に | đơn giản |
61 | 簡単(かんたん)に | |
62 | うっかり | lỡ, vô tình |
63 | 思(おも)わず | |
64 | つい | |
65 | お互(たが)いに | lẫn nhau |
66 | 相互(そうご)に | |
67 | 相次(あいつ)いで | lần lượt |
68 | 続々(ぞくぞく)と | |
69 | 次々(つぎつぎ)と | |
70 | あれこれ | cái này cái kia |
71 | いろいろと | |
72 | ほうぼう | nơi này nơi kia |
73 | あちこち | |
74 | 順調(じゅんちょう)に | trôi chảy, như dự tính, như kế hoạch |
75 | スムーズに | |
76 | 問題(もんだい)なく | |
77 | 予定通(よていどお)りに | |
78 | 強引(ごういん)に | bị ép, cưỡng chế |
79 | 無理(むり)やり | |
80 | 無理(むり)に | |
81 | 案(あん)の定(じょう) | đúng như dự tính, quả nhiên |
82 | やはり | |
83 | 予想通(よそうどお)り | |
84 | 恐(おそ)らく | E rằng, có lẽ |
85 | 多分(たぶん) | |
86 | およそ | Khoảng |
87 | 約(やく) | |
88 | そっくり | giống |
89 | 似(に)ている | |
90 | 見事(みごと)だ | tuyệt vời |
91 | すばらしい | |
92 | あいまい | mơ hồ, không rõ ràng |
93 | はっきりしない | |
94 | みっともない | xấu hổ, mất mặt |
95 | 恥(は)ずかしい | |
96 | 厄介(やっかい) | phiền hà, rắc rối |
97 | 面倒(めんどう) | |
98 | 思(おも)いがけない | ngoài dự tính, không ngờ đến |
99 | 意外(いがい)な | |
100 | まれ | hiếm khi |
101 | めずらしい | |
102 | めったにない | |
103 | ほとんどない | |
104 | 差(さ)し支(つか)えない | không cản trở, không có vấn đề gì |
105 | 問題(もんだい)ない | |
106 | かまわない | |
107 | 危(あや)うい | nguy hiểm |
108 | 危険(きけん) | |
109 | 危(あぶ)ない | |
110 | やむをえない | chỉ còn cách, không còn cách nào khác |
111 | しようがない | |
112 | しかたがない | |
113 | わがまま | ích kỷ, tự tiện |
114 | 勝手(かって) |
Trên đây là 114 phó từ đồng nghĩa trong tiếng Nhật mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết đã mang lại nhiều kiến thức bổ ích đến cho các bạn đọc!
Hãy theo dõi thêm các bài viết khác cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei!!
>>> Tổng hợp 100 phó từ N2 thường dùng
>>> Phân biệt phó từ すでに và もう