Tổng hợp 39 TÍNH TỪ N3 tiếng Nhật chi tiết (Phần 1)
Tất tần tật tính từ N3 tiếng Nhật chi tiết phổ biếng tiếng Nhật đã được triệu hồi về 2 phần của bài viết về từ vựng tiếng Nhạt N3này giúp các bạn đây! Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei ôn tập ngay thôi nào!
Tổng hợp tính từ N3 PHẦN 1

|
幸せな |
幸 - Hạnh |
しあわせな |
Hạnh phúc |
|
得意な |
得 - Đắc 意 - Tâm |
とくいな |
Tâm đắc, đắc ý |
|
苦手な |
苦 - Khổ 手 - Thủ |
にがてな |
Yếu kém/ không thích, không chịu được |
|
熱心な |
熱 - Nhiệt 心 - Tâm |
ねっしんな |
Nhiệt tình, nhiệt tâm |
|
夢中な |
夢 - Mộng 中 - Trung |
むちゅうな |
Say mê |
|
退屈な |
退 - Thoái 屈 - Khuất |
たいくつな |
Chán, buồn chán |
|
健康な |
健 - Kiện 康 - Khang |
けんこうな |
Khỏe mạnh, tráng kiện |
|
苦しい |
苦 - Khổ |
くるしい |
Đau đớn, đau khổ |
|
平気な |
平 - Bình 気 - Khí |
へいきな |
Bình tĩnh, dửng dưng |
|
悔しい |
悔 - Hối |
くやしい |
Bực bội, nhục nhã, đáng tiếc |
|
羨ましい |
羨 - Tiện |
うらやましい |
Thèm muốn, ghen tị |
|
痒い |
痒 - Dương |
かゆい |
Ngứa |
|
おとなしい |
|
おとなしい |
Hiền lành, ít nói |
|
我慢強い |
我 - Ngã 慢 - Mạn 強 - Cường |
がまんつよい |
Kiên trì |
|
正直な |
正 - Chính 直 - Trực |
しょうじきな |
Chính trực, thành thật |
|
けちな |
|
けちな |
Keo kiệt, bần tiện |
|
わがままな |
|
|
Ích kỉ |
|
積極的な |
積 - Tích 極 - Cực 的 - Đích |
せっきょくてきな |
Tích cực, chủ động |
|
消極的な |
消 - Tiêu 極 - Cực 的 - Đích |
しょうきょくてきな |
Tiêu cực, thụ động |
|
満足な |
満 - Mãn 足 - Túc |
まんぞくな |
Thỏa mãn, hài lòng |
|
不満な |
不 - Bất 満 - Mãn |
ふまんな |
Bất mãn, không hài lòng |
|
不安な |
不 - Bất 安 - An |
ふあんな |
Bất an, không yên tâm |
|
大変な |
大 - Đại 変 - Biến |
たいへな |
Khó khăn, vất vả, kinh khủng |
|
無理な |
無 - Vô 理 - Lý |
むりな |
Vô lý, không thể, quá sức |
|
不注意な |
不 - Bất 注 - Chú 意 - Ý |
ふちゅういな |
Sơ ý, bất cẩn |
|
楽な |
楽 - Lạc |
らくな |
Dễ chịu, thoải mái |
|
面倒な |
面 - Diện 倒 - Đảo |
めんどうな |
Phiền phức, phiền hà |
|
失礼な |
失 - Thất 礼 - Lễ |
しつれいな |
Bất lịch sự |
|
当然な |
当 - Đương 然 - Nhiên |
とうぜんな |
Đương nhiên |
|
意外な |
意 - Ý 外 - Ngoại |
いがいな |
Ngạc nhiên, ngoài dự tính |
|
結構な |
結 - Kết 構 - Cấu |
けっこうな |
Được, tạm được, đủ rồi |
|
派手な |
派 - Phái 手 - Thủ |
はでな |
Sặc sỡ, lòe loẹt |
|
地味な |
地 - Địa 味 - Vị |
じみな |
Giản dị, không nổi bật |
|
おしゃれな |
|
おしゃれな |
Hợp thời trang |
|
変な |
変 - Biến |
へんな |
Lạ, kì dị, kì quái |
|
不思議な |
不 - Bất 思 - Tư 議 - Nghị |
ふしぎな |
Bí ẩn, huyền bí, kì diệu |
|
増しな |
増 - Tăng |
ましな |
Tốt hơn, thích hơn |
|
無駄な |
無 - Vô 駄 - Đà |
むだな |
Vô ích |
|
自由な |
自 - Tự 由 - Do |
じゆうな |
Tự do |
|
不自由な |
不 - Bất 自 - Tự 由 - Do |
ふじゆう |
Tàn tật, bất tiện, bất lợ |
Các bạn học tiếp về từ vựng tiếng Nhật N3 cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tại đây:
>>> Tổng hợp 40 TÍNH TỪ N3 tiếng Nhật chi tiết (Phần 2)
>>> Tổng hợp Kanji N3 theo âm on: hàng T


hiennguyen


hiennguyen