Trang chủ / Thư viện / Học từ vựng tiếng Nhật / Học từ vựng tiếng Nhật N3 / Tổng hợp 39 TÍNH TỪ N3 tiếng Nhật chi tiết (Phần 1)
Học từ vựng tiếng Nhật N3

Tổng hợp 39 TÍNH TỪ N3 tiếng Nhật chi tiết (Phần 1)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Tất tần tật tính từ N3 tiếng Nhật chi tiết phổ biếng tiếng Nhật đã được triệu hồi về 2 phần của bài viết về từ vựng tiếng Nhạt N3này giúp các bạn đây! Cùng Trung tâm tiếng Nhật  Kosei ôn tập ngay thôi nào!

Tổng hợp tính từ N3 PHẦN 1

 

tính từ tiếng nhật n3
  1.  

幸せな

 - Hạnh

しあわせな

Hạnh phúc

  1.  

得意な

 - Đắc

 - Tâm

とくいな

Tâm đắc, đắc ý

  1.  

苦手な

 - Khổ

 - Thủ

にがてな

Yếu kém/ không thích, không chịu được

  1.  

熱心な

 - Nhiệt

 - Tâm

ねっしんな

Nhiệt tình, nhiệt tâm

  1.  

夢中な

 - Mộng

 - Trung

むちゅうな

Say mê

  1.  

退屈な

退 - Thoái

 - Khuất

たいくつな

Chán, buồn chán

  1.  

健康な

 - Kiện

 - Khang

けんこうな

Khỏe mạnh, tráng kiện

  1.  

苦しい

 - Khổ

くるしい

Đau đớn, đau khổ

  1.  

平気な

 - Bình

 - Khí

へいきな

Bình tĩnh, dửng dưng

  1.  

悔しい

 - Hối

くやしい

Bực bội, nhục nhã, đáng tiếc

  1.  

羨ましい

 - Tiện

うらやましい

Thèm muốn, ghen tị

  1.  

痒い

 - Dương

かゆい

Ngứa

  1.  

おとなしい

 

おとなしい

Hiền lành, ít nói

  1.  

我慢強い

 - Ngã

 - Mạn

 - Cường

がまんつよい

Kiên trì

  1.  

正直な

 - Chính

 - Trực

しょうじきな

Chính trực, thành thật

  1.  

けちな

 

けちな

Keo kiệt, bần tiện

  1.  

わがままな

 

 

Ích kỉ

  1.  

積極的な

 - Tích

 - Cực

 - Đích

せっきょくてきな

Tích cực, chủ động

  1.  

消極的な

 - Tiêu

 - Cực

 - Đích

しょうきょくてきな

Tiêu cực, thụ động

  1.  

満足な

 - Mãn

 - Túc

まんぞくな

Thỏa mãn, hài lòng

  1.  

不満な

 - Bất

 - Mãn

ふまんな

Bất mãn, không hài lòng

  1.  

不安な

 - Bất

 - An

ふあんな

Bất an, không yên tâm

  1.  

大変な

 - Đại

 - Biến

たいへな

Khó khăn, vất vả, kinh khủng

  1.  

無理な

 - Vô

 - Lý

むりな

Vô lý, không thể, quá sức

  1.  

不注意な

 - Bất

 - Chú

 - Ý

ふちゅういな

Sơ ý, bất cẩn

  1.  

楽な

 - Lạc

らくな

Dễ chịu, thoải mái

  1.  

面倒な

 - Diện

 - Đảo

めんどうな

Phiền phức, phiền hà

  1.  

失礼な

 - Thất

 - Lễ

しつれいな

Bất lịch sự

  1.  

当然な

 - Đương

 - Nhiên

とうぜんな

Đương nhiên

  1.  

意外な

 - Ý

 - Ngoại

いがいな

Ngạc nhiên, ngoài dự tính

  1.  

結構な

 - Kết

 - Cấu

けっこうな

Được, tạm được, đủ rồi

  1.  

派手な

 - Phái

 - Thủ

はでな

Sặc sỡ, lòe loẹt

  1.  

地味な

 - Địa

 - Vị

じみな

Giản dị, không nổi bật

  1.  

おしゃれな

 

おしゃれな

Hợp thời trang

  1.  

変な

 - Biến

へんな

Lạ, kì dị, kì quái

  1.  

不思議な

 - Bất

 - Tư

 - Nghị

ふしぎな

Bí ẩn, huyền bí, kì diệu

  1.  

増しな

 - Tăng

ましな

Tốt hơn, thích hơn

  1.  

無駄な

 - Vô

 - Đà

むだな

Vô ích

  1.  

自由な

 - Tự

 - Do

じゆうな

Tự do

  1.  

不自由な

 - Bất

 - Tự

 - Do

ふじゆう

Tàn tật, bất tiện, bất lợ

Các bạn học tiếp về từ vựng tiếng Nhật N3 cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tại đây:

>>> Tổng hợp 40 TÍNH TỪ N3 tiếng Nhật chi tiết (Phần 2)

>>> Tổng hợp Kanji N3 theo âm on: hàng T

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 17 cách thể hiện sự lo lắng trong tiếng Nhật

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới