Tổng hợp tính từ N3
PHẦN 1
|
幸せな |
幸 - Hạnh |
しあわせな |
Hạnh phúc |
|
得意な |
得 - Đắc 意 - Tâm |
とくいな |
Tâm đắc, đắc ý |
|
苦手な |
苦 - Khổ 手 - Thủ |
にがてな |
Yếu kém/ không thích, không chịu được |
|
熱心な |
熱 - Nhiệt 心 - Tâm |
ねっしんな |
Nhiệt tình, nhiệt tâm |
|
夢中な |
夢 - Mộng 中 - Trung |
むちゅうな |
Say mê |
|
退屈な |
退 - Thoái 屈 - Khuất |
たいくつな |
Chán, buồn chán |
|
健康な |
健 - Kiện 康 - Khang |
けんこうな |
Khỏe mạnh, tráng kiện |
|
苦しい |
苦 - Khổ |
くるしい |
Đau đớn, đau khổ |
|
平気な |
平 - Bình 気 - Khí |
へいきな |
Bình tĩnh, dửng dưng |
|
悔しい |
悔 - Hối |
くやしい |
Bực bội, nhục nhã, đáng tiếc |
|
羨ましい |
羨 - Tiện |
うらやましい |
Thèm muốn, ghen tị |
|
痒い |
痒 - Dương |
かゆい |
Ngứa |
|
おとなしい |
|
おとなしい |
Hiền lành, ít nói |
|
我慢強い |
我 - Ngã 慢 - Mạn 強 - Cường |
がまんつよい |
Kiên trì |
|
正直な |
正 - Chính 直 - Trực |
しょうじきな |
Chính trực, thành thật |
|
けちな |
|
けちな |
Keo kiệt, bần tiện |
|
わがままな |
|
|
Ích kỉ |
|
積極的な |
積 - Tích 極 - Cực 的 - Đích |
せっきょくてきな |
Tích cực, chủ động |
|
消極的な |
消 - Tiêu 極 - Cực 的 - Đích |
しょうきょくてきな |
Tiêu cực, thụ động |
|
満足な |
満 - Mãn 足 - Túc |
まんぞくな |
Thỏa mãn, hài lòng |
|
不満な |
不 - Bất 満 - Mãn |
ふまんな |
Bất mãn, không hài lòng |
|
不安な |
不 - Bất 安 - An |
ふあんな |
Bất an, không yên tâm |
|
大変な |
大 - Đại 変 - Biến |
たいへな |
Khó khăn, vất vả, kinh khủng |
|
無理な |
無 - Vô 理 - Lý |
むりな |
Vô lý, không thể, quá sức |
|
不注意な |
不 - Bất 注 - Chú 意 - Ý |
ふちゅういな |
Sơ ý, bất cẩn |
|
楽な |
楽 - Lạc |
らくな |
Dễ chịu, thoải mái |
|
面倒な |
面 - Diện 倒 - Đảo |
めんどうな |
Phiền phức, phiền hà |
|
失礼な |
失 - Thất 礼 - Lễ |
しつれいな |
Bất lịch sự |
|
当然な |
当 - Đương 然 - Nhiên |
とうぜんな |
Đương nhiên |
|
意外な |
意 - Ý 外 - Ngoại |
いがいな |
Ngạc nhiên, ngoài dự tính |
|
結構な |
結 - Kết 構 - Cấu |
けっこうな |
Được, tạm được, đủ rồi |
|
派手な |
派 - Phái 手 - Thủ |
はでな |
Sặc sỡ, lòe loẹt |
|
地味な |
地 - Địa 味 - Vị |
じみな |
Giản dị, không nổi bật |
|
おしゃれな |
|
おしゃれな |
Hợp thời trang |
|
変な |
変 - Biến |
へんな |
Lạ, kì dị, kì quái |
|
不思議な |
不 - Bất 思 - Tư 議 - Nghị |
ふしぎな |
Bí ẩn, huyền bí, kì diệu |
|
増しな |
増 - Tăng |
ましな |
Tốt hơn, thích hơn |
|
無駄な |
無 - Vô 駄 - Đà |
むだな |
Vô ích |
|
自由な |
自 - Tự 由 - Do |
じゆうな |
Tự do |
|
不自由な |
不 - Bất 自 - Tự 由 - Do |
ふじゆう |
Tàn tật, bất tiện, bất lợ |
Các bạn học tiếp về từ vựng tiếng Nhật N3 cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tại đây:
>>> Tổng hợp 40 TÍNH TỪ N3 tiếng Nhật chi tiết (Phần 2)
>>> Tổng hợp Kanji N3 theo âm on: hàng T