Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / (Tổng hợp) 45 Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Nấu ăn
Học tiếng Nhật theo chủ đề

(Tổng hợp) 45 Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Nấu ăn

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng với trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng tiếng Nhật chủ đề nấu ăn nhé!  Nấu ăn là một công việc thường trực hàng ngày của mỗi chúng ta. Dù ăn hàng có ngon đến đâu thì cũng không có gì tuyệt vời bằng việc quay quần bên gia đình phải không nào? 

(Tổng hợp) 45 Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Nấu ăn

 

từ vựng tiếng nhật chủ đề nấu ăn

 

  1. 食事(しょくじ)をする: nấu ăn

  2. 夕飯(ゆうはん)をすませる: hoàn thành cơm tối, nấu cơm tối xong

  3. スープを飲(の)む: uống súp, ăn súp

  4. 料理(りょうり)をする: nấu ăn

  5. エプロンをする: đeo tạp dề

  6. しおこしょうする: nêm thức ăn bằng muối

  7. かたくりこをまぶす: tẩm bột

  8. 皮(かわ)をまく: bóc vỏ

  9. 大根(だいこん)をおろす: nạo củ cải

  10. ふたをする: mở nắp

  11. お湯(ゆ)をわかす: đun sôi nước

  12. ごはんを炊(た)く: nấu cơm

  13. 強火(つよび)で: bằng lửa mạnh

  14. 中火(ちゅうび)で: bằng lửa vừa

  15. 弱火(よわび)で: bằng lửa yếu

  16. 火(ひ)をつける: bật lửa

  17. 火(ひ)をとめる: tắt lửa

  18. 蒸(む)す: hấp

  19. ふかす: hấp

  20. 炊(た)く: nấu (thường dùng trong nấu cơm)

  21. ゆでる: luộc

  22. 煮(に)る: nấu  (có sự nêm gia vị)

  23. あげる: rán

  24. 焼(や)く: nướng

  25. いためる: xào

  26. こげめをつける: nướng, rán đến khi bề mặt ngoài bị hơi xém, vàng

  27. ひっくりかえす: lật ngược lại

  28. 香(かお)りが出(で)る: có mùi hương

  29. 味(あじ)をつける: nêm gia vị

  30. 味(あじ)をみる: nếm thử vị

  31. 味(あじ)を整(ととの)える: điều chỉnh mùi vị

  32. 味(あじ)が濃(こ)い: vị đậm

  33. 味(あじ)が薄(うす)い: vị nhạt

  34. 味(あじ)が落(お)ちる: hương vị bị mất

  35. いいにおいがする: có mùi thơm

  36. 塩(しお)・砂糖(さとう)・しょうゆ・ソース・カレーをかける: nêm muối, đường, nước tương, nước sốt, cà ri

  37. 塩(しお)をふる: rắc muối

  38. しょうゆ・からし・わさびをつける: chấm nước tương, mù tạt, wasabi

  39. バターをぬる: phết bơ

  40. ごはんをもる: đơm cơm, xới cơm

  41. ごはんをよそう: xới cơm

  42. 栓(せん)を抜(ぬ)く: rút nắp chai

  43. ビールを注(つ)ぐ: rót rượu

  44. ラップをかける: bọc màng bọc thực phẩm cho đồ ăn

  45. 冷蔵庫(れいぞうこ)に入(い)れる: cho đồ vào tủ lạnh

Khám phá nhiều thông tin bổ ích cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nào: 

>>> Cách làm món Hamburger phong cách Nhật Bản

>>> Khóa học N3 Online

>>> Gọi tên các món ăn Việt Nam bằng tiếng Nhật

>>> Từ vựng chủ đề nấu ăn

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị