Tổng hợp 50 từ đồng nghĩa tiếng Nhật đã thi trong JLPT N2
とりあえず
=一応(いちおう): tạm thời
ゆずる: bàn giao (quyền sở hữu tài sản)
=売(う)る: bán
雑談(ざつだん)
=おしゃべり: tán gẫu
かしこい
=頭(あたま)がいい: thông minh
大(おお)げさ
=オーバー: nói quá, nói phóng đại
ブーム: sự bùng nổ
=流行(りゅうこう): lưu hành, thình hành, mốt
慎重(しんちょう): thận trọng
=十分注意(じゅうぶんちゅうい)して: chú ý tất cả
ほぼ: khoảng, đại để
=だいたい: đại khái, áng chừng
回復(かいふく)する: hồi phục
=よくなる: trở nên khoẻ hơn, tốt hơn
ただちに
=すぐに: ngay lập tức
奇妙(きみょう)
=変(へん)な:kỳ lạ
仕上(しあ)げる
=完成(かんせい): hoàn thành, xong
日中(にっちゅう)
=昼間(ひるま): ban ngày
湿(しめ)る: ẩm ướt
=まだ乾(かわ)く: chưa khô
済(す)む
=終(お)わる: kết thúc, hoàn tất
あいまい: mơ hồ
=はっきりしない: chưa rõ ràng
思(おも)いがけない
=意外(いがい)な: ngoài dự tính, không ngờ
みずから
=自分(じぶん)で: Mình, bản thân mình
そろう: thu thập
=集(あつ)まる: tập hợp, tập trung
そろえる: làm đồng đều
=同(おな)じにして: giống nhau
買(か)いしめる
=全部買(ぜんぶか)った: mua toàn bộ, mua hết
間際(まぎわ)に
=直前(ちょくぜん): ngay trước khi
たちまち
=すぐに: ngay lập tức
おそらく
=たぶん: có thể, có lẽ
小柄(こがら)
=体(からだ)が小(ちい)さい: người nhỏ, người lùn
Ôn luyện thi JLPT cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé!!
>>> 80 từ Kanji dễ bị nhầm lẫn trong bài thi JLPT N2