Tổng hợp 60 cấu trúc Ngữ pháp tiếng Nhật N3 [2019]
STT |
Ngữ pháp |
Ý nghĩa |
1 |
~うちに |
~ Trong lúc (trước khi…) |
2 |
~あいだ(に)… |
~ Trong lúc diễn ra sự việc này thì sự việc khác xảy ra… |
3 |
~てからでないと |
~ Nếu không phải là sau khi ~ thì không thể… |
4 |
〜ところだ |
~ Vào lúc… ( sự việc diễn ra vào khoảng thời gian ngay trước, ngay sau hoặc đúng thời điểm đó) |
5 |
〜とおりだ / 〜とろり(に)
〜どおりだ /〜どおり(に) |
~ Dựa theo… |
6 |
〜によって… |
~Tùy vào, tùy theo… |
7 |
〜たびに… |
~ Cứ mỗi lần… |
8 |
(〜ば)〜ほど
(〜なら)〜ほど 〜ほど |
~ càng – càng… |
9 |
〜ついでに |
~Tiện thể… |
10 |
〜くらい・〜ぐらい・ |
~Tới mức mà… (biểu thị mức độ bằng 1 sự vật, hiện tượng khác) |
11 |
〜くらい… はない |
~Không có gì … tới mức… |
12 |
〜くらいなら |
~Nếu phải đến mức… thì… |
13 |
〜に限る |
~… nhất ( cách làm tốt nhất) |
14 |
〜に対して… |
~ Không như… ( đối lập) |
15 |
〜反面… |
~ Mặt khác, ngược lại |
16 |
〜一方 (で)… |
~ Đồng thời, ở mặt khác… |
17 |
〜というより… |
~Thay vì nói là… |
18 |
〜かわりに… |
~Mặt khác, thay vì… |
19 |
〜ためだ/
〜ため(に)… |
~ Tại vì… |
20 |
~によって…
N + による +N… |
~Do… |
21 |
〜から…/ことから… |
~ Vì, từ…. |
22 |
〜おかげだ |
~ Nhờ có… |
23 |
〜せいだ/ 〜せいで… |
~ Chỉ tại… |
24 |
〜のだから… |
~ Bởi lẽ |
25 |
〜(の)なら… |
~ Nếu là… |
26 |
~(の)では… |
~ Nếu… |
27 |
たとえ〜ても… |
~ Cho dù … thì |
28 |
〜さえ〜ば… |
~Nếu chỉ cần có… |
29 |
〜ば … |
~ Nếu…. |
30 |
~ということだ ・ ~とのことだ |
~ Có vẻ như, nghe nói… |
31 |
~と言われている |
~ Có người nói rằng… |
32 |
~とか |
~ Nghe nói là, nghe đồn… |
33 |
~って |
~ Nói rằng…., Tôi nghe bảo rằng… |
34 |
~という |
~ Nghe nói… |
35 |
「~はずがない・~わけがない」 |
~ Tuyệt đối không, không thể nào… |
36 |
「~とは限らない」 |
~ Chưa chắc đã, không hẳn là…. |
37 |
~わけではない |
~ Không phải là, không hẳn là… |
38 |
~ないことはない |
~ Không thể nói rằng không, cũng có khả năng là… |
39 |
~ことは~が、 |
~ Dù là thế, nhưng…. |
40 |
「~てもらいたい・~ていただきたい・~てほしい」 |
(~muốn được…) |
41 |
~(さ)せてもらいたい |
~ Muốn( được cho phép làm gì, không phải làm gì)… |
42 |
~といい |
~ Giá mà/ mong là… |
43 |
命令(しろ)/禁止(~な) – |
Thể mệnh lệnh/ cấm đoán |
44 |
~こと |
~ Phải/ Không được/ Cấm… |
45 |
~べきだ |
~ Nên, không nên… |
46 |
~たらどうか |
~ Nếu… thì thế nào |
47 |
~ようにする |
~Chắc chắn làm…/ Cố gắng làm… |
48 |
~(よ)うとする
|
~Thử làm gì… ~ Cố gắng làm gì… |
49 |
~ことにする |
~ quyết định |
50 |
~ことにしている: |
~ quyết định ( nỗ lực duy trì một thói quen) |
51 |
~ことになる |
~ được quyết định là… |
52 |
~ことになっている |
~ Chỉ được… |
53 |
~みたい |
~ Hình như |
54 |
~らしい |
~Có vẻ là, nghe nói là… |
55 |
~そうだ |
~Nghe nói là… |
56 |
~っぽい |
~ Hệt như… |
57 |
~たばかり |
~ Vừa mới… |
58 |
~たところ |
~Vừa mới…. ~Ngay sau khi… |
59 |
~はずだ |
~ Chắc là… |
60 |
~わけだ |
~ Chắc là, vì vậy mà, chẳng nào… |
Trung tâm tiếng Nhật Kosei gửi tặng các bạn ebook tổng hợp ngữ pháp N3 nhé. Trong cuốn ebook này Kosei tổng hợp đầy đủ cách dùng, ý nghĩa và ví dụ của 62 mẫu ngữ pháp N3
>>> Ebook tổng hợp 62 mẫu ngữ pháp N3
>>> Học nhanh khóa N3 Online cho qua mùa dịch CHỈ VỚI 359K