Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Tổng hợp gần 100 loại sushi Nhật Bản (Phần 1)
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Tổng Hợp Gần 100 Loại Sushi Nhật Bản (Phần 1)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Hãy cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp 100 loại sushi Nhật Bản, các loại sushi này được viết bằng tiếng Nhật và tiếng Việt nha. Cùng khám phá rõ hơn về nét văn hoá ẩm thực thú vị này nhé! Cùng với trà đạo, nghệ thuật cắm hoa, sushi là một trong những nét văn hóa đặc trưng của xứ sở mặt trời mọc.Hiện nay, sushi. Hãy cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề với tổng hợp gần 100 loại sushi để khám phá rõ hơn về nét văn hoá ẩm thực thú vị này nhé!

Tổng hợp gần 100 loại sushi Nhật Bản 

sushi nhật bản, các loại sushi, sushi tiếng nhật

STT

Tên các loại sushi tiếng Nhật

Romaji

Nghĩa tiếng Việt

1 いくら軍艦寿司(ぐんかんずし) ikura gunkan sushi ( gunkanzushi ) Ikura Gunkan sushi - một cuộn cơm sushi được bao bọc bởi một tấm rong biển Nori và ở trên đầu được trang trí bởi Trứng cá hồi.
2 鮭握(さけにぎ)り寿司(すし)  sake aku ( sakenigi ) ri sushi sushi thịt cá hồi
3 かっぱ巻(ま)き  kappa kan ( ma ) ki sushi cuộn dưa leo
4 マグロ握(にぎ)り  maguro aku ( nigi ) ri sushi cá ngừ
5 うに寿司(ずし)  uni sushi ( zushi ) sushi nhím biển
6 トロ寿司(ずし)  toro sushi ( zushi ) sushi thịt bụng cá ngừ
7 ハマチ 寿司(すし)  hamachi sushi sushi cá cam
8 エビ 握(にぎ)り  ebi aku ( nigi ) ri sushi tôm đã chín
9 甘(あま)エビ(えび)寿司(ずし)  kan ( ama ) ebi ( ebi ) sushi ( zushi ) sushi tôm tươi
10 卵焼(たまごや)き  tamagoyaki ( tamagoya ) ki sushi trứng chiên
11 イカ握(にぎ)り  ika aku ( nigi ) ri sushi mực
12 穴子寿司(あなごずし)  anago sushi ( anagozushi ) sushi cá chình biển
13 たい寿司(ずし)  tai sushi ( zushi ) sushi cá chẽm
14 ホタテ握(にぎ)り  hotate aku ( nigi ) ri sushi sò điệp
15 鯵握(あじにぎ)り  aji aku ( ajinigi ) ri sushi cá thu Nhật
16 タコ握(にぎ)り  tako aku ( nigi ) ri sushi bạch tuộc
17 鉄火巻(てっかま)き  tetsu hi kan ( tekkama ) ki sushi cá ngừ cuộn mỏng
18 鯖寿司(さばずし)  saba sushi ( sabazushi ) sushi cá thu
19 カリフォルニアロール  kariforuniaroru sushi cuộn lộn ra ngoài, rong biển nằm trong cuốn sushi
20 太巻(ふとま)き  futomaki ( futoma ) ki sushi cuộn dày, sushi thập cẩm
21 鮎寿司(あゆずし)  ayu sushi ( ayuzushi ) sushi cá chẻm
22 うなぎ 寿司(すし)  unagi sushi sushi lươn
23 さんま 寿司(すし)  sanma sushi sushi cá thu đao
24 納豆巻(なっとうま)き  nattoumaki ( nattouma ) ki sushi đậu nành
25 ねぎとろ  negitoro sushi thịt bụng cá ngừ vây xanh
26 かににぎり  kaninigiri sushi thịt cua
27 カニかまぼこ  kani kamaboko sushi làm từ chả cá, giả làm thịt cua
28 梅干し寿司  umeboshi sushi sushi ô mai, thường có vị chua
29 シャコ握(にぎ)り  shako aku ( nigi ) ri sushi tôm tít
30 大根巻(だいこんま)き  daikon kan ( daikonma ) ki sushi cuộn củ cải
31 明太子寿司(めんたいこずし)  mentaiko sushi ( mentaikozushi ) sushi trứng cá cay
32 手巻(てま)き  temaki ( tema ) ki sushi được bọc bởi rong biển, là loại sushi dùng tay quấn đơn giản
33 ちらしずし 寿司(すし)  chirashizushi sushi sushi mà cơm được xới trong bát và có nhiều nguyên liệu khác như cá tươi ở bên trên.
34 中トロ 寿司  naka toro sushi sushi thịt bụng cá ngừ vây xanh và được cắt thành nhiều vết trên miếng cá
35 イセエビ握(にぎ)り  iseebi aku ( nigi ) ri sushi tôm hùm
36 しらす 寿司(すし)  shirasu sushi sushi cá cơm trắng
37 いなり 寿司(すし)  inari sushi sushi được gói trong đậu phụ chiên
38 ツナマヨ巻(ま)き  tsunamayo kan ( ma ) ki sushi cá ngừ và sốt
39 エンガワ寿司(ずし)  engawa sushi ( zushi ) sushi cá bơn
40 ブリ 寿司  buri sushi sushi cá cam Nhật Bản
41 裏巻(うらま)き  ura kan ( urama ) ki sushi được cuộn bởi cơm ở bên ngoài, trong có rong biển
42 松葉(まつば)ガニ  matsuba ( matsuba ) gani sushi cua tuyết
43 とびこ握り  tobiko nigiri sushi trứng cá chim
44 しめ鯖(さば)寿司(すし)  shime saba ( saba ) sushi sushi cá thu
45 ハタハタ寿司(ずし)  hatahata sushi ( zushi ) sushi cá sát sailfin
46 真砂(まさご) 寿司(すし)  masago ( masago ) sushi sushi trứng muối
47 軍艦巻(ぐんかんま)き  gunkan kan ( gunkanma ) ki sushi được cuốn rong biển bên ngoài và đặt trứng cá hồi hoặc nhím biển lên trên
48 キス寿司(ずし)  kisu sushi ( zushi ) sushi thịt cá đục
49 こはだ 寿司(すし)  kohada sushi sushi cá mòi
50 ヒラマサ 寿司(すし)  hiramasa sushi sushi làm từ cá cam khi còn nhỏ
51 つぶ貝(かい) 寿司(すし)  tsubu kai ( kai ) sushi sushi thịt ốc biển
52 カツオ 寿司(すし)  katsuo sushi sushi cá bào katsuo
53 トリガイ 寿司(すし)  torigai ? sushi sushi bạch tuộc cuộn ngoài
54 銀(ぎん)だら握(にぎ)り  gin ( gin ) dara aku ( nigi ) ri sushi cá than
55 黒鯛(くろだい) 寿司(すし)  kurodai ( kurodai ) sushi sushi cá tráp biển đen
56 手毬寿司(てまりずし)  temari sushi ( temarizushi ) sushi hình cầu
57 笹巻(ささま)き  sasa kan ( sasama ) ki sushi cuộn lá tre
58 ヒラメ寿司(すし)  hirame sushi sushi cá bơn
59 押(お)しずし  ou ( o ) shizushi sushi ép từ khuôn
60 白(しろ)えび寿司(すし)  shiro ( shiro ) ebi sushi sushi tôm thẻ
61 青柳(あおやぎ) 寿司(すし)  aoyagi ( aoyagi ) sushi sushi thịt trai, hến
62 はまぐり 寿司(すし)  hamaguri sushi sushi sò
63 オヒョウ寿司(すし)  ohyou sushi sushi cá chim
64 赤身(あかみ) 寿司(すし)  aka mi ( akami ) sushi sushi cá ngừ đỏ sẫm
65 あん肝(きも) 寿司(すし)  an kimo ( kimo ) sushi sushi gan cá cóc
66 鰆寿司(さわらずし)  sawara sushi ( sawarazushi ) sushi cá thu Tây Ban Nha
67 イサキ寿司(ずし)  isaki sushi ( zushi ) sushi cá ba sọc
68 桜肉(さくらにく) 寿司(すし)  sakuraniku ( sakuraniku ) sushi sushi thịt ngựa
69 鮑(あわび) 寿司(すし)  awabi ( awabi ) sushi sushi bào ngư
70 きびなご 寿司(すし)  kibinago sushi sushi cá trích
71 いわし 寿司(すし)  iwashi sushi sushi cá mòi
72 バッテラ寿司(すし)  battera sushi sushi ép cá thu
73 かんぴょう巻(ま)き  kanpyou kan ( ma ) ki sushi sợi bí
74 すずき寿司(すし)  suzuki sushi sushi cá vược
75 カレイ寿司(すし)  karei sushi sushi cá bơn
76 タイラギ寿司(すし)  tairagi sushi sushi ốc bút
77 白(しろ)マグロ 寿司(すし)  shiro ( shiro ) maguro sushi sushi cá ngừ trắng
78 のれそれ寿司(すし)  noresore sushi sushi cá chình con
79 数(かず)の子(こ) 寿司(すし)  kazu ( kazu ) no ko ( ko ) sushi sushi trứng cá trích Herring
80 ミル貝(がい) 寿司(すし)  miru kai ( gai ) sushi sushi ốc, nghêu
81 マテ貝(がい) 寿司(すし)  mate kai ( gai ) sushi sushi nghêu dao
82 はも 寿司(すし)  hamo sushi sushi lươn biển
83 ままかり寿司(すし)  mamakari sushi sushi cá trích Nhật Bản
84 アボカド巻(ま)き  abokado kan ( ma ) ki sushi bơ
85 鱒寿司(ますずし)  masuzushi ( masuzushi ) sushi cá hồi
86 サヨリ寿司(すし)  sayori sushi sushi cá gai
87 真鯛(まだい) 寿司(すし)  makoto tai ( madai ) sushi sushi cá tráp biển đỏ
88 赤貝(あかがい) 寿司(すし)  akagai ( akagai ) sushi sushi sò huyết
89 穴(あな)きゅう巻(ま)き  ana ( ana ) kyuu kan ( ma ) ki sushi cá chình biển và dưa chuột
90 牛握(うしにぎ)り  ushi aku ( ushinigi ) ri sushi bò
91 ホッキ貝(がい) 寿司(すし)  hokki kai ( gai ) sushi sushi ngao biển
92 なまこ 寿司(すし)  namako sushi sushi hải sâm
93 梅(うめ)きゅうり 寿司(すし)  ume ( ume ) kyuuri sushi sushi dưa chuột và mận Nhật
94 湯葉巻(ゆばま)き  yuba kan ( yubama ) ki đậu hũ chiên giòn cuộn sushi

Trên đây là tổng hợp gần 100 loại sushi Nhật Bản. Hi vọng, bài viết về các loại sushi đã mang lại cho các bạn đọc nhiều thông tin bổ ích!

Xem thêm các bài viết khác cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tại đây nhé!

>>> Khám phá kiến thức về sushi, ăn thế nào cho chuẩn Nhật

>>> Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Tên các món ăn ngày tết

>>> Những điều thú vị về sushi cuộn dài Ehomaki

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị