Từ vựng tiếng Nhật – Phó từ N4
STT |
Tiếng Nhật |
Romaji |
Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | たった今(いま) | tatta ima | vừa lúc nãy, ban nãy |
2 | ほとんど | hotondo | hầu hết |
3 | 絶対(ぜったい)に | zettai ni | tuyệt đối |
4 | たまに | tamani | Thi thoảng, đôi khi |
5 | めったに | mettani | hiếm khi |
6 | さっそく | sassoku | ngay lập tức |
7 | しばらく | shibaraku | trong một lát, trong một khoảng thời gian ngắn |
8 | けっこう | kekkou | khá là |
9 | のんびり | nonbiri | thong thả, không lo nghĩ |
10 | 別(べつ)に | betsu ni | Đặc biệt, khác |
11 | 別々に | betsubetsu ni | riêng biệt, tách nhau ra, riêng lẻ từng cái một |
12 | やっと | yatto | cuối cùng |
13 | 一方(いっぽう) | ippou | Một mặt, một chiều, mặt khác |
14 | 急(きゅう)に | kyuu ni | đột nhiên |
15 | つまり | tsumari | tóm lại, nói cách khác |
16 | 最初(さいしょ)に | saisho ni | Đầu tiên |
17 | 最後(さいご)に | saigo ni | Cuối cùng |
18 | 最低(さいてい) | saitei | Tối thiểu, thấp nhất |
19 | 非常(ひじょう)に | hijou ni | cực kỳ, đặc biệt |
20 | たいてい | taitei | thông thường |
21 | もしかしたら | moshikashitara | Biết đâu, Có thể |
22 | もっと | motto | hơn nữa, thêm |
23 | ちょうど | choudo | vừa đúng, vừa chuẩn |
24 | ずっと | zutto | suốt, mãi, hơn nhiều |
25 | 自由(じゆう)に | jiyuu ni | tự do, tự tiện |
26 | 一生懸命(いっしょうけんめい) | isshou ken me | chăm chỉ, siêng năng |
27 | ぴったり | pittari | vừa khớp, vừa vặn, phù hợp |
28 | きちんと | kichinto | chỉn chu, cẩn thận |
29 | ついに | tsuini | cuối cùng |
30 | せっかく | sekkaku | cất công, cố gắng rất nhiều để làm gì |
31 | わざわざ | wazawaza | cố gắng, cất công |
32 | 結局(けっきょく) | kekkyoku | cuối cùng, kết cục, rốt cuộc |
33 | 今(いま)にも | ima nimo | sớm, ngay, chẳng mấy chốc |
34 | 確(たし)か | kaku ka | đúng, chính xác |
35 | はっきり | hakkiri | rõ ràng |
36 | ちっとも | chottomo | Một chút cũng không |
37 | できるだけ | dekirudake | cố gắng hết sức trong khả năng có thể làm được |
38 | 直接(ちょくせつ) | chokusetsu | trực tiếp |
Những từ vựng sau mà Trung tâm tiếng Nhật Kosei chia sẻ sẽ rất hữu ích cho bạn đó!!
>>> 80 từ vựng Katakana N4 cơ bản.
>>> Tổng hợp 100 phó từ N2 thường dùng (Phần 1)
>>> 100 Phó từ tiếng Nhật hay được sử dụng trong giao tiếp thường ngày (P1)