Tiếp tục hỗ trợ các bạn ôn tập cho kỳ thi JLPT, trong bài viết này, trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ tổng hợp tới các bạn những từ Hán tự đã thi trong kỳ thi JLPT N3 - mondai 1 và mondai 2 phần thi Từ vựng của N3. Đặc điểm của 2 mondai này là bạn sẽ phải chọn chữ Kanji tương ứng với từ vựng được viết bằng Hiragana trong câu, hoặc ngược lại bạn phải chọn được đáp án viết bằng Hiragana của một chữ Kanji.
Chúc các bạn ôn tập hiệu quả!
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
>>> Cùng ôn lại ngữ pháp N3 với bài Tổng hợp toàn bộ ngữ pháp tiếng Nhật N3 cùng Kosei nhé.
>>> Các mẫu câu nghe thường gây nhầm lẫn trong đề thi JLPT N3
Tổng hợp Hán tự đã thi trong kỳ thi JLPT (Phần 1)
包(つつ)む (BAO): gói ghém, bọc vào, bao bọc
得意(とくい) (ĐẮC Ý): tâm đắc, giỏi
発見(はっけん) (PHÁT KIẾN): sự phát hiện
表(あらわ)す (BIỂU): diễn tả, biểu hiện
件(けん) (KIỆN): vụ việc, trường hợp, vấn đề
通勤(つうきん) (THÔNG CẦN): đi làm
岩(いわ)(NHAM): đá, bờ đá
努力(どりょく) (NỖ LỰC): nỗ lực
正常(せいじょう) (CHÍNH THƯỜNG): sự bình thường, thông thường
血液(けつえき) (HUYẾT DỊCH): máu
追(お)う (TRUY): đuổi theo, đeo đuổi
降(お)りる(GIÁNG): xuống (xe)
身長(しんちょう)(THÂN TRƯỜNG): chiều cao, vóc người
物語(ものがたり)(VẬT NGỮ): truyện, câu chuyện
過去(かこ) (QUÁ KHỨ): quá khứ
到着(とうちゃく)(ĐÁO TRƯỚC): đến
折(お)る(CHIẾT): bẻ, hái, gẫy, gập lại
情報(じょうほう)(TÌNH BÁO): thông tin, tin tức
値段(ねだん) (TRỊ ĐOẠN): giá cả
深(ふか)い(THÂM): sâu, sâu sắc
返(かえ)す (PHẢN): trả lại
表面(ひょうめん)(BIỂU DIỆN): bề mặt, bề ngoài
現在(げんざい) (HIỆN TẠI): hiện tại, bây giờ, lúc này
自由(じゆう) (TỰ DO): tự do
法律(ほうりつ) (PHÁP LUẬT): pháp luật
観光(かんこう)(QUAN QUANG): sự tham quan, du lịch
券(けん)(KHOÁN): vé, phiếu
涙(なみだ)(LỆ): nước mắt
汗(あせ)(HÃN): mồ hôi
配(くば)る(PHỐI): phân phối, phân phát
完成(かんせい) (HOÀN THÀNH): hoàn thành
島(しま) (ĐẢO): hòn đảo, đảo
困(こま)る (KHỐN): khó khăn, rắc rối
平日(へいじつ)(BÌNH NHẬT): ngày thường
卒業(そつぎょう)(TỐT NGHIỆP): sự tốt nghiệp
固(かた)い (CỐ): cứng , chắc, cứng nhắc, rắn chắc
守(まも)る(THỦ): bảo vệ, tuân theo, giữ
週刊誌(しゅうかんし) (CHU CAN CHỈ): tờ báo hàng tuần
相談(そうだん)(TƯƠNG ĐÀM): cuộc trao đổi, sự trao đổi
自信(じしん) (TỰ TIN): tự tin
温(あたた)める (ÔN): làm ấm, làm nóng
原料(げんりょう)(NGUYÊN LIỆU): nguyên liệu, thành phần
Tiếp tục với phần 2 cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé: >>> Tổng hợp Hán tự đã thi trong kỳ thi JLPT N3 (Phần 2)
Các bạn đã sẵn sàng cho kỳ thi JLPT sắp tới?? Hãy về với đội của Kosei: >>> Khóa luyện thi N3