Tổng hợp Hán tự đã thi trong kỳ thi JLPT (Phần 1)
包(つつ)む (BAO): gói ghém, bọc vào, bao bọc
得意(とくい) (ĐẮC Ý): tâm đắc, giỏi
発見(はっけん) (PHÁT KIẾN): sự phát hiện
表(あらわ)す (BIỂU): diễn tả, biểu hiện
件(けん) (KIỆN): vụ việc, trường hợp, vấn đề
通勤(つうきん) (THÔNG CẦN): đi làm
岩(いわ)(NHAM): đá, bờ đá
努力(どりょく) (NỖ LỰC): nỗ lực
正常(せいじょう) (CHÍNH THƯỜNG): sự bình thường, thông thường
血液(けつえき) (HUYẾT DỊCH): máu
追(お)う (TRUY): đuổi theo, đeo đuổi
降(お)りる(GIÁNG): xuống (xe)
身長(しんちょう)(THÂN TRƯỜNG): chiều cao, vóc người
物語(ものがたり)(VẬT NGỮ): truyện, câu chuyện
過去(かこ) (QUÁ KHỨ): quá khứ
到着(とうちゃく)(ĐÁO TRƯỚC): đến
折(お)る(CHIẾT): bẻ, hái, gẫy, gập lại
情報(じょうほう)(TÌNH BÁO): thông tin, tin tức
値段(ねだん) (TRỊ ĐOẠN): giá cả
深(ふか)い(THÂM): sâu, sâu sắc
返(かえ)す (PHẢN): trả lại
表面(ひょうめん)(BIỂU DIỆN): bề mặt, bề ngoài
現在(げんざい) (HIỆN TẠI): hiện tại, bây giờ, lúc này
自由(じゆう) (TỰ DO): tự do
法律(ほうりつ) (PHÁP LUẬT): pháp luật
観光(かんこう)(QUAN QUANG): sự tham quan, du lịch
券(けん)(KHOÁN): vé, phiếu
涙(なみだ)(LỆ): nước mắt
汗(あせ)(HÃN): mồ hôi
配(くば)る(PHỐI): phân phối, phân phát
完成(かんせい) (HOÀN THÀNH): hoàn thành
島(しま) (ĐẢO): hòn đảo, đảo
困(こま)る (KHỐN): khó khăn, rắc rối
平日(へいじつ)(BÌNH NHẬT): ngày thường
卒業(そつぎょう)(TỐT NGHIỆP): sự tốt nghiệp
固(かた)い (CỐ): cứng , chắc, cứng nhắc, rắn chắc
守(まも)る(THỦ): bảo vệ, tuân theo, giữ
週刊誌(しゅうかんし) (CHU CAN CHỈ): tờ báo hàng tuần
相談(そうだん)(TƯƠNG ĐÀM): cuộc trao đổi, sự trao đổi
自信(じしん) (TỰ TIN): tự tin
温(あたた)める (ÔN): làm ấm, làm nóng
原料(げんりょう)(NGUYÊN LIỆU): nguyên liệu, thành phần
Tiếp tục với phần 2 cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé:
>>> Tổng hợp Hán tự đã thi trong kỳ thi JLPT N3 (Phần 2)
>>> Cùng ôn lại ngữ pháp N3 với bài Tổng hợp toàn bộ ngữ pháp tiếng Nhật N3 cùng Kosei nhé.
>>> Các mẫu câu nghe thường gây nhầm lẫn trong đề thi JLPT N3