Tổng hợp Hán tự đã thi trong kỳ thi JLPT (Phần 2)
Từ vựng |
Nghĩa |
1. 苦(くる)しい |
(KHỔ): khổ cực, khó khăn |
2. 出張(しゅっちょう) |
(XUẤT TRƯƠNG): đi công tác |
3. 席(せき)(TỊCH): |
chỗ ngồi |
4. 根(ね) (CĂN): |
rễ |
5. 事情(じじょう) |
(SỰ TÌNH): tình hình |
6. 通知(つうち) |
(THÔNG TRI): thông báo |
7. 選手(せんしゅ) |
(TUYỂN THỦ): tuyển thủ, vận động viên |
8. 実力(じつりょく) |
(THỰC LỰC): thực lực |
9. 信(しん)じる |
(TÍN): tin tưởng, tin vào |
10. 遅(おそ)い |
(TRÌ): muộn, chậm, trễ |
11. 容器(ようき) |
(DUNG KHÍ): đồ đựng, khay chứa |
12. 疲(つか)れる |
(BÌ): mệt, mệt mỏi |
13. 重(かさ)ねる |
(TRỌNG): chồng chất, chất lên |
14. 残業(ざんぎょう) |
(TÀN NGHIỆP): làm thêm giờ |
15. 生(は)える |
(SINH): mọc răng |
16. 各地(かくち) |
(CÁC ĐỊA): các nơi, địa phương, các vùng |
17. 貯金(ちょきん) |
(TRỮ KIM): tiết kiệm |
18. 留守(るす) |
(LƯU THỦ): vắng nhà |
19. 浅(あさ)い |
(THIỂN): nông cạn, hời hợt, ít |
20. 文章(ぶんしょう) |
(VĂN CHƯƠNG): văn chương, câu văn |
21. 改札口(かいさつぐち) |
(CÁT TRÁT KHẨU): cửa soát vé |
22. 笑(わら)う |
(TIẾU): cười |
23. 倍(ばい) |
(BỘI): gấp đôi |
24. 停電(ていでん) |
(ĐÌNH ĐIỆN): cúp điện |
25. 包(つつ)む |
(BAO): bao bọc, gói |
26. 独身(どくしん) |
(ĐỘC THÂN): độc thân |
27. 貸(か)す |
(THẢI): cho vay, cho mượn |
28. 逃(に)げる |
(ĐÀO): trốn, chạy thoát, trốn chạy |
Từ vựng |
Nghĩa |
29. 商業(しょうぎょう) |
(THƯƠNG NGHIỆP): thương nghiệp, thương mại, buôn bán |
30. 覚(おぼ)える |
(GIÁC): nhớ |
31. 広告(こうこく) |
(QUẢNG CÁO): quảng cáo |
32. 相手(あいて) |
(TƯƠNG THỦ): đối phương |
33. 大会(たいかい) |
(ĐẠI HỘI): đại hội |
34. 割(わ)れる |
(CÁT): vỡ, rạn nứt, hỏng |
35. 集中 |
(しゅうちゅう)(TẬP TRUNG): tập trung |
36. 食器 |
(しょっき)(THỰC KHÍ): bát đĩa, chén bát |
Từ vựng |
Nghĩa |
37. 血液型(けつえきがた) |
(HUYẾT DỊCH HÌNH): nhóm máu |
38. 湖(みずうみ) |
(HỒ): hồ |
39. 変化(へんか) |
(BIẾN HOÁ): thay đổi |
40. 伝(つた)える |
(TRUYỀN): truyền đạt, dạy dỗ |
41. 荷物(にもつ) |
(HÀ VẬT): hành lý |
42. 平均(へいきん) |
(BÌNH QUÂN): bình quân, trung bình |
43. 支給(しきゅう) |
(CHI CẤP): sự cung cấp |
44. 表(あらわ)す |
(BIỂU): biểu thị, biểu lộ, diễn tả |
45. 楽器(がっき) |
(LẠC KHÍ): nhạc cụ |
46. 借(か)りる |
(TÁ): thuê, mượn, vay |
47. 欠点(けってん) |
(KHIẾM ĐIỂM): khuyết điểm, thiếu sót |
48. 現在(げんざい) |
(HIỆN TẠI): hiện tại, bây giờ, lúc này |
49. 緑(みどり) |
(LỤC): màu xanh lá cây |
50. 願(ねが)う |
(NGUYỆN): cầu mong, ước nguyện |
Thử sức với các đề thi qua các năm cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nha!!