Từ vựng tiếng Nhật – Cách đếm số trong tiếng Nhật (Phần 1)
STT |
Nội dung |
Số |
Cách đọc |
Số |
Cách đọc |
1 |
Đếm số |
0 |
ゼロ |
6 |
ろく |
1 |
いち |
7 |
なな・しち |
||
2 |
に |
8 |
はち |
||
3 |
さん |
9 |
きゅう・く |
||
4 |
よん・し |
10 |
じゅう |
||
5 |
ご |
|
|
||
2 |
Ngày |
Ngày 1 |
ついたち |
Ngày 7 |
なのか |
Ngày 2 |
ふつか |
Ngày 8 |
ようか |
||
Ngày 3 |
みっか |
Ngày 9 |
ここのか |
||
Ngày 4 |
よっか |
Ngày 10 |
とおか |
||
Ngày 5 |
いつか |
Ngày 14 |
じゅうよっか |
||
Ngày 6 |
むいか |
Ngày 24 |
にじゅうよっか |
||
3 |
Tháng |
Tháng 1 |
いちがつ |
Tháng 7 |
しちがつ |
Tháng 2 |
にがつ |
Tháng 8 |
はちがつ |
||
Tháng 3 |
さんがつ |
Tháng 9 |
くがつ |
||
Tháng 4 |
しがつ |
Tháng 10 |
じゅうがつ |
||
Tháng 5 |
ごがつ |
Tháng 11 |
じゅういちがつ |
||
Tháng 6 |
ろくがつ |
Tháng 12 |
じゅうにがつ |
||
4 |
Đếm giờ |
1 giờ |
いちじ |
7 giờ |
しちじ |
2 giờ |
にじ |
8 giờ |
はちじ |
||
3 giờ |
さんじ |
9 giờ |
くじ |
||
4 giờ |
よじ |
10 giờ |
じゅうじ |
||
5 giờ |
ごじ |
11 giờ |
じゅういちじ |
||
6 giờ |
ろくじ |
12 giờ |
じゅうにじ |
||
5 |
Đếm phút |
1 phút |
いっぷん |
6 phút |
ろっぷん |
2 phút |
にふん |
7 phút |
ななふん |
||
3 phút |
さんぷん |
8 phút |
はっぷん |
||
4 phút |
よんふん |
9 phút |
きゅうふん |
||
5 phút |
ごふん |
10 phút |
じゅっぷん |
||
6 |
Đếm người |
1 người |
ひとり |
6 người |
ろくにん |
2 người |
ふたり |
7 người |
ななにん |
||
3 người |
さんにん |
8 người |
はちにん |
||
4 người |
よにん |
9 người |
きゅうにん |
||
5 người |
ごにん |
10 người |
じゅうにん |
||
7 |
Đếm tuổi |
1 tuổi |
いっさい |
7 tuổi |
ななさい |
2 tuổi |
にさい |
8 tuổi |
はっさい |
||
3 tuổi |
さんさい |
9 tuổi |
きゅうさい |
||
4 tuổi |
よんさい |
10 tuổi |
じっさい、じゅっさい |
||
5 tuổi |
ごさい |
20 tuổi |
はたち |
||
6 tuổi |
ろくさい |
|
|
||
8 |
Đếm bút |
1 cái |
いっぽん |
6 cái |
ろっぽん |
2 cái |
にほん |
7 cái |
ななほん |
||
3 cái |
さんぽん |
8 cái |
はっぽん |
||
4 cái |
よんほん |
9 cái |
きゅうほん |
||
5 cái |
ごほん |
10 cái |
じっぽん |
||
9 |
Đếm sách |
1 quyển |
いっさつ |
6 quyển |
ろくさつ |
2 quyển |
にさつ |
7 quyển |
ななさつ |
||
3 quyển |
さんさつ |
8 quyển |
はっさつ |
||
4 quyển |
よんさつ |
9 quyển |
きゅうさつ |
||
5 quyển |
ごさつ |
10 quyển |
じっさつ・じゅっさつ |
||
10 |
Đếm quả |
1 quả |
いっこ |
6 quả |
ろっこ |
2 quả |
にこ |
7 quả |
ななこ |
||
3 quả |
さんこ |
8 quả |
はっこ |
||
4 quả |
よんこ |
9 quả |
きゅうこ |
||
5 quả |
ごこ |
10 quả |
じっこ・じゅっこ |
||
11 |
Đếm hoa |
1 bông |
いちりん |
6 bông |
ろくりん |
2 bông |
にりん |
7 bông |
ななりん |
||
3 bông |
さんりん |
8 bông |
はちりん |
||
4 bông |
よんりん |
9 bông |
きゅうりん |
||
5 bông |
ごりん |
10 bông |
じゅうりん |
||
12 |
Đếm hạt |
1 hạt |
ひとつぶ |
6 hạt |
ろくつぶ |
2 hạt |
ふたつぶ |
7 hạt |
ななつぶ |
||
3 hạt |
さんつぶ |
8 hạt |
はっつぶ |
||
4 hạt |
よんつぶ |
9 hạt |
きゅうつぶ |
||
5 hạt |
ごつぶ |
10 hạt |
じっつぶ・じゅっつぶ |
||
13 |
Đếm giày, dép |
1 đôi |
いっそく |
6 đôi |
ろくそく |
2 đôi |
にそく |
7 đôi |
ななそく |
||
3 đôi |
さんそく |
8 đôi |
はっそく |
||
4 đôi |
よんそく |
9 đôi |
きゅうそく |
||
5 đôi |
ごそく |
10 đôi |
じっそく・じゅっそく |
||
14 |
Đếm tất tay, tất chân |
1 đôi |
ひとくみ |
6 đôi |
ろっくみ |
2 đôi |
ふたくみ |
7 đôi |
ななくみ |
||
3 đôi |
さんくみ |
8 đôi |
はっくみ |
||
4 đôi |
よんくみ |
9 đôi |
きゅうくみ |
||
5 đôi |
ごくみ |
10 đôi |
じっくみ・じゅっくみ |
||
15 |
Đếm quần áo |
1 cái |
いっちゃく |
6 cái |
ろくちゃく |
2 cái |
にちゃく |
7 cái |
ななちゃく |
||
3 cái |
さんちゃく |
8 cái |
はっちゃく |
||
4 cái |
よんちゃく |
9 cái |
きゅうちゃく |
||
5 cái |
ごちゃく |
10 cái |
じっちゃく・じゅっちゃく |
Bạn đã nằm lòng cho mình được bao nhiêu Kanji rồi nào?? Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei trau dồi thêm nha!!
>>> Tổng hợp hơn 30 cách đếm số trong tiếng Nhật (Phần 2)
>>> Tổng hợp từ vựng Katakana N5 (Phần 1)
>>> Tổng hợp gần 40 lượng từ tiếng Nhật và cách sử dụng
>>> Tổng hợp gần 100 động từ tiếng nhật nhóm I thường hay sử dụng (Phần 1)