建物の中でよく見る表示
- Các kí hiệu thường thấy trong các tòa nhà -
喫 |
KHIẾT |
Kun: On: キツ |
喫茶店(きっさてん): quán giải khát 喫煙所(きつえんじょ): khu vực hút thuốc |
非 |
PHI |
Kun: On: ヒ |
非~(ひ~): phi ~ 非常に(ひじょうに): phi thường 非常口(ひじょうくち): cửa thoát hiểm |
御 |
NGỰ |
Kun: おん、お On: ゴ |
御~(ご~・お~) 御中(おんちゅう): kính thưa, kính gửi 御手洗い(おてあらい): phòng rửa mặt |
常 |
THƯỜNG |
Kun: つね On: ジョウ |
日常(にちじょう): ngày thường 常に(つねに): thường thường, luôn 常識(じょうしき): thường thức |
受 |
THỤ |
Kun: う。ける On: ジュ |
受験(じゅけん): dự thi, tham gia kì thi 受ける(うける): nhận |
付 |
PHÓ |
Kun: つ。ける、つ。く On: フ |
付近(ふきん): gần, vùng lân cận 受付(うけつけ): lễ tân, tiếp tân ~付き(~つき): gắn với, 日付(ひずけ): sự ghi ngày tháng |
常 |
THƯỜNG |
Kun: つね On: ジョウ |
日常(にちじょう): ngày thường 常に(つねに): thường thường, luôn 常識(じょうしき): thường thức |
案 |
AN |
Kun: On: アン |
案内(あんない): thông tin 案(あん): dự thảo, đề xuất, phương án |
内 |
NỘI |
Kun: うち On: ナイ |
以内(いない): trong vòng ~内(~ない): bên trong cái gì đó 社内(しゃない): nội bộ công ty 内(うち): bên trong, ở giữa |
化 |
HÓA |
Kun: On: カ、ケ |
文化(ぶんか): văn hóa 化学(かがく): hóa học 化粧室(けしょうしつ): phòng trang điểm |
階 |
GIAI |
Kun: On: カイ |
階段(かいだん): cầu thang 段階(だんかい): cấp độ, bậc ~階(~かい): tầng ~ |
段 |
ĐOẠN |
Kun: On: ダン |
段(だん): đoạn, bước 一段と(いちだんと): hơn 手段(しゅだん): thủ đoạn 石段(いしだん): cầu thang đá |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei ghé xem:
>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 7/2017