速報
州 |
CHÂU |
Kun: On: シュウ |
本州(ほんしゅう): đảo Honshuu ~州(~しゅう): Bang ----- (của Mỹ) 九州(きゅうしゅう): đảo Kyuushuu |
波 |
BA |
Kun: なみ On: ハ |
電波(でんぱ): sóng điện 波(なみ): sóng 津波(つなみ): sóng thần |
盗 |
ĐẠO |
Kun: ぬす。む On: トウ |
強盗(ごうとう): cường đạo, trộm cắp 盗難(とうなん): vụ trộm cắp 盗む(ぬすむ): ăn trộm |
逃 |
ĐÀO |
Kun: に。げる、に。がるmのが。す On: トウ |
逃走(とうそう): sự đào thoát, bỏ chạy 逃がす(にがす): thả ra, buông ra 逃げる(にげる): chạy trốn, thoát 逃す(のがす): bỏ lỡ |
疑 |
NGHI |
Kun: うたが。う On: ギ |
疑問(ぎもん): sự nghi vấn 容疑(ようぎ): sự nghi ngờ 疑う(うたがう): nghi ngờ, nghi vấn |
捕 |
BỘ |
Kun: つか。まる、つか。まえる、と。る、と。らえる On: ホ |
逮捕(たいほ): sự bắt giữ, bắt bớ 捕まる(つかまる): bị bắt 捕まえる(つかまえる): bắt ai đó 捕る(とる): nằm, giữ, bắt 捕らえる(とらえる): bắt gặp, bắt giữ |
絶 |
TUYỆT |
Kun: た。える、た。つ On: ゼツ |
絶対(ぜったい)(に): tuyệt đối 絶つ(たつ): chia cắt, cắt đứt, kiêng, kìm nén 絶えず(たえず): liên tục, thường xuyên, luôn |
党 |
ĐẢNG |
Kun: On: トウ |
政党(せいとう): chính đảng ~党(~とう): Đảng ------ 与党(よとう): đảng cầm quyền 野党(やとう): đảng đối lập |
補 |
BỔ |
Kun: おぎな。う On: ホ |
候補者(こうほしゃ): ứng cử viên 補足(ほそく): sự bổ túc, bổ sung 補助(ほじょ): sự hỗ trợ, sự giúp đỡ 補う(おぎなう): đền bù, bổ sung cho |
童 |
ĐỒNG |
Kun: On: ドウ |
児童(じどう): nhi đồng, trẻ em 童話(どうわ): đồng thoại, truyện cổ tích |
爆 |
BẠO |
Kun: は・ぜる On: バク |
爆ぜる(はぜる): Phát nổ 爆発(ばくはつ): sự nổ, bùng nổ |
暴 |
BẠO |
Kun: あば。れる On: ボウ |
暴走(ぼうそう): chạy điên cuồng 乱暴(らんぼう)(な): (sự) thô lỗ, bạo lực 暴れる(あばれる): thể hiện bạo lực |
亡 |
VONG |
Kun: な。い On: ボウ |
死亡(しぼう): sự tử vong, cái chết 亡くなる(なくなる): chết 亡くす(なくす): mất ai đó |
罪 |
TỘI |
Kun: つみ On: ザイ |
~罪(~ざい): tội ------ 無罪(むざい): sự vô tội 有罪(ゆうざい): sự có tội 罪(つみ): một tội lỗi |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei review lại các kanji N2 khác nhé:
>>> (Tổng hợp) Kanji N2: Các Kanji về bản tin thời tiết