Tổng hợp Kanji N3 theo âm on
(tự) : tự động từ |
(tha) : tha động từ |
あ -
安 |
AN |
Kun: On: アン |
安心(あんしん): an tâm, yên tâm 安全(あんぜん): an toàn |
案 |
ÁN |
Kun: On: アン |
案内(あんない): hướng dẫn 案(あん): đề án, đề xuất |
え -
営 |
KINH |
Kun: On: エイ |
営業(えいぎょう): sự kinh doanh, bán hàng |
煙 |
YÊN |
Kun: けむり On: エン |
禁煙(きんえん): cấm hút thuốc 煙(けむり): khói |
園 |
VIÊN |
Kun: On: エン |
動物園(どうぶつえん): sở thú |
塩 |
DIÊM |
Kun: On: エン |
食塩(しょくえん): muối ăn 塩(しお): muối |
易 |
DỊCH |
Kun: やさ。しい On: エキ |
貿易(ぼうえき): sự mậu dịch 易しい(やさしい): sự dễ dàng |
い -
衣 |
Y |
Kun: On: イ |
衣類(いるい): quần áo, trang phục 衣服(いふく): y phục |
移 |
DI |
Kun: うつ。る、うつ。す On: イ |
移動(いどう): di động, di chuyển 移る(うつる): (tự) di chuyển, lan ra 移す(うつす): (tha) thay đổi, chuyển đi |
違 |
VI |
Kun: ちが。う、ちが。える On: イ |
違う(ちがう): khác, không giống 間違い(まちがい): sự nhẫm lẫn, sự sai xót 間違う(まちがう)・間違える(まちがる): mắc sai lầm, nhẫm lẫn |
因 |
NHÂN |
Kun: On: イン |
原因(げんいん): nguyên nhân |
育 |
DỤC |
Kun: そだ。つ、そだ。てる On: イク |
教育(きょういく): giáo dục 育てる(そだてる): (tha) nuôi dưỡng, trồng trọt 育つ(そだつ): (tự) lớn lên, phát triển |
お -
横 |
HOÀNH |
Kun: よこ On: オウ |
横断(おうだん): băng qua, ngang qua 横断歩道(おうだんほどう): đường cho người đi bộ 横(よこ): bề ngang, chiều ngang |
押 |
ÁP |
Kun: お。す、お。さえる On: オウ |
押す(おす): (tha) ấn, đẩy, áp 押さえる(おさえる): (tha) giữ lấy, nắm lấy, bắt lấy 押し入れ(おしいれ): tủ âm tường |
奥 |
ÁO |
Kun: おく On: オウ |
奥さん(おくさん): vợ, người vợ 奥(おく): bên trong |
汚 |
Ô |
Kun: きたな。い、よご。れる On: オ |
汚い(きたない): bẩn, dơ 汚れる(よごれる): (tự) không sạch sẽ, bị bẩn |
温 |
ÔN |
Kun: あたたか。い On: オン |
温度(おんど): độ ẩm 気温(きおん): hơi ẩm 温かい(あたたかい): ấm áp, ôn hòa 常温(じょうおん): nhiệt độ bình thường |
う-
雨 |
VÂN |
Kun: あめ、あま On: ウ |
雨(あめ): mưa, cơn mưa |
雲 |
VÂN |
Kun: くも On: ウン |
雲(くも): đám mây, mây |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Nhà và khu phố