Tổng hợp tính từ N2 thường gặp
STT |
Tính từ N2 |
Hiragana |
Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 乏しい | とぼしい | Bần cùng |
2 | 慌ただしい | あわただしい | bận rộn |
3 | 汚らわしい | よごらわしい | Bẩn thỉu |
4 | 平たい | ひらたい | Bằng phẳng |
5 | 粋な | すいな | Bảnh bao |
6 | 密かな | ひそかな | Bí mật |
7 | ありがたい | biết ơn, cảm ơn | |
8 | でたらめ | bừa bãi, tạp nham | |
9 | 悲しい | かなしい | Buồn |
10 | 嘆かわしい | なげかわしい | Buồn bã |
11 | くすぐったい | Buồn( bị cù, bị chọc) | |
12 | しぶとい | Bướng bỉnh, ương ngạnh | |
13 | あわれな | Cảm động | |
14 | だるい | Chậm chạp, uể oải | |
15 | 詳しい | くわしい | Chi tiết |
16 | 正しい | ただしい | Chính xác |
17 | 眩しい | まぶしい | Chói, sang chói |
18 | 酸い, | すい, | Chua |
19 | 酸っぱい | すっぱい | Chua |
20 | 心細い | こころぼそい | cô đơn |
21 | 馴れ馴れしい | なれなれしい | Cực kì thân thuộc |
22 | 鈍い | にぶい | cùn, chậm chạp |
23 | 頑固 | がんこ | cứng đầu |
24 | 強引 | ごういん | cưỡng ép, ép buộc |
25 | くどい | dài dòng | |
26 | しつこい | đậm, nồng, lằng nhằng | |
27 | 憎らしい | ぞうらしい | đáng ghét |
28 | あやしい | Đáng ngờ, khó tin | |
29 | おそろしい | Đáng sợ | |
30 | 惨めな | みじめな | Đáng thương, đáng buồn |
31 | 気の毒 | きのどく | đáng thương, tiếc thương |
32 | かわいそう | đáng thương, tội nghiệp | |
33 | 惜しい | おしい | đáng tiếc |
34 | 悔しい | くやしい | Đáng tiếc, ân hận |
35 | 頼もしい | たのもしい | Đáng tin |
36 | 好ましい | このましい | Đáng yêu |
37 | さわやか | dễ chịu, sảng khoái | |
38 | 爽やかな | さわやかな | Dễ chịu, sảng khoái |
39 | 涙脆い | なみだもろい | Dễ khóc |
40 | めでたい | điều thuận lợi, điềm lành, hạnh phúc | |
41 | なだらかな | Dịu dàng | |
42 | おとなしい | Dịu dàng, hiền lành | |
43 | 単純 | たんじゅん | đơn giản |
44 | 安易 | あんい | đơn giản, dễ dàng |
45 | 勇ましい | いさましい | Dũng cảm |
46 | 淑やかな | しとやかな | Đúng đắn |
47 | 険しい | けわしい | Dựng đứng, nguy hiểm, khó khăn |
48 | 恋しい | こいしい | Được yêu mến |
49 | 甚だしい | じんだしい | Ghê gớm, quá mức |
50 | きもい | Ghê, ghê tởm | |
51 | 脆い | もろい | Giòn, dễ vỡ |
52 | 恨めしい | うらめしい | Hận, căm ghét |
53 | そそっかしい | hấp tấp, vội vàng | |
54 | 珍しい | めずらしい | Hiếm |
55 | 明らかな | あきらかな | hiển nhiên |
56 | わがまま | Ích kỉ | |
57 | かって | ích kỷ | |
58 | 騒がしい | さわがしい | Inh ỏi, ồn ào |
59 | 厳かな | おごそかな | Khách sáo |
60 | 巧みな | たくみな | Khéo léo |
61 | 卑しい | いやしい | Khinh bỉ |
62 | 見苦しい | みぐるしい | khó coi |
63 | 苦しい | くるしい | Khổ sở |
64 | 健やかな | すこやかな | Khỏe mạnh |
65 | あさましい | Khốn khổ | |
66 | 情けない | なさけない | Không có sự thông cảm |
67 | 思いがけない | おもいがけない | không mong đợi |
68 | 可笑しい | おかしい | Kỳ lạ |
69 | 狂おしい | くるおしい | Làm tức giận, điên lên |
70 | 煌びやか | こうびやか | Lấp lánh |
71 | 久しい | ひさしい | Lâu, đã lâu |
72 | 滑らかな | なめらかな | Lì lợm |
73 | あくどい | Lòe loẹt | |
74 | 華やかな | はなやかな | Lộng lẫy |
75 | だらしない | luộm thuộm, cẩu thả, bừa bãi | |
76 | わずかな | Lượng nhỏ, một ít | |
77 | 儚い | はかない | Lướt nhanh, thoáng qua |
78 | 激しい | はげしい | Mãnh liệt |
79 | 逞しい | たくましい | Mạnh mẽ, nở nang |
80 | 幸い | さいわい | may mắn |
81 | にこやかな | Mỉm cười | |
82 | 紛らわしい | まぎらわしい | Mơ hồ, bối rối |
83 | 望ましい | のぞましい | Mong chờ, ao ước |
84 | 待ち遠しい | まちどおしい | Mong đợi |
85 | 生臭い | なまぐさい | Mùi tanh |
86 | 煙い | けぶい | Ngạt, khó thở |
87 | 幼い | おさない | ngây thơ, trẻ con |
88 | 純粋 | じゅんすい | ngây thơ, trong sáng |
89 | 貧しい | まずしい | Nghèo |
90 | みすぼらしい | Nghèo đói, vô duyên | |
91 | 疑わしい | うたがわしい | Nghi ngờa |
92 | ばかばかしい | ngu ngốc | |
93 | 愚かな | おろかな | Ngu ngốc , đần độn, dại dột |
94 | すばしっこい | Nhanh chóng | |
95 | すばしこい | Nhanh chóng, nhanh lẹ | |
96 | 素早い | すばやい | Nhanh nhẹ |
97 | 穏やか | おだやか | Nhẹ nhàng, thanh thản |
98 | 気楽 | きらく | nhẹ nhõm, thoải mái, dễ chịu |
99 | 夥しい | おびただしい | Nhiều, một loạt |
100 | 懐かしい | なつかしい | Nhớ tiếc |
101 | 慎ましい | つつしましい | Nhún nhường |
102 | 騒々しい | そうぞうしい | om sòm, huyên náo |
103 | 厄介な | やっかいな | Phiền muộn |
104 | わずらわしい | Phiền toái. Phiền phức | |
105 | 過剰 | かじょう | quá, thừa |
106 | 貴い、尊い | とうとい、とうとい | Quý hiếm |
107 | ずるい | quỷ quyệt, láu cá | |
108 | 目覚ましい | めざましい | Rất giỏi, rực rỡ |
109 | 鋭い | するどい | sắc, nhọn, đau nhói |
110 | 明るい | あかるい | Sáng sủa |
111 | 朗らかな | ほがらかな | Sáng sủa |
112 | 妙な | みょうな | Số lẻ, đa mưu |
113 | くだらない | tầm phào, vô vị | |
114 | 欲深い | よくふかい | Tham lam |
115 | 親しい | したしい | Thân thiết |
116 | 相応しい | ふさわしい | Thích hợp |
117 | 盛んな | さかんな | Thịnh hành |
118 | 粗い | あらい | Thô, gồ ghề |
119 | 品やかな | ひんやかな | Thướt tha, mềm dẻo |
120 | 煙たい | けむりたい | Tôi muốn kemuri |
121 | 鬱陶しい | うっとうしい | Tối tăm |
122 | みずぼらし | Tồi tàn | |
123 | 恭しい | うやうやしい | Tôn kính, cung kính |
124 | 華麗な | かれいな | Tráng lệ |
125 | ずうずうしい | trơ trẽn, mặt dày | |
126 | 重大 | じゅうだい | trọng đại, quan trọng |
127 | 虚しい | むなしい | Trống không |
128 | 透明 | とうめい | trong suốt |
129 | 緩やかな | ゆるやかな | Từ từ |
130 | 悩ましい | なやましい | U sầu, buồn bã |
131 | 切ない | せつない | Vất vả, khó nhọc |
132 | 空しい | むなしい | vô ích |
133 | 和やかな | なごやかな | Vui vẻ |
134 | 強気 | つよき | vững vàng, kiên định |
135 | 遥かな | はるかな | Xa xôi |
136 | 醜い | みにくい | Xấu xí, khó tính |
137 | 微かな | かすかな | Yếu |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu một số lưu ý cho kỳ thi nữa nhé:
>>> Những lưu ý trong bài thi JLPT ngữ pháp tiếng Nhật N2.
>>> Đề thi Chính thức JLPT N2 các năm trước