Các bạn ôn thi N3 đến đâu rồi? Chỉ còn hơn 1 tháng nữa là chúng ta sẽ bước vào kỳ thi JLPT, hôm nay, các bạn hãy cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng từ Tổng hợp các từ vựng đã thi trong JLPT N3 nhé!
Tổng hợp Từ vựng đã thi trong kỳ thi JLPT N3
流(なが)れ: dòng chảy, quá trình, tiến trình
急(いそ)ぎ: khẩn cấp, vội vàng
動(うご)き: chuyển động, hoạt động
ストップ: dừng lại
セット: thiết lập
スタート: sự bắt đầu, khởi động
意志(いし): ý chí
期待(きたい): kì vọng
努力(どりょく): nỗ lực
付(つ)き合(あ)う: kết hợp, hẹn hò
待(ま)ち合(あ)わせる: gặp nhau tại điểm hẹn trước
別(わか)れる: chia tay, phân chia
立(た)つ: đứng
起(お)きる: thức dậy
始(はじ)まる: bắt đầu, khởi đầu
参加(さんか): tham gia
指導(しどう): chỉ đạo
応援(おうえん): cổ vũ, ủng hộ, khích lệ
競争(きょうそう): cạnh tranh
移(うつ)る: di chuyển, chuyển sang
のぼす: đề xuất, cho lên
やり直(なお)す: làm lại
取(と)り替(か)える: đổi lại, trao đổi
握(ふ)る: vẫy (tay)
触(さわ)る: sờ, chạm vào
ケース: thùng, hộp
カバー: trang bìa, vỏ bọc
ラップ: nhạc rap, việc bao gói, túi nhựa để gói
ふらふら: hoa mắt, chóng mặt, loạng choạng
ぺこぺこ: đói meo
お腹(なか)が空(す)いた: đói bụng
喉(のど)が渇(かわ)く: khát khô cổ
運休(うんきゅう): tạm nghỉ, ngừng hoạt động
集中(しゅうちゅう): tập trung
故障(こしょう): hỏng, sự cố
渋滞(じゅうたい): tắc đường
まずしい: nghèo, túng quẫn
おかしい: lạ, lố bịch
きびしい: nghiêm khắc, khắt khe
しつこい: đậm, nồng, lằng nhằng, lèo nhèo, phiền toái
移動(いどう): di động, di chuyển
変化(へんか): sự thay đổi
入力(にゅうりょく): đưa vào, nhập liệu
交換(こうかん): trao đổi
リサイクル: tái chế
チェンジ: thay đổi, trao đổi
宣伝(せんでん): tuyên truyền
うそ: lời nói dối
うわさ: lời đồn
じゅうぶん: đầy đủ, thoả mãn
おもに: chủ yếu, chính
不安(ふあん): bất an
無理(むり): quá sức, vô lý
退屈(たいくつ): mệt mỏi, chán chường, buồn tẻ
苦手(にがて): yếu, kém
ずいぶん: khá là, tương đối
きっと: chắc chắn
結(むす)ぶ: kết, nối, buộc
編(あ)む: đan (len)
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei luyện thêm Ngữ pháp N3 nha!!
>>> Luyện thi JLPT N3: Tổng hợp mẫu ngữ pháp tiếng Nhật về Khả năng – Khó dễ