Tổng hợp từ vựng Kanji liên quan đến “Hắc” (黒)
1 | 黒 | くろ | Đen, Hắc |
2 | 黒い | くろい | Màu đen, đen tối |
3 | 黒板 | こくばん | Bảng đen |
4 | 黒字 | くろじ | Số dư trong kế toán |
5 | 黒幕 | くろまく | Tấm màn đen, thế lực ngầm |
6 | 黒猫 | くろねこ | Mèo đen |
7 | 黒光り | くろびかり | Ánh đen |
8 | 黒雲 | くろくも | Mây đen |
9 | 黒服 | くろふく | Trang phục đen |
10 | 黒焦げ | くろこげ | Cháy đen |
11 | 黒眼鏡 | くろめがね | Kính mát, kính râm |
12 | 黒魔法 | くろまほう | Ma thuật đen |
13 | 黒海 | こっかい | Biển đen |
14 | 黒子 | ほくろ | Nốt ruồi đen |
15 | 黒山 | くろやま | Đám đông lớn |
16 | 黒砂糖 | くろざとう | Đường đen |
17 | 黒人 | こくじん | Người da đen |
18 | 黒星 | くろぼし | Chấm đen, đốm đen |
19 | 黒鉛 | こくえん | Than chì |
20 | 黒煙 | こくえん | Khói đen |
21 | 黒髪 | くろかみ | Tóc đen |
22 | 黒松 | くろまつ | Cây thông đen |
23 | 黒い霧 | くろいきり | Sương mù dày đặc |
24 | 黒米 | くろごめ | Gạo đen |
25 | 黒禿鷲 | くろはげわし | Đại bàng đầu trọc |
26 | 黒石 | くろいし | Đá đen |
27 | 黒百合 | くろゆり | Hoa huệ đen |
28 | 黒人参 | くろにんじん | Cà rốt hoang |
29 | 黒帯 | くろおび | Đai đen (võ thuật) |
30 | 暗黒 | あんこく | Tối đen |
31 | 黒々 | くろぐろ | Đen xì xì |
32 | お歯黒 | おはぐろ | Nhuộm răng đen |
33 | 白金黒 | はっきんこく | Đen bạch kim |
34 | 大黒 | だいこく | Thần tài |
35 | 黒豆 | くろまめ | Đậu đen |
36 | 黒貂 | くろてん | Đồ đen tang lễ |
37 | 黒質 | こくしつ | Chất đen (trong não) |
38 | 黒液 | こくえき | Dung dịch đen |
39 | 黒麦 | くろむぎ | Lúa mạch |
40 | 黒金 | くろがね | Sắt |
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với một bài hát tiếng Nhật nào:
>>> Học tiếng Nhật qua bài hát: もう一度だけ
>>> Các liên từ biểu thị quan hệ nhân quả