Trang chủ / Thư viện / Học từ vựng tiếng Nhật / Học từ vựng tiếng Nhật N1 / Tổng hợp từ vựng N1 không thể bỏ lỡ - Bài 5
Học từ vựng tiếng Nhật N1

Tổng hợp từ vựng N1 không thể bỏ lỡ - Bài 5

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Số lượng từ vựng N1 rất nhiều nên bạn hãy chăm chỉ học tập nhé! Tiếp tục cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm 90 từ vựng N1 trong bài 5 ngày hôm này nào!

Tổng hợp từ vựng N1 không thể bỏ lỡ - Bài 5

  ~かかる①<自> 相手に対して作用を及ぼす
381 が寄りかかる よりかかる dựa vào, tựa vào, dựa dẫm vào (壁に、木に、親に)
382 (が)凭れかかる もたれかかる dựa vào, tựa vào, dựa dẫm vào (いすの背に、友人の肩に、親に)
383 (が)つかみかかる   tóm lấy, chụp lấy (相手に)
384 が突っかかる つっかかる đâm vào, tấn công, gây hấn (闘牛士に とうぎゅうし võ sĩ đấu bò)
385 が飛びかかる が跳びかかる とびかかる nhảy vồ lấy (犯人に、獲物に)
 
  ~かかる②<自> ~を始める
386 が取りかかる とりかかる bắt đầu (論文に)
 
  ~かかる③<自> もう少しで~しそうである
387 が暮れかかる くれかかる sắp tối
388 が落ちかかる おちかかる sắp rơi xuống
 
  ~かける①<自/他> 相手に対して作用を及ぼす
389 を立てかける たてかける để tựa vào (壁に)
390 が話しかける はなしかける bắt chuyện, nói chuyện (妹に)
391 が働きかける はたらきかける gây tác động đến, gây ảnh hưởng đến (AをBに働きかける tác động lên B về vấn đề A)
  働きかけをする   gây tác động đến, gây ảnh hưởng đến 
392 が押しかける おしかける đâm vào, lao vào (家に、空港に)
393 が詰めかける つめかける tập trung đông ở một chỗ
394 を見せかける みせかける ngụy tạo, ngụy trang (木の枝に ngụy trang vào cành cây)
 
  ~かける②<自/他> ~し始めてやめる
395 を言いかける いいかける bắt đầu nói
 
  ~かける③<自> もう少しで~しそうである
396 が溺れかける おぼれかける suýt chết đuối
 
  ~つける①<自/他> 相手に強く~する、強い勢いで~する
397 を言いつける いいつける ① ra lệnh, sai bảo ② mách lẻo, méc
398 が駆けつける かけつける chạy lao vào (病院に)
399 を決めつける きめつける khẳng định (あなたが悪いと)
400 を送り付ける おくりつける gửi (本を彼女に)
401 を押し付ける おしつける ① ép buộc (人に責任を) ② ép vào, áp vào (壁に耳を)
402 をにらみつける   nhìn chằm chằm 
403 を叩きつける たたきつける đập vào (机に)
404 を怒鳴りつける どなりつける quát mắng (コーチは選手を)
  見せつける みせつける khoe (khoe món đồ với bạn)
 
  ~つける②<他> ものに何かを付けるようにする
405 を備え付ける そなえつける trang bị những đồ dùng thường xuyên(部屋にエアコンを)
406 を飾り付ける かざりつける trang trí (クリスマスツリーに豆電球を)
 
  ~つける③<自/他> ~することに慣れている、いつも~している
407 をやりつける そなえつける quen thuộc, thường làm (やりつけることをする)
408 が行きつける かざりつける thường đi đâu đó
  行きつけの店   tiệm hay đi
 
  ~とる①<他> 自分のものにする
409 を勝ち取る かちとる chiến thắng
410 をつかみ取る つかみとる nắm bắt (チャンスを、勝利を)
411 を聞き取る ききとる nghe tiếp thu được, nghe được
412 を書き取る かきとる ghi chú
413 を読み取る よみとる đọc, nắm được nội dung (表情、気持ち、カード、)
414 を乗っ取る のっとる chiếm quyền kiểm soát, chiếm đoạt (飛行機を、会社を)
  乗っ取り犯 のっとりはん người chiếm đoạt, tội phạm chiếm đoạt những thứ của người khác
  ハイジャック hijack không tặc cướp máy bay
415 を抜き取る ぬきとる móc ra (財布から紙幣を しへい tiền giấy)
 
  ~返す①<他> 他からされたことを、こちらからもする
416 を言い返す いいかえす đáp trả, nói trả lại
 
  ~返す②<他> もう一度~する
417 を読み返す よみかえす đọc lại (母の手紙を)
  を読み直す よみなおす đọc lại
418 を聞き返す ききかえす hỏi lại
  を聞き直す ききなおす hỏi lại
419 を思い返す おもいかえす ① suy nghĩ lại, thay đổi quyết định, ② nhớ lại
  を思い直す おもいなおす suy nghĩ lại, thay đổi quyết định
  を振り返る ふりかえる nhớ lại
420 を見返す みかえす ① đọc lại, xem lại (レポートを) ② nhìn lại (bị nhìn nên nhìn lại)
  を見直す みなおす đọc lại, xem lại
 
  ~切る①<自/他>最後まで~する (関)~果たす、~抜く、~尽くす
421 を使い切る つかいきる sử dụng hết (力、財産、食材)
422 を出し切る だしきる bộc lộ ra hết (全力を)
 
  ~切る②<自/他>すっかり~する、完全に~する
423 が分かり切る わかりきる rõ ràng, hiển nhiên
424 が困り切る こまりきる rất khốn đốn
425 が澄み切る すみきる hoàn toàn trong sáng, trong xanh
426 を押し切る おしきる nhất quyết
 
  ~切る③<自>強く~する
427 が言い切る いいきる khẳng định (本物だと)
428 が踏み切る ふみきる hạ quyết tâm, quyết định làm
 
  取り~①「取り」が付かないと意味が変わるもの
429 を取り返す とりかえす lấy lại (những gì đã mất)
  を取り戻す とりもどす lấy lại
430 を取り立てる とりたてる ① đòi nợ (家賃を) ② ưu ái bổ nhiệm (リーダーに取り立てる năng lực thực tế chưa đạt được nhưng được ưu ái cất nhắc) ③ không...lắm (+thể phủ định = 特に) 取り立てて問題にすろことはないだろう
431 を取り締まる とりしまる kiểm soát, quản lý (スピード違反を)
  取り締まり とりしまり sự kiểm soát, sự quản lý
  取締役 とりしまりやく người quản lý, người điều hành
432 が取り組む とりくむ chuyên tâm vào (難しい問題に)
433 が/を取り込む とりこむ ① mang vào, lấy vào (洗濯物を) ② giành được, thu về phía mình (会社の金を biển thủ) ③ bận rộn (お取込み中)
434 を取り下げる とりさげる rút lại, bãi bỏ phán quyết, lời nói (辞表、訴え、告訴 こくそ sự tố cáo )
435 を取り次ぐ とりつぐ chuyển lời nhắn, chuyển điện thoại (用件 lời nhắn, 電話) dùng trong giải thích hành động chứ không phải hành động trực tiếp
436 を取り巻く とりまく vây quanh, bao vây (首相を, アイドル、)
 
  取り~②「取り」が付かないと意味があまり変わらないもの
437 を取り除く とりのぞく loại bỏ (不純物 chất cặn bã, ごみ)
  を取り去る とりさる loại bỏ
  を除去する じょきょ loại bỏ
438 を取り替える とりかえる ① thay thế bằng cái mới ② trao đổi (姉とセーターを)
  を交換する こうかん thay thế, trao đổi
439 を取り付ける とりつける ① gắn, lắp đặt, trang bị (エアコンを、火災報知器を) ② thỏa thuận (契約を)
  を取り外す とりはずす dở bỏ, tháo bỏ
  を据え付ける すえつける lắp đặt, trang bị
440 を取り扱う とりあつかう ① đối đãi, xử lý vật(壊れやすいものを丁寧に) ② đối xử con người (公平に) ③ cung cấp, có (コンビニでは切手は取り扱っていない) ④ làm, thực hiện (Aではなく、Bも取り扱う)
441 を取り決める とりきめる quyết định (契約条件を)
442 を取りまとめる とりまとめる ① tập hợp (荷物を) ② thu xếp (商談 đàm phán thương mại, 縁談 えんだん dạm hỏi đám cưới)
  取りまとめ役 とりまとめやく người giữ vai trò tập hợp, thu xếp
443 を取りやめる とりやめる hủy bỏ, cancel (旅行を)
  取りやめになる   bị hủy
  取りやめにする   hủy
444 を取り寄せる とりよせる đặt mang đến nhà, order (全国からおいしいものを)
 
  突き~① 激しい勢いで~する、間近に~する
445 を突き返す つきかえす không chấp nhận, bị trả lại (上司から報告書を)
446 を突き飛ばす つきとばす đẩy văng ra, xô ra (警官を)
447 を突き上げる つきあげる ① giơ lên (こぶし nắm đấm) ② thúc đẩy, thúc ép (thúc ép ai đó) ③ sôi sục, dâng trào (怒りが)
  (が)こみ上げる   sôi sục, dâng trào
448 を突き出す つきだす ① hất ra, đưa ra, chìa ra (あご cằm) ② đưa ra, giao cho (スリを警察に giao kẻ móc túi cho cảnh sát)
449 を突き放す つきはなす rời bỏ, bỏ mặc (子供を)
450 を突きつける つきつける chìa ra, đưa ra (ナイフを、証拠を)
451 を突き合わせる つきあわせる ① đối mặt, đối đầu (膝を ひざ) ② so sánh (原本と写本を しゃほん bản chính và bản sao)
 
  ~突き~② 最後まで~する
452 を突き止める つきとめる xác định (犯人の隠れ家 かくれが nơi ẩn náu của tội phạm、理由、原因、責任の所在)
453 を突き詰める つきつめる tìm hiểu, điều tra kĩ lưỡng (不明な点を)
 
  飛び~
454 が飛び降りる とびおりる ① nhảy xuống (高いところから) ② nhảy ra khỏi (電車から)
455 が飛び歩く とびあるく bay vòng vòng, bay đến nơi này nơi kia (đi công tác chỗ này chỗ kia)
456 が飛び起きる とびおきる bật dậy (khi ngủ dậy)
457 が飛び越える とびこえる nhảy vượt qua người khác, tiến bộ, vượt mặt
  が飛び越す とびこす nhảy vượt qua (cự ly)
458 が飛びつく とびつく đến mục tiêu một cách rất nhanh, bay ập tới (父親に)
459 が飛び散る とびちる bắn tứ tung (汗、花火、)
460 が飛び跳ねる とびはねる nhảy lên nhảy xuống, nhảy tưng tưng
 
  差し~
461 を差し出す さしだす đưa cái gì về phía đối phương (手、招待状 しょうたいじょう)
  差出人 さしだしにん người đưa, người gửi
462 を差し伸べる さしのべる đưa cái gì về phía đối phương nhưng thường có kèm thêm ẩn ý 手を差し伸べる đưa tay về phía đối phương nhưng thường có kèm thêm ẩn ý giúp đỡ, hỗ trợ, v.v 
463 を差し挟む さしはさむ nhét vào, chèn vào (本にしおりを tấm đánh dấu trang, 口を chen vào câu chuyện)
464 を差し引く さしひく khấu trừ (給料から税金を)
  を控除する こうじょ khấu trừ (給料から税金を)
465 を差し控える さしひかえる từ chối không nhúng tay vào
466 を差し替える さしかえる thay thế một cái xấu bằng một cái tốt (trước khi nó bắt đầu được sử dụng.) (新しいものを) 間違いがあったので、3枚目を差し替えた。
  を入れ替える いれかえる trao đổi, đổi chỗ   コップとグラスの場所を入れ替えた。
  を取り替える とりかえる thay thế một cái đã bị hư hỏng, không dùng được nữa bằng một cái tốt (sau khi đã được sử dụng )  電池が切れているようなので、取り換えよう。
467 が差し迫る さしせまる đến gần, áp sát, cận kề (締切りが、危険が)
 
  引き~
468 を引き上げる ひきあげる ① kéo lên, nâng lên (沈んだ船を) ② nâng lên (消費税を) ③ nâng đỡ (部長に)
469 が/を引き揚げる ひきあげる rút lui, rút binh lính (戦地から、軍隊を)
  が撤退する てったい rút lui
470 が引き下がる ひきさがる rời khỏi, rút lui khỏi (部屋から、会議室から、政界の第一線,)
  が退く しりぞく nghỉ việc, rút lại, từ bỏ
471 を引き止める ひきとめる kéo giữ lại, không để cho đi (客さんを)
472 が/を引き取る ひきとる ① thu lại (古い家電製品を) ② chăm sóc, nhận nuôi dưỡng (母を、野良犬 のらいぬ chó hoang)
473 を引きずる ひきずる ① kéo lê (荷物を) ② lôi kéo (歯医者に子供を) ③ kéo dài, giữ mãi trong lòng (過去の失敗を)
474 を引き締める ひきしめる ① siết chặt, thắt chặt (ウエストを siết vòng eo, làm eo thon) ② siết chặt tinh thần (気を nghiêm túc, tập trung tinh thần lại) ③ siết chặt, thắt chặt thu chi, kinh tế(家計 chi tiêu trong gia đình)
  金融引き締め きんゆうひきしめ siết chặt tài chính
475 が引きこもる ひきこもる nhốt mình ở nhà, không ra ngoài
476 を引き伸ばす ひきのばす ① phóng to, kéo ra (写真を) ② kéo ra, làm dài ra, kéo thẳng ra (曲がった針金を、)
477 を引き延ばす ひきのばす delay, chậm trễ, trì hoãn (解決を、返事、支払い、会議、)
 
  振り~
478 を振り返る ふりかえる ① quay lại, bị gọi nên quay lại ② nhìn lại, nhớ lại thời gian (一年を nhìn lại một năm)
  が/を振り向く ふりむく quay lại, bị gọi nên quay lại 
479 を振り替える ふりかえる bù vào, thay thế (休みは翌月曜日に、バス輸送に) tạm thời sử dụng thay thế cái này bằng cái khác.
  振替休日 ふりかえきゅうじつ nghỉ thay thế, nghỉ bù (làm bù nghỉ bù hoặc nghỉ bù lễ trùng ngày nghỉ)
  振替輸送 ふりかえゆそう thay thế cách vận chuyển, chuyển phát, chuyên chở
480 を振り回す ふりまわす ① vung, múa may vòng vòng (ナイフ, 棒) ② thao túng, điều khiển, khống chế (恋人を、) ③ thao túng (権力を)
  を振りかざす ふりかざす vung (vũ khí), thao túng (quyền lực)

 


Tiếp tục củng cố ngữ pháp N1 cùng Kosei nhé!

>>> Ngữ pháp N1 bài 5 - Diễn tả sự phụ thuộc và mối liên hệ

>>> Kanji N1 - Học 1 biết 10 với các Kanji theo bộ và âm On giống nhau - bài 5

Nghỉ một chút rồi ôn tập lại kiến thức N1 theo bài 4 nhé!

>>> Bắt đầu từ từ vựng N1 bài 4 luôn nào!

>>> Hướng dẫn cách nêu ví dụ, minh họa trong Bài 4 - Ngữ pháp N1

>>> Học Kanji theo bộ - bài 4: Nhớ nhanh hơn với phương pháp học Kanji theo bộ

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị