Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật thông dụng
1. 触る(さわる) sờ/mó/chạm ; to touch.
2. 公務執行妨害 (こうむしっこうぼうがい) cản trở thi hành công vụ.
3. 逮捕 (たいほ) bắt bỏ tù ; arrest.
4. 入国管理局 (にゅうこくかんりきょく) Cục Quản lý nhập cảnh; Immigration office.
5. 同級生 (どうきゅうせい) bạn cùng lớp; classmate.
6. 法務省 (ほうむsひょう) Bộ Tư Pháp; Ministry of Justice.
7. 取調べ (とりしらべ) sự điều tra; investigation.
8. 無実 (むじつ) sự vô tội; innocentn.
9. 発給 (はっきゅう) sự cấp phát ; issue (a passport).
10. それはそうと nhân đây,… (chuyển đề tài); by the way…
11. 感銘 (かんめい) ấn tượng sâu sắc ; deep impression.
12. もてなし đối đãi ; treatment.
13. 最高 (さいこう) cao nhất, tốt đẹp nhất ; highest, maximum.
14. 挟む (はさむ) xen vào, chen vào ; to insert.
15. 横 (よこ) bên cạnh, chiều ngang ; beside, width.
16. 横(よこ)から口(くち) はさまないでよ!Đừng có nói chen ngang! Đừng có nói leo!
17. それより Để qua một bên ; leaving that aside.
18. 一文字 (いちもじ) một ký tự; a beeline.
19. 裏切り者 (うらぎりもの) kẻ phản bội; a betrayer.
20. 落ち着く(おちつく) thích nghi, bình thản, yên lòng; become composed.
21. 強がり(つよがり) giả vờ cứng rắn; a bluff.
22. 想い (おもい) tình cảm, tấm lòng; feelings, heart.
23. 資格 (しかく) tư cách, bằng cấp; qualifications.
24. 結束 (けっそく) đoàn kết; uniti.
25. ビギナーズラック(びぎなずらっく) may mắn của người mới; biginner’s luck.
26. 伝票 (でんぴょう) phiếu thanh toán, a payment slip.
27. 中途半端 (ちゅうとはんぱ) nữa vời; half-heartedly.
28. 指摘 (してき) chỉ ra; pointing out.
29. 頼りない (たよりない) không đáng tin cậy; undependable.
30. 犯罪者 (はんざいしゃ) kẻ tội phạm; criminal.
31. 喋る(しゃべる) tán gẫu; chat.
32. 優秀 (ゆうしゅう) sự ưu tú; excellent.
34. ひょっとしたら (ひゅっとしたら) có lẽ là; posibly.
35. もったいない (もったいない) lãng phí; wasteful.
36. 出会える (であえる) được hội ngộ; to meet (with).
37. 一期一会 (おちごいちえ) NHẤT KỲ NHẤT HỘI.
いちご(đời người), いちえ(gặp một lần).
“Đời người chỉ gặp một lần”.
Câu này có nguồn gốc từ một Triết lý trong Trà Đạo:
Mọi cuộc gặp gỡ của chúng ta với một ai đó đều chỉ có một lần,
nên chúng ta nên trân trọng cuộc gặp gỡ ấy,
đối xử với người đó bằng tấm lòng chân thành,
để về sau không phải tiếc nuối.
38. ベテラン người từng trải; a veteran.
39. 本命 (ほんめい) chính danh, chính hiệu; favorite.
40. 法務省 (ぼうむしょう) bộ Tư pháp; the Ministry of Justice.
41. カリスマ(かりすま) thu hút, lôi cuốn; Charisma.
42. 水臭い (みずかさい) xa cách, khó gần; cold, standoffish.
Luyện hội thoại cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé mọi người:
>>> Luyện Kaiwa tiếng Nhật hàng ngày
>>> Các liên từ biểu thị quan hệ nhân quả