Từ chối lời mời mọc bằng tiếng Nhật
Người Nhật Bản khá ngại ngùng khi phải từ chối một cách trực tiếp, thẳng thừng. Họ thường từ chối theo cách gián tiếp và mềm mỏng nhất. Nhưng điều này cũng khiến không ít người ngoại quốc phải bối rối. Vì vậy chúng ta hãy đi tìm hiểu các cách từ chối của người Nhật để có thể nâng cao hiệu quả giao tiếp nhé!
A. Trong trường hợp lịch sự:
Thông thường, một lời từ chối được chia làm ba phần:
Ví dụ: 「①せっかくのお誘いではございますが、②あいにく先約があり、③今回は遠慮させて頂きます」
Chú ý: Cũng có trường hợp người Nhật bỏ ngỏ phần từ chối, mà chỉ nêu lý do.
Các bạn có thể tham khảo:
1. các cách mở đầu:
申し訳ありません…
せっかくのお誘いなのですが
前々からとても楽しみにしていたのですが
お誘いを頂きとても嬉しく存じますが
出席したい気持ちは山々でございますが
2. Các cách nêu lý do:
あいにく先約があり
あいにく別件があり
明日の会議の準備があり
あいにく取引先との約束があり
あいにく出張で不在にしており
3. Các cách từ chối:
お気持ちだけ頂戴いたします
ご遠慮いたします
遠慮させて頂きます
Chú ý: khi từ chối trong trường hợp trang trọng lịch sự, cần chú ý sử dụng kính ngữ.
B. Trong trường hợp xuồng xã:
Trong trường hợp xuồng xã, có thể không cần tuân theo đủ 3 phần như trên.
誘ってくれてありがとう。でも〜
できたら…したいのですが、難しそうです。
残念ながら終日別の予定が入ってしまっています。
別のプロジェクトで手が離せません。
・・・はちょっと。
すみません。・・・(理由を言う)。
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học bài tiếp theo ở đây:
>>> Giao tiếp trong công ty: Khi muốn xin lỗi