Từ vựng Kanji liên quan đến “Bạch” (白)
1 |
白 |
しろ |
Trắng, bạch |
2 |
白い |
しろい |
Màu trắng |
3 |
白状 |
はくじょう |
Thổ lộ, bộc bạch |
4 |
白書 |
はくしょ |
Giấy trắng (giấy không màu) |
5 |
白衣 |
はくい |
Áo trắng toàn thân, áo bác sĩ |
6 |
白内障 |
はくないしょう |
Đục thủy tinh thể |
7 |
白髪 |
しらが |
Tóc bạc, tóc trắng |
8 |
白人 |
はくじん |
Người da trắng |
9 |
白黒 |
しろくろ |
Đen trắng |
10 |
白紙 |
はくし |
Giấy trắng (giấy chưa viết) |
11 |
白線 |
はくせん |
Vạch sơn trắng |
12 |
白昼 |
はくちゅう |
Ban ngày |
13 |
白日 |
はくじつ |
Ánh nắng ban ngày |
14 |
白雪姫 |
しらゆきひめ |
Công chúa tuyết trắng, bạch tuyết |
15 |
白長須鯨 |
しろながすくじら |
Cá voi xanh |
16 |
明白 |
あからさま |
Thẳng thắn, minh bạch |
17 |
白鳥 |
はくちょう |
Thiên nga, chim lông trắng |
18 |
白ける |
しらける |
Nhạt đi, chuyển trắng |
19 |
白蟻 |
しろあり |
Mối mọt, kiến trắng |
20 |
白熊 |
しろくま |
Gấu bắc cực |
21 |
白波 |
しらなみ |
Sóng trắng |
22 |
白星 |
しろぼし |
Ngôi sao trắng |
23 |
白血球 |
はっけっきゅう |
Tế bào bạch cầu |
24 |
白血病 |
はっけつびょう |
Bệnh bạch cầu |
25 |
白鷺 |
しらさぎ |
Con cò |
26 |
白米 |
はくまい |
Gạo trắng |
27 |
白旗 |
しらはた |
Cờ trắng đầu hàng |
28 |
白骨 |
はっこつ |
Xương trắng, bạch cốt |
29 |
白粉 |
おしろい |
Phấn trắng (đánh trên mặt) |
30 |
白羽 |
しらは |
Đôi cánh trắng |
31 |
白百合 |
しらゆり |
Hoa ly trắng |
32 |
白浜 |
しらはま |
Bãi biển cát trắng |
33 |
白糸 |
しらいと |
Sợi chỉ trắng |
34 |
白壁 |
しらかべ |
Bức tường trắng |
35 |
白雲 |
しらくも |
Tuyết trắng |
36 |
白地図 |
はくちず |
Bản đồ trắng, bản đồ ranh giới |
37 |
白磁 |
はくじ |
Sứ trắng |
38 |
白子鳩 |
しらこばと |
Bồ câu trắng |
39 |
白犀 |
しろさい |
Tê giác trắng |
40 |
白昼夢 |
はくちゅうむ |
Mơ giữa ban ngày |
Ngoài màu trắng các bạn đã biết tên các màu khác chưa?? Học ngay bảng màu cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei qua bài sau nhé:
>>> 45 từ vựng tiếng Nhật chỉ màu sắc