Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji theo bộ / Từ vựng Kanji liên quan đến “Bạch” (白)
Học Kanji theo bộ

Từ vựng Kanji liên quan đến “Bạch” (白)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Tiếp tục với chuyên mục từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề, hôm nay Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ mang đến cho các bạn những từ vựng kanji liên quan đến “Bạch” (白). Hi vọng bài viết dưới đây sẽ mang lại cho các bạn những từ vựng hữu ích ứng dụng trong bài thi cũng như giao tiếp hàng ngày.

Từ vựng Kanji liên quan đến “Bạch” (白)

 

từ vựng kanji liên quan đến bạch 白

 

1               

白                        

しろ                                 

Trắng, bạch                                               

2

白い

しろい

Màu trắng

3

白状

はくじょう

Thổ lộ, bộc bạch

4

白書

はくしょ

Giấy trắng (giấy không màu)

5

白衣

はくい

Áo trắng toàn thân, áo bác sĩ

6

白内障

はくないしょう

Đục thủy tinh thể

7

白髪

しらが

Tóc bạc, tóc trắng

8

白人

はくじん

Người da trắng

9

白黒

しろくろ

Đen trắng

10

白紙

はくし

Giấy trắng (giấy chưa viết)

11

白線

はくせん

Vạch sơn trắng

12

白昼

はくちゅう

Ban ngày

13

白日

はくじつ

Ánh nắng ban ngày

14

白雪姫

しらゆきひめ

Công chúa tuyết trắng, bạch tuyết

15

白長須鯨

しろながすくじら

Cá voi xanh

16

明白

あからさま

Thẳng thắn, minh bạch

17

白鳥

はくちょう

Thiên nga, chim lông trắng

18

白ける

しらける

Nhạt đi, chuyển trắng

19

白蟻

しろあり

Mối mọt, kiến trắng

20

白熊

しろくま

Gấu bắc cực

21

白波

しらなみ

Sóng trắng

22

白星

しろぼし

Ngôi sao trắng

23

白血球

はっけっきゅう

Tế bào bạch cầu

24

白血病

はっけつびょう

Bệnh bạch cầu

25

白鷺

しらさぎ

Con cò

26

白米

はくまい

Gạo trắng

27

白旗

しらはた

Cờ trắng đầu hàng

28

白骨

はっこつ

Xương trắng, bạch cốt

29

白粉

おしろい

Phấn trắng (đánh trên mặt)

30

白羽

しらは

Đôi cánh trắng

31

白百合

しらゆり

Hoa ly trắng

32

白浜

しらはま

Bãi biển cát trắng

33

白糸

しらいと

Sợi chỉ trắng

34

白壁

しらかべ

Bức tường trắng

35

白雲

しらくも

Tuyết trắng

36

白地図

はくちず

Bản đồ trắng, bản đồ ranh giới

37

白磁

はくじ

Sứ trắng

38

白子鳩

しらこばと

Bồ câu trắng

39

白犀

しろさい

Tê giác trắng

40

白昼夢

はくちゅうむ

Mơ giữa ban ngày

Ngoài màu trắng các bạn đã biết tên các màu khác chưa?? Học ngay bảng màu cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei qua bài sau nhé: 

>>> 45 từ vựng tiếng Nhật chỉ màu sắc

>>> Khóa học N3 Online

>>> Động từ ghép trong tiếng Nhật

>>> Các cụm từ Kanji liên quan tới「手」、「腕」、「足」

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị