Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji theo bộ / Từ vựng kanji liên quan đến bộ “Ẩm” (飲)
Học Kanji theo bộ

Từ vựng kanji liên quan đến bộ “Ẩm” (飲)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề hôm nay, Kosei sẽ cùng các bạn tìm hiểu về từ vựng kanji liên quan đến bộ  “Ẩm” (飲). Những từ vựng có chứ chữ hán “Ẩm” hầu hết đều mang nghĩa là uống, uống đồ cồn. Hãy cùng Kosei tìm hiểu 30 từ vựng dưới đây nhé. Hi vọng bài viết này sẽ đem lại cho các bạn những từ vựng hữu ích sử dụng trong bài thi cũng như giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày.

Từ vựng kanji liên quan đến bộ  “Ẩm” (飲)

 

từ vựng kanji liên quan đến bộ ẩm 飲

 

    1                     飲む                                    のむ                                        Uống                     
2 飲み物 のみもの Đồ uống
3 飲み込む のみこむ Nuốt trôi, hiểu thấu
4 飲料水 いんりょうすい Nước uống
5 飲酒 いんしゅ Đồ uống cồn
6 飲食 いんしょく Ẩm thực
7 飲み干す のみほす Uống cạn
8 飲み屋 のみや Quán nhậu
9 飲み食い のみくい Ăn uống
10 飲み過ぎ のみすぎ Uống quá chén
11 飲酒運転 いんしゅうんてん Lái xe khi say
12 飲酒癖 いんしゅへき Nghiện rượu
13 飲み会 のみかい Tụ tập nhậu nhẹt
14 飲み明かす のみあかす Uống thâu đêm đến sáng
15 飲食店 いんしょくてん Tiệm phục vụ ăn nhậu
16 飲み放題 のみほうだい Uống thả ga
17 飲み薬 のみぐすり Thuốc uống
18 飲み手 のみて Bợm nhậu, tửu lượng cao
19 飲み仲間 のみなかま Bạn nhậu
20 飲み逃げ のみにげ Quỵt, uống không trả tiền
21 試飲 しいん Uống thử, nếm
22 吸飲 きゅういん Hút (ống hút nước)
23 完飲 かんいん Uống cạn hết
24 留飲 りゅういん Thỏa mãn, hả hê
25 溜飲 りゅういん Dạ dày chua
26 鯨飲 げいいん Uống nhiều, uống khỏe
27 喫飲 きついん Ăn uống
28 誤飲 ごいん Nuốt nhầm, uống nhầm
29 飲まず食わず のまずくわず Không ăn không uống
30 飲み代 のみしろ Tiền uống

Học tiếng Nhật thì không thể không biết nhé! Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu ở đây nha: 

>>> 75 cụm từ Kanji đơn giản dành cho bạn mới học tiếng Nhật

>>> Tiếng Nhật giao tiếp chủ đề Giúp đỡ

>>> Học Hán tự Kanji theo bộ thủ: 門 - Môn

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị