Từ vựng Kanji liên quan đến bộ “Cổ” (古)
1 | 古 | いにしえ | Cổ xưa, thời cổ đại |
2 | 古い | ふるい | Cũ, cổ |
3 | 古典 | こてん | Cổ điển |
4 | 古代 | こだい | Cổ đại |
5 | 古着 | ふるぎ | Quần áo cũ |
6 | 古文書 | こもんじょ | Tài liệu cũ, lưu trữ |
7 | 古今 | ここん | Xưa nay |
8 | 古来 | こらい | Từ thời xa xưa |
9 | 古都 | こと | Cố đô |
10 | 古参 | こさん | Có thâm niên, phục vụ lâu dài |
11 | 古書 古本 |
こしょ
ふるほん |
Sách cũ |
12 | 古城 | こじょう | Lâu đài cổ |
13 | 古臭い | ふるくさい | Cổ hủ, nhàm chán |
14 | 古風 | こふう | Phong cách cổ |
15 | 古ぼける | ふるぼける | Cũ kĩ |
16 | 古代文明 | こだいぶんめい | Văn minh cổ đại |
17 | 古銭 | こせん | Tiền cổ |
18 | 中古 | 中古 | Hàng secondhand |
19 | 最古 | さいこ | Tối cổ, cũ nhất |
20 | 懐古 | かいこ | Hoài cổ |
21 | 復古 | ふっこ | Phục cổ, phục hồi làm mới |
22 | 万古 | ばんこ | Vạn cổ, vĩnh viễn, bất diệt |
23 | 奇古 | きこ | Kì cổ, cũ và lạ |
24 | 先古 | せんこ | Thời tiền cổ |
25 | 新古 | しんこ | Cũ nhưng chưa dùng |
26 | 舞台稽古 | ぶたいげいこ | Tổng duyệt sân khấu |
27 | 近古 | きんこ | Thời cận đại |
28 | 亙古 | こうこ | Từ xưa đến nay |
29 | お稽古 | けいこ | Luyện tập |
30 | 考古 | こうこ | Khảo cổ |
31 | 人類最古 | じんるいさいこ | Người tối cổ |
32 | 古時計 | ふるどけい | Đồng hồ cổ |
33 | 古生物 | こせいぶつ | Sinh vật đã tuyệt chủng |
34 | 古創 | ふるきず | Vết thương cũ, vết sẹo |
35 | 古老 | ころう | Người già |
36 | 古希 | こき | Cổ hi (Sinh nhật thứ 70) |
37 | 古物 | こぶつ | Cổ vật |
38 | 古典語 | こてんご | Từ cổ điển, từ chết |
39 | 古字 | こじ | Chữ viết cổ |
40 | 古井戸 | ふるいど | Giếng cổ |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu bài sau nha!
>>> Hanetsuki – môn cầu lông của người Nhật