Từ vựng Kanji liên quan đến “Hóa” (化)
1 | 化学 | かがく | Hóa học |
2 | 化石 | かせき | Hóa thạch |
3 | 化粧 | けしょう | Hóa trang, trang điểm |
4 | 化合物 | かごうぶつ | Chất hóa hợp |
5 | 化け物 | ばけもの | Quái vật |
6 | 化身 | けしん | Hóa thân |
7 | 化石燃料 | かせきねんりょう | Nhiên liệu hóa thạch |
8 | 化学式 | かがくしき | Công thức hóa học |
9 | 化合 | かごう | Hóa hợp |
10 | 化膿 | かのう | Vết thương mưng mủ |
11 | 化粧台 | けしょうだい | Bàn hóa trang |
12 | 化学兵器 | かがくへいき | Vũ khí hóa học |
13 | 化学反応 | かがくはんのう | Phản ứng hóa học |
14 | 化学結合 | かがくけつごう | Liên kết hóa học |
15 | 文化 | ぶんか | Văn hóa |
16 | 強化 | きょうか | Cường hóa |
17 | 消化 | しょうか | Tiêu hóa |
18 | 進化 | しんか | Tiến hóa |
19 | 変化 | へんか | Biến hóa |
20 | 悪化 | あっか | Ác hóa, chuyển biến xấu đi |
21 | 酸化 | さんか | Oxi hóa |
22 | 老化 | ろうか | Lão hóa |
23 | 国有化 | こくゆうか | Quốc hữu hóa |
24 | 風化 | ふうか | Phai nhòa (kí ức) |
25 | 具体化 | ぐたいか | Cụ thể hóa |
26 | 国際化 | こくさいか | Quốc tế hóa |
27 | 激化 | げきか | Tăng cường |
28 | 道化 | どうけ | Trò hề |
29 | 工業化 | こうぎょうか | Công nghiệp hóa |
30 | 活性化 | かっせいか | Hoạt tính hóa, kích hoạt |
31 | 都市化 | としか | Đô thị hóa |
32 | 砂漠化 | さばくか | Sa mạc hóa |
33 | 孵化 | ふか | Trứng nở |
34 | 食文化 | しょくぶんか | Văn hóa ẩm thực |
35 | 異文化 | いぶんか | Văn hóa nước ngoài |
36 | 多角化 | たかくか | Đa dạng hóa |
37 | 映画化 | えいがか | Điện ảnh hóa, chuyển thể thành phim |
38 | 機械化 | きかいか | Cơ khí hóa |
39 | 複雑化 | ふくざつか | Phức tạp hóa |
40 | 抽象化 | ちゅうしょうか | Trừu tượng hóa |
Rất nhiệu bộ Kanji thú vị để bạn luyện tập hàng ngày nhé. Bài học tiếp theo của Trung tâm tiếng Nhật Kosei đây!!
>>> Những từ vựng Kanji liên quan đến “Gia” (家)