Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji theo bộ / Từ vựng Kanji liên quan đến “Mộc” (木)
Học Kanji theo bộ

Từ vựng Kanji liên quan đến “Mộc” (木)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ mang tới cho các bạn những từ vựng kanji liên quan đến “Mộc” (木). Bài viết dưới đây Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ cung cấp những từ vựng liên quan đến gỗ, như các vật dụng gỗ, hay là nghề mộc, cây cối…

Từ vựng Kanji liên quan đến “Mộc” (木)

 

từ vựng kanji liên quan đến mộc 木

 

1           

き/ もく

Cây / gỗ

2

木材

もくざい

Nguyên liệu gỗ

3

木綿

もめん

Bông / cotton (chất vải)

4

木星

もくせい

Sao mộc

5

木工

もっこう

Nghề mộc

6

木々

きぎ

Các loại cây

7

木造

もくぞう

Đồ làm bằng gỗ

8

木製

もくせい

Đồ làm bằng gỗ

9

木の葉

このは

Lá trên cây

10

木陰

こかげ

Bóng cây

11

木片

もくへん

Tấm gỗ, phiến gỗ

12

木の芽

きのめ

Chồi cây, mầm cây

13

木霊

こだま

Tiếng vọng / Linh hồn của cây

14

木登り

きのぼり

Trèo cây

15

木こり

きこり

Tiều phu, thợ đốn gỗ

16

木造家屋

もくぞうかおく

Nhà làm bằng gỗ

17

木目

きめ

Thớ gỗ (hoa văn)

18

木造建築物

もくぞうけんちくぶつ

Vật kiến trúc về gỗ

19

木石

ぼくせき

Người vô cảm /như gỗ như đá

20

木偶の坊

でくのぼう

Kẻ ngốc / Búp bê gỗ

21

木炭

もくたん

Than củi

22

木刀

ぼくとう

Kiếm gỗ

23

木立

こだち

Tán cây

24

木戸

きど

Cửa gỗ

25

木彫り

きぼり

Khắc gỗ

26

木馬

もくば

Ngựa gỗ

27

木食い虫

きくいむし

Côn trùng ăn cây

28

木っ端

こっぱ

Mảnh gỗ / Đồ vô dụng

29

木耳

きくらげ

Nấm mộc nhĩ

30

木魚

もくぎょ

Cái mõ tung kinh

31

木樋

もくひ

Ống dẫn nước bằng gỗ

32

木の末

このうれ

Ngọn cây

33

木の本

きのもと

Gốc cây

34

木くず

きくず

Vụn gỗ

35

木像

もくぞう

Tượng gỗ

36

木菟

みみずく

Con cú

37

木挽き

こびき

Thợ cưa gỗ

38

木戸番

きどばん

Người trông cửa

39

木印

もくいん

Con dấu bằng gỗ

40

木ねじ

もくねじ

Đinh ốc bằng gỗ

41

木苺

きいちご

Loài cây mâm xôi

42

木活字

もっかつじ

Chữ khắc gỗ

43

木の香

きのか

Mùi gỗ mới

44

木守り

きまもり

Quả không rụng trên cây suốt mùa đông (báo hiệu mùa tới cây sai quả)

45

木深い

こぶかい

Rừng sâu

46

木灰

きばい

Tro tàn đốt gỗ

47

木杯

もくはい

Cốc, chén gỗ

48

木炭自動車

もくたんじどうしゃ

Xe chạy bằng than

49

木組み

きぐみ

Ghép gỗ (trong nghề mộc)

50

木本植物

もくほんしょくぶつ

Thực vật thân gỗ

51

木工具

もっこうぐ

Công cụ nghề mộc

52

木工所

もっこうじょ

Cửa hàng mộc

53

木鉢

きばち

Bát gỗ

54

木工品

もっこうひん

Sản phẩm gỗ

55

木工師

もっこうし

Thợ mộc

56

木目塗

もくめぬり

Nhuộm vân gỗ

57

木槌

きづち

Búa gỗ

58

木の暗

このくれ

Bóng dưới tán cây rậm

59

木橋

もっきょう

Cầu gỗ

60

木から落ちた猿

きからおちたさる

Khỉ rơi từ trên cây

 

(Chỉ người mất đi thứ họ có thể dựa dẫm vào)

Tiếp tục trau dồi Kanji với một bộ khác cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé!!: 

>>> Từ vựng Kanji liên quan đến “Hóa” (化)

>>> Khóa học N3 Online

>>> Từ vựng Kanji liên quan đến “Sắc” (色)

>>> Danh ngôn tiếng Nhật hay nhất về cuộc sống ( P1)

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị