Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Từ vựng Kanji liên quan đến “Tử” (死)
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Từ vựng Kanji liên quan đến “Tử” (死)

Thứ Năm, 04 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Hôm nay trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ mang tới cho các bạn những từ vựng kanji liên quan đến “Tử” (死), nằm trong chuỗi bài viết về từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề. Hãy cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu nhé!!!

Từ vựng Kanji liên quan đến “Tử” (死)

 

từ vựng kanji liên quan đến tử

 

1         死                      し                                   Cái chết
2

死ぬ

 

死没

しぬ

 

しぼつ

Chết
3 死体 したい Xác chết
4 死刑 しけい Tử hình
5 死亡 しぼう Tử vong
6 死亡率 しぼうりつ Tỉ lệ tử
7 死力 しりょく Nỗ lực trong vô vọng
8 死後 しご Sauk hi chết
9

死者

 

死人

ししゃ

 

しにん

Người chết
10 死因 しいん Nguyên nhân chết
11 死傷者 ししょうしゃ Người chết và bị thương
12 死語 しご Từ chết, từ cổ không dùng nữa
13 死滅 しめつ Tuyệt chủng
14 死神 しにがみ Tử thần
15 死刑判決 しけいはんけつ Phán quyết tử hình
16 死活 しかつ Sống và chết, sống hoặc chết
17 死に体 しにたい Sống thực vật
18 死票 しひょう Phiếu chết, phiếu bầu không hợp lệ
19 死守 ししゅ Bảo vệ tới chết
20 死点 してん Điểm chết
21 死地 しち Vùng đất chết
22 死命 しめい Tử mệnh
23 頓死 とんし Đột tử
24 斃死 へいし Chết ngã gục xuống
25 凍死 とうし Chết cóng
26 垂死 すいし Trên bờ vực cái chết
27 失血死 しっけつし Chết vì mất máu
28 怪死 かいし Cái chết bí ẩn
29 惨死 ざんし Chết thảm
30 愧死 きし Xấu hổ muốn chết
31 死刑執行 しどく Hành hình
32 死肉 しにく Thịt xác chết thối rữa
33 死んだふり しんだふり Giả vờ chết
34 死球 しきゅう Bóng chết, bóng bị đập trúng trong bóng chày
35 死海 しかい Biển Chết
36 死闘 しとう Trận đấu sống còn
37 死亡記事 しぼうきじ Cáo phó
38 死亡時刻 しぼうじこく Thời khắc tử vong
39 死亡保険 しぼうほけん Bảo hiểm tử kỳ
40 死亡証明書 しぼうしょうめいしょ Giấy chứng tử
41 死に際 しにぎわ Bờ vực cái chết
42 死に目 しにめ Khoảnh khắc cái chết
43 死にそう しにそう Suýt chết
44 死に化粧 しにげしょう Hóa trang người chết
45 死病 しびょう Bệnh hiểm nghèo
46 死都 しと Thành phố chết, thành phố ma
47 死体保管所 したいほかんじょ Nhà xác
48 死の床 しのとこ Giường người chết
49 死所 ししょ Nơi chết
50 死刑台 しけいだい Đài hành hình

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với bài học tiếp theo nha: 

>>> Học tiếng Nhật qua truyện: Rùa và thỏ

>>> Từ vựng Kanji liên quan đến “Khóc ~ 泣"

>>> Câu nói chúc mừng, an ủi, chia buồn trong tiếng Nhật

 

DMCA.com Protection Status

 

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị