Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Từ vựng luyện dịch N2 - Bài 3
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Từ vựng luyện dịch N2 - Bài 3

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Từ vựng luyện dịch N2 - Bài 3 có những từ vựng nào? Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đi tìm hiểu ngay nhé. Sắp thi rồi các bạn cố gắng học cùng Kosei nhé!

Từ vựng luyện dịch N2 - Bài 3

 

từ vựng luyện dịch n2 bài 3

 

1

田んぼ

たんぼ

ĐIỀN

Ruộng trồng lúa

2

はたけ

 

Ruộng trồng hoa màu

3

果樹園

かじゅえん

QUẢ THỤ VIÊN

Vườn hoa quả

4

種をまく

たねを

CHỦNG

Gieo hạt

5

植える

うえる

THỰC

Trồng

6

栽培

さいばい

TÀI BỒI

Trồng trọt

7

有機栽培

ゆうきさいばい

HỮU CƠ

Trồng có phân bón

8

養殖

ようしょく

DƯỠNG THỰC

Nuôi trồng thủy sản

9

肥料

ひりょう

PHÌ LIỆU

Phân bón

10

農薬

のうやく

NÔNG DƯỢC

Thuốc trừ sâu

11

無農薬

 

VÔ NÔNG DƯỢC

Không thuốc trừ sâu

12

原料

げんりょう

NGUYÊN LIỆU

Nguyên liệu (k thấy)

13

材料

ざいりょう

TÀI LIỆU

Nguyên liệu (có thấy)

14

原材料

げんざいりょう

 

 

15

食品添加物

しょくひんてんかぶつ

THỰC PHẨM THÊM GIA VẬT

Chất phụ gia

16

合成保存料

ごうせいほぞんりょう

HỢP THÀNH BẢO TỒN LIỆU

Chất bảo quản tổng hợp

17

合成着色料

ごうせいちゃくしょくりょう

HỢP THÀNH TRỨ SẮC LIỆU

Phẩm màu tổng hợp

18

栄養素

えいようそ

VINH DƯỠNG TỐ

Yếu tố dinh dưỡng

19

炭水化物

たんすいかぶつ

THÁN THỦY HÓA VẬT

Bột gluxit

20

タンパク質

しつ

CHẤT

Chất đạm

21

脂肪

しぼう

CHI PHƯƠNG

Chất béo

22

塩分

えんぶん

DIÊM PHÂN

Muối

23

糖分

とうぶん

ĐƯỜNG PHÂN

Đường

24

偏る

かたよる

THIÊN

Không cân bằng

25

待ち上げる

まちあげる

ĐÃI THƯỢNG

Cầm lên

26

引き上げる

ひきあげる

DẪN

Kéo lên

27

積み上げる

つみあげる

TÍCH

Chồng chất lên

28

打ち上げる

うちあげる

ĐẢ

Bắn lên

29

見上げる

みあげる

KIẾN

Nhìn lên, kính trọng

30

取り上げる

とりあげる

THỦ

Đưa ra

31

盛り上げる

もりあげる

THỊNH

Khuấy động

32

売り上げる

うるあげる

MẠI

Doanh thu

33

仕上げる

しあげる

Làm xong

34

作り上げる

つくりあげる

TÁC

Làm ra

35

書き上げる

かきあげる

THƯ

Viết xong

36

鍛え上げる

きたえ

ĐOÁN

Luyện tập xong

37

でたらめだ

 

 

Vớ vẩn

38

原稿用紙

げんこうようし

NGUYÊN CẢO DỤNG CHỈ

Bản gốc

39

名誉

めいよ

DANH DỰ

Danh dự

Tiếp tục đồng hành cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei ở phần tiếp theo nha: 

>>> Từ vựng luyện dịch N2 - Bài 4

>>> Khóa luyện thi N2

>>> Từ vựng luyện dịch N2 – Bài 2

>>> Phó từ thường gặp trong bài thi năng lực tiếng Nhật (N1, N2)

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị