Từ vựng luyện dịch N2 - Bài 3
1 |
田んぼ |
たんぼ |
ĐIỀN |
Ruộng trồng lúa |
2 |
畑 |
はたけ |
|
Ruộng trồng hoa màu |
3 |
果樹園 |
かじゅえん |
QUẢ THỤ VIÊN |
Vườn hoa quả |
4 |
種をまく |
たねを |
CHỦNG |
Gieo hạt |
5 |
植える |
うえる |
THỰC |
Trồng |
6 |
栽培 |
さいばい |
TÀI BỒI |
Trồng trọt |
7 |
有機栽培 |
ゆうきさいばい |
HỮU CƠ |
Trồng có phân bón |
8 |
養殖 |
ようしょく |
DƯỠNG THỰC |
Nuôi trồng thủy sản |
9 |
肥料 |
ひりょう |
PHÌ LIỆU |
Phân bón |
10 |
農薬 |
のうやく |
NÔNG DƯỢC |
Thuốc trừ sâu |
11 |
無農薬 |
|
VÔ NÔNG DƯỢC |
Không thuốc trừ sâu |
12 |
原料 |
げんりょう |
NGUYÊN LIỆU |
Nguyên liệu (k thấy) |
13 |
材料 |
ざいりょう |
TÀI LIỆU |
Nguyên liệu (có thấy) |
14 |
原材料 |
げんざいりょう |
|
|
15 |
食品添加物 |
しょくひんてんかぶつ |
THỰC PHẨM THÊM GIA VẬT |
Chất phụ gia |
16 |
合成保存料 |
ごうせいほぞんりょう |
HỢP THÀNH BẢO TỒN LIỆU |
Chất bảo quản tổng hợp |
17 |
合成着色料 |
ごうせいちゃくしょくりょう |
HỢP THÀNH TRỨ SẮC LIỆU |
Phẩm màu tổng hợp |
18 |
栄養素 |
えいようそ |
VINH DƯỠNG TỐ |
Yếu tố dinh dưỡng |
19 |
炭水化物 |
たんすいかぶつ |
THÁN THỦY HÓA VẬT |
Bột gluxit |
20 |
タンパク質 |
しつ |
CHẤT |
Chất đạm |
21 |
脂肪 |
しぼう |
CHI PHƯƠNG |
Chất béo |
22 |
塩分 |
えんぶん |
DIÊM PHÂN |
Muối |
23 |
糖分 |
とうぶん |
ĐƯỜNG PHÂN |
Đường |
24 |
偏る |
かたよる |
THIÊN |
Không cân bằng |
25 |
待ち上げる |
まちあげる |
ĐÃI THƯỢNG |
Cầm lên |
26 |
引き上げる |
ひきあげる |
DẪN |
Kéo lên |
27 |
積み上げる |
つみあげる |
TÍCH |
Chồng chất lên |
28 |
打ち上げる |
うちあげる |
ĐẢ |
Bắn lên |
29 |
見上げる |
みあげる |
KIẾN |
Nhìn lên, kính trọng |
30 |
取り上げる |
とりあげる |
THỦ |
Đưa ra |
31 |
盛り上げる |
もりあげる |
THỊNH |
Khuấy động |
32 |
売り上げる |
うるあげる |
MẠI |
Doanh thu |
33 |
仕上げる |
しあげる |
SĨ |
Làm xong |
34 |
作り上げる |
つくりあげる |
TÁC |
Làm ra |
35 |
書き上げる |
かきあげる |
THƯ |
Viết xong |
36 |
鍛え上げる |
きたえ |
ĐOÁN |
Luyện tập xong |
37 |
でたらめだ |
|
|
Vớ vẩn |
38 |
原稿用紙 |
げんこうようし |
NGUYÊN CẢO DỤNG CHỈ |
Bản gốc |
39 |
名誉 |
めいよ |
DANH DỰ |
Danh dự |
Tiếp tục đồng hành cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei ở phần tiếp theo nha:
>>> Từ vựng luyện dịch N2 - Bài 4
>>> Từ vựng luyện dịch N2 – Bài 2
>>> Phó từ thường gặp trong bài thi năng lực tiếng Nhật (N1, N2)