Từ vựng luyện dịch N2 - Bài 4
1 |
公害 |
こうがい |
CÔNG HẠI |
Ô nhiễm |
2 |
汚染する |
おせんする |
Ô NHIỄM |
Ô nhiễm |
3 |
濁る |
にごる |
TRỌC |
Đục |
4 |
環境 |
かんきょう |
HOÀN CẢNH |
Môi trường |
5 |
破壊する |
はかいする |
PHÁ HOẠI |
Phá hủy |
6 |
騒音 |
そうおん |
TAO ÂM |
Tiếng ồn |
7 |
悪臭 |
あくしゅう |
ÁC KHỨU |
Mùi hồi |
8 |
排気ガス |
はいき |
BÀI KHÍ |
Khí thải |
9 |
排水 |
はいすい |
BÀI THỦY |
Nước thải |
10 |
廃棄物 |
はいきぶつ |
PHẾ KHÍ VẬT |
Rác thải |
11 |
光化学スモッグ |
こうかがく |
QUANG HÓA HỌC |
Khói quang hóa |
12 |
滑る |
すべる |
HOẠT |
Trơn, trượt |
13 |
転ぶ |
ころぶ |
CHUYỂN |
Ngã |
14 |
つまずく |
|
|
Vấp |
15 |
ひっくり返る |
かえる |
|
Ngã đằng sau |
16 |
沈む |
しずむ |
TRẦM |
Chìm |
17 |
おぼれる |
|
|
Chết đuối |
18 |
遭難する |
そうなん |
TAO NẠN |
Gặp chuyện không may |
19 |
骨を折る |
ほねをおる |
CỐT CHIẾT |
Gãy xương |
20 |
骨折 |
こっせつ |
|
Gãy xương |
21 |
ひねる |
(手首・足首を) |
|
Vặn |
22 |
顔を打つ |
かおをうつ |
NHAN ĐẢ |
Đập |
23 |
打付ける |
ぶつける |
ĐẢ PHÓ |
Va chạm |
24 |
瘤 |
こぶ |
|
Sưng |
25 |
突き指をする |
つきゆびをする |
ĐỘT CHỈ |
Kẹp ngón tay |
26 |
皮がむける |
|
|
Trầy xước |
27 |
すりむく |
(ひさ、ひじを) |
|
Trầy xước (khuỷu tay, khuỷu chân) |
28 |
刺さる |
足にくぎが |
THỨ, THÍCH |
Đâm, chích |
29 |
やけどする |
|
|
Bỏng |
30 |
つる |
足が |
|
Chuột rút |
31 |
刺される |
(ハチに) |
|
(ong) Châm |
32 |
かまれる |
|
|
Cắn |
33 |
(を)痛める |
いためる |
|
Đau |
34 |
(が)痛む |
|
|
Đau |
35 |
つける、ぬる |
(薬を)点ける
塗る |
|
Bôi (thuốc) |
36 |
(湿布を)はる、
湿布する |
(しっぷを) |
THẤP BỐ |
Trườm, dán |
37 |
(包帯を)巻く |
ほうたい、まく |
|
Băng bó |
38 |
擦り傷 |
すりきず |
SÁT THƯƠNG |
Vết trầy xước |
39 |
切り傷 |
きりきず |
THIẾT THƯƠNG |
Vết cắt |
Ôn lại phần 3 cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nha:
>>> Từ vựng luyện dịch N2 - Bài 3
>>> Dành cho những ai đang đứng giữa ngã tư con đường học tiếng Nhật....