Từ vựng luyện dịch N2 - Bài 6
1 |
長引く |
ながびく |
TRƯỜNG DẪN |
Kéo dài |
2 |
低金利 |
ていきんり |
ĐÊ KIM LỢI |
Lãi suất thấp |
3 |
収益 |
しゅうえき |
THU ÍCH |
Tiền lãi |
4 |
なかで |
|
|
Trong tình hình |
5 |
信託 |
しんたく |
TÍN THÁC |
ủy thác |
6 |
資産運用 |
しさんうんよう |
TƯ SẢN VẬN DỤNG |
Xoay vốn |
7 |
業務提携 |
ぎょうむていけい |
NGHIỆP VỤ ĐỀ HUỀ |
Hợp tác kinh doanh |
8 |
検討する |
けんとうする |
KIỂM THẢO |
Xem xét |
9 |
拡大 |
かくだい |
KHUẾCH ĐẠI |
Mở rộng |
10 |
図る |
はかる |
ĐỒ |
Đề ra |
11 |
共同 |
きょうどう |
CỘNG ĐỒNG |
Liên hiệp |
12 |
みずから |
|
|
Tự mình làm gì |
13 |
見込める |
みこめる |
KIẾN |
Có dấu hiệu |
14 |
販売網 |
はんばいもう |
PHIẾN MẠI VÕNG |
Hệ thống buôn bán |
15 |
提携先 |
ていけいさき |
ĐỀ HUỀ TIÊN |
Đối tác làm ăn |
16 |
金融 |
きんゆう |
KIM DUNG |
Tài chính |
17 |
共通 |
きょうつう |
CỘNG THÔNG |
Chung |
18 |
株価 |
かぶか |
CHU GIÁ |
Cổ phiếu |
19 |
傾向 |
けいこう |
KHUYNH HƯỚNG |
Khuynh hướng |
Cố gắng lên!! Đến với phần 7 cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nào:
>>> Từ vựng luyện dịch N2 - Bài 7
>>> Từ vựng luyện dịch N2 - Bài 5
>>> 80 từ vựng về kinh tế dùng trong thanh toán quốc tế (Phần 1)