Từ vựng luyện dịch N2 - Bài 8
1 |
らっきょう |
|
|
Củ kiệu |
2 |
甘酢 |
あまず |
CAM TẠC |
Dấm ngọt |
3 |
漬け |
つけ |
TÍ |
Muối |
4 |
おなじみ |
|
|
Thân quen |
5 |
せいぜい |
|
|
Nhiều |
6 |
そもそも |
|
|
Đầu tiên |
7 |
魅力 |
みりょく |
MỊ LỰC |
Sự hấp dẫn |
8 |
旬 |
じゅん |
TUẦN |
Tuần, giai đoạn, tầm hoa quả ngon nhất |
9 |
香味 |
こうみ |
HƯƠNG VỊ |
Hương vị |
10 |
過酷 |
かこく |
QUÁ KHỐC |
Khắc nghiệt |
11 |
並み |
なみ |
TỊNH |
Bằng, chẳng khác gì |
12 |
生き抜く |
いきぬく |
SINH BẠT |
Sống sót |
13 |
Nならではの |
|
|
Chỉ có ở N |
14 |
生命力 |
せいめいりょく |
SINH MỆNH LỰC |
Sức sống |
15 |
驚異 |
きょうい |
KINH DỊ |
Thầy kỳ |
16 |
底力 |
そこぢから |
ĐỂ LỰC |
Tiềm lực, nội lực |
17 |
低手 |
ていて |
ĐÊ THỦ |
Triệt để |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tiếp tục ôn luyện N2 nhé:
>>> Tổng hợp các ngữ pháp N2 theo cặp (Phần 2)