Trang chủ / Thư viện / Học từ vựng tiếng Nhật / Học từ vựng tiếng Nhật N2 / Từ vựng N2 - Bài 15: なんとか覚えよう![ Các cụm từ nên nhớ (1) ]
Học từ vựng tiếng Nhật N2

Từ vựng N2 - Bài 15: なんとか覚えよう![ Các cụm từ nên nhớ (1) ]

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Serie từ vựng N2 bài 15 tiếp tục với chuỗi bài hết sức "hack não": các CỤM TỪ rất khó nhớ và dễ gây nhầm lẫn! Nhưng đừng lo lắng, đã có trung tâm tiếng Nhật Kosei cùng bạn "hack" hết các từ này rồi, bắt đầu thôi!!

Bài 15

なんとか覚えよう!

Các cụm từ nên nhớ (1)

 

từ vựng n2 bài 15

 

必ずしも~とは限らない

Không nhất định là, chưa chắc là

お金持ちが必ずしも幸福とば限らない。(Có nhiều tiền chưa chắc là đã hạnh phúc)

必ず

Chắc chắn, nhất định

人間は必ず死ぬ。(Ai rồi cũng sẽ chết)

 

いつか

(1)Lúc nào đó

(2)Đã từng, đã có lúc nào đó rồi

いつかアフリカに行きたい。(Khi nào đó tôi sẽ đến Châu Phi)

ここにはいつか来たことがある。(Tôi đã có lần đến đây rồi.

いつまでも

Lúc nào cũng, luôn luôn

いつまでもお元気で。(Xin hãy luôn giữ gìn sức khỏe.)

いつのまにか

Không biết từ lúc nào…

いつのまにか夜になった。(Không biết từ khi nào mà trời đã tối.)

 

つい

Lỡ…

ついうそを言ってしまった。(Tôi lỡ nói dối mất rồi.)

ついに

Cuối cùng thì

ついに絵が完成した。(Cuối cùng thì bức tranh cũng được hoàn thành)

 

どうしても

Dù thế nào cũng, nhất định

用事があってどうしても行けない。(Tôi có việc nên dù thế nào cũng không đến được.)

どうしても成功させたい。(Dù thế nào thì tôi cũng muốn thành công.)

どうも

(1)…thế nào ấy/ không hiểu vì sao…

Diễn tả tâm trạng nghi hoặc, không hiểu nguyên nhân, theo sau thường những cách nói tiêu cực.

(2)Dường như, hình như là

(3)Cảm ơn, xin lỗi

(4)Chảo hỏi (thân thiết)

どうも上手に話せない。(Không hiểu sao mà tôi không thể trình bày cho tốt đươc.)

どうも道に迷ったようだ。(Hình như tôi bị lạc đường rồi hay sao ấy.)

どうも失礼しました。(Tôi thực sự xin lỗi.)

昨日はどうも。(Cảm ơn (vì đã giúp đỡ) tôi ngày hôm qua.

 

なんとか・どうにか

Bằng cách nào đó, dù sao đi nữa

なんとか会議に間に合った。(Bằng cách nào đó mà tôi đã đến kịp cuộc họp)

この問題をなんとかしなければならない。(Dù sao đi nữa thì chúng ta cũng phải làm gì đó với vấn đề thôi.)

なんとなく

Không hiểu sao, hơi hơi

これはなんとなくおもしろそうな本だ。(Quyển sách này không hiểu sao mà cũng thú vị đấy.)

なんとも~ない

Không…một chút nào

そんなこと、なんとも思わない。(Tôi chẳng nghĩ gì về chuyện đấy cả.)

 

もし(も)

Nếu, giả sử, nếu như

もし(も)100万円あったら。。。(Nếu mà tôi có 1 triệu yên thì…)

もしかしたら・もしかすると

Có khi là, có lẽ nào

Hay đi cùng với かもしれない

もしかすると、彼の話はうそかもしれない。(Có khi là chuyện của anh ta chỉ là xạo không biết chừng.)

 

なるべく

(=できるだけ)Nếu có thể, -nhất có thể

なるべく早く来てください。(Hãy đến sớm nếu có thể.)

なるほど

Quả thực là thế, thì ra là thế, ra vậy

Dùng trong văn nói, biểu thị người nói thừ nhận một thông tin mới, không dùng khi nói với người trên (cấp trên, trưởng bối…)

なるほど、おもしろい本だ。(Đây quả thực là một cuốn sách thú vị.)

 

確か

(=たぶん)Chắc là, có lẽ là…

あの人は、確か林さんのお父さんだと思う。(Tôi nghĩ người kia chắc là bố của bạn Hayashi.)

確かに

(=間違いなく)Chắc chắn là, quả nhiên là...

あの人は、確かに林さんのお父さんだ。(Người kia quả nhiên là bố của bạn Hayashi đấy.)

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm bài từ vựng N2 khác nữa nhé:

>>> Từ vựng N2 - Bài 14: 体の具合はどうですか?  (Tình trạng sức khỏe)

 

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

 

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị