Bài 4
家事・子育ては大変です
Việc nhà và chuyện nuôi con không dễ dàng!
家事をする |
家 – Gia 事 – Sự |
かじをする |
Làm việc nhà |
炊事 |
炊 – Xuy |
すいじ |
Sự nấu cơm, bếp núc |
食卓を片付ける |
食 – Thực 卓 – Trác 片 – Phiến 付 – Phó |
しょくたくをかたづける |
Dọn/ bày bàn ăn |
洗い物を流しに持っていく |
洗 – Tiển 物 – Vật 流 – Lưu 持 – Trì |
あらいものをながしにもっていく |
Mang đĩa ăn bẩn đến bồn rửa |
汚れた食器 |
汚 – Ô 器 – Ki |
よごれたしょっき |
Bát đĩa bẩn |
子育てをする |
子 – Tử 育 – Dục |
こそだてをする |
Nuôi con |
育児 |
児 – Nhi |
いくじ |
Sự dưỡng dục |
子どもをかわいがる |
|
こどもをかわいがる |
Yêu con cái |
子どもを甘やかす |
甘 – Cam |
こどもをあまやかす |
Nuông chiều, dỗ ngọt đứa bé |
子どもが甘える |
|
こどもがあまえる |
Đứa bé làm nũng, nhõng nhẽo |
子どもをしつける |
|
こどもをしつける |
Giáo dục, dạy dỗ (trẻ con) |
しつけ |
|
|
Kỷ luật, quy tắc |
お尻をたたく |
尻 - Khào |
おしりをたたく |
Tét mông |
怒鳴る |
怒 – Nộ 鳴 – Minh |
どなる |
Kêu la, gào thét |
よす=やめる |
|||
この話をよそう。 |
Thôi không nói chuyện này nữa. |
||
よしなさい。/よせ。 |
Dừng lại ngay! |
妊娠する |
妊 – Nhâm 娠 – Thần |
にんしんする |
Mang thai |
子どもを生む |
生 – Sinh |
こどもをうむ |
Sinh con |
生まれる |
生まれる |
うまれる |
(Được) sinh ra |
赤ちゃんをおんぶする |
赤 – Xích |
あかちゃんをおんぶする |
Cõng em bé trên lưng |
赤ちゃんをおぶう |
|
赤ちゃんをおぶう |
|
だっこする |
|
|
Bế em bé trên tay |
腕に抱く |
腕 – Oản 抱 – Bão |
うでにだく |
|
おむつを換える |
換 – Hoán |
おむつをかえる |
Thay bỉm (cho bé) |
おしめを当てる |
当 – Đương |
おしめをあてる |
Mặc bỉm vào (cho bé) |
紙おむつ |
紙 – Chỉ |
かみおむつ |
Bỉm giấy |
やんちゃな子ども |
|
やんちゃなこども |
Đứa trẻ tinh quái |
いたずらをする |
|
|
Nghịc ngợm, làm trò tinh quái |
さわぐ (v) |
|
|
Quấy nhiễu |
さわがいい (a) |
|
|
Quấy, nhiễu |
そうぞうしい |
|
|
Ồn ào, om sòm |
やかましい |
|
|
Ồn ào, phiền hà |
にぎやかな |
|
|
Sôi nổi, náo nhiệt |
落書きをする |
落 – Lạc 書 – Thư |
らくがきをする |
Viết, vẽ bậy |
暴れる |
暴 – Bạo |
あばれる |
Nổi giận, nổi nóng |
頭をぶつ |
頭 – Nhan |
あたまをぶつ |
Va, đập đầu |
顔をなぐる |
|
かおをなぐる |
Đấm vào mặt (ai) |
足でける |
足 – Túc |
あしでける |
Đá |
猫の耳を引っ張る |
猫 – Miêu 耳 – Nhĩ 引 – Dẫn 張 – Trương |
ねこのみみをひっぱる |
Kéo tai con mèo |
動物をいじめる |
動 – Động |
どうぶつをいじめる |
Bắt nạt động vật |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei review lại các bài từ vựng N2 khác nhé:
>>> Từ vựng N2 - Bài 3: 友人を招きました (Mời bạn đến chơi nhà!)