Trang chủ / Thư viện / Học từ vựng tiếng Nhật / Học từ vựng tiếng Nhật N2 / Từ vựng N2 - Bài 5: 夏休みを海で過ごしています! (Mùa hè, bãi biển, đầy nắng!!)
Học từ vựng tiếng Nhật N2

Từ vựng N2 - Bài 5: 夏休みを海で過ごしています! (Mùa hè, bãi biển, đầy nắng!!)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Serie từ vựng N2 bài 5 tiếp tục với một chủ đề hết sức phù hợp để kết thúc mùa hè - Biển xanh, cát trắng, nắng vàng! Đến lúc học hết từ vựng của bài này để nhớ thương một mùa hè sôi động sắp qua đi đấy! Bắt đầu với Trung tâm tiếng Nhật Kosei nào!!

Bài 5

夏休みを海で過ごしています

Mùa hè trên bãi biển!

 

từ vựng n2 bài 5

 

海水浴に行く

– Hải

– Thủy

– Dục

– Hành

かいすいよくにいく

Đi tắm biển

日光浴をする

– Nhật

– Quang

にっこうよくをする

Tắm nắng, phơi nắng

太陽の光を浴びる

– Thái

– Dương

たいようのひかりをあびる

シャワーを浴びる

シャワー (shower)

シャワーをあびる

Đi tắm (vòi sen)

日焼けする

– Thiêu

ひやけする

Cháy nắng, rám nắng

肌が真っ黒になる

– Cơ

– Chân

– Hắc

はだがまっくろになる

Da bị đen đi

真っ暗な部屋

– Ám

– Bộ

– Ốc

まっくらなへや

Căn phòng tối om

サングラスのあとがついている

サングラス (sunglasses)

 

Dấu vết cháy nắng sau khi đeo kính râm

汗をかく

– Hãn

あせをかく

Toát mồ hôi

 

海にもぐる

 

うみにもぐる

Lặn, nhảy lao đầu xuống nước

おぼれる

 

 

Chìm, đuối nước

ロープをつかむ

ロープ (rope)

 

Bắt lấy một sợi dây

ロープにつかまる

 

 

Nắm được sợi dây

 

魚を捕まえる

– Ngư

– Bộ

さかなをつかまえる

Bắt cá

魚が捕まる

 

さかながつかまる

Cá bị bắt

魚をつる

 

さかなをつる

Câu cá

魚が網に引っかかる

– Võng

– Dẫn

かみがあみにひっかかる

Bắt cá bằng lưới

詐欺に引っかかる

– Khi

– Trá

さぎにひっかかる

Bị lừa

引っかける

引っかける

ひっかける

Treo vào, móc vào

 

ボートをこぐ

ボート (boat)

 

Chèo, bơi thuyền

自転車をこぐ

– Tự

– Chuyển

– Xa

じてんしゃをこぐ

Lái xe đạp

ボートがひっくり返る

– Phản

ボートがひっくりかえる

Thuyền bị lật

ひっくり返す

 

ひっくりかえす

Lật ngược, đảo

ボートの行方

– Hành

– Pháp

ボートのゆくえ

Hành tung (vị trí, hướng đi) của tàu

行方不明

– Bất

– Minh

ゆくえふめい

Hành tung bất minh, mất tích

船を岸に近づける

– Thuyền

– Ngạn

– Biên

ふねをきしにちかづける

Cho thuyền cập bến vào bờ

サメが近づく

サメ (cá mập)

サメがちかづく

Cá mập đến gần

サメが近寄る

– Kí

サメがちかよる

 

あちこちへ行く

 

あちこちへいく

Đi thăm quan đó đây

あちらこちらへ行く

 

あちらこちらへいく

いまそうなえさ

 

 

Mồi ngon

まずそうな

 

 

Không ngon, tệ

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei review lại các bài từ vựng N2 khác nhé:

>>> Từ vựng N2 - Bài 4: 家事・子育ては大変です (Việc nhà và nuôi con không dễ dàng!

>>> Khóa luyện thi N2

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị