Bài 5
夏休みを海で過ごしています
Mùa hè trên bãi biển!
海水浴に行く |
海 – Hải 水 – Thủy 浴 – Dục 行 – Hành |
かいすいよくにいく |
Đi tắm biển |
日光浴をする |
日 – Nhật 光 – Quang |
にっこうよくをする |
Tắm nắng, phơi nắng |
太陽の光を浴びる |
太 – Thái 陽 – Dương |
たいようのひかりをあびる |
|
シャワーを浴びる |
シャワー (shower) |
シャワーをあびる |
Đi tắm (vòi sen) |
日焼けする |
焼 – Thiêu |
ひやけする |
Cháy nắng, rám nắng |
肌が真っ黒になる |
肌 – Cơ 真 – Chân 黒 – Hắc |
はだがまっくろになる |
Da bị đen đi |
真っ暗な部屋 |
暗 – Ám 部 – Bộ 屋 – Ốc |
まっくらなへや |
Căn phòng tối om |
サングラスのあとがついている |
サングラス (sunglasses) |
|
Dấu vết cháy nắng sau khi đeo kính râm |
汗をかく |
汗 – Hãn |
あせをかく |
Toát mồ hôi |
海にもぐる |
|
うみにもぐる |
Lặn, nhảy lao đầu xuống nước |
おぼれる |
|
|
Chìm, đuối nước |
ロープをつかむ |
ロープ (rope) |
|
Bắt lấy một sợi dây |
ロープにつかまる |
|
|
Nắm được sợi dây |
魚を捕まえる |
魚 – Ngư 捕 – Bộ |
さかなをつかまえる |
Bắt cá |
魚が捕まる |
|
さかながつかまる |
Cá bị bắt |
魚をつる |
|
さかなをつる |
Câu cá |
魚が網に引っかかる |
網 – Võng 引 – Dẫn |
かみがあみにひっかかる |
Bắt cá bằng lưới |
詐欺に引っかかる |
詐 – Khi 欺 – Trá |
さぎにひっかかる |
Bị lừa |
引っかける |
引っかける |
ひっかける |
Treo vào, móc vào |
ボートをこぐ |
ボート (boat) |
|
Chèo, bơi thuyền |
自転車をこぐ |
自 – Tự 転 – Chuyển 車 – Xa |
じてんしゃをこぐ |
Lái xe đạp |
ボートがひっくり返る |
返 – Phản |
ボートがひっくりかえる |
Thuyền bị lật |
ひっくり返す |
|
ひっくりかえす |
Lật ngược, đảo |
ボートの行方 |
行 – Hành 方 – Pháp |
ボートのゆくえ |
Hành tung (vị trí, hướng đi) của tàu |
行方不明 |
不 – Bất 明 – Minh |
ゆくえふめい |
Hành tung bất minh, mất tích |
船を岸に近づける |
船 – Thuyền 岸 – Ngạn 近 – Biên |
ふねをきしにちかづける |
Cho thuyền cập bến vào bờ |
サメが近づく |
サメ (cá mập) |
サメがちかづく |
Cá mập đến gần |
サメが近寄る |
寄 – Kí |
サメがちかよる |
あちこちへ行く |
|
あちこちへいく |
Đi thăm quan đó đây |
あちらこちらへ行く |
|
あちらこちらへいく |
|
いまそうなえさ |
|
|
Mồi ngon |
まずそうな |
|
|
Không ngon, tệ |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei review lại các bài từ vựng N2 khác nhé:
>>> Từ vựng N2 - Bài 4: 家事・子育ては大変です (Việc nhà và nuôi con không dễ dàng!