Học từ vựng tiếng Nhật N4

Từ vựng N4 Minna no Nihongo - Bài 36

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Chuẩn bị sẵn sàng giấy bút để ghi chép từ vựng N4 bài 36 ngày hôm nay chưa bạn? Bạn đã đi được 10/25 bài thuộc giáo trình Minna no Nihongo II. Hãy giữ vững tinh thần duy trì học từ vựng mỗi ngày nhé bạn!

Từ vựng N4 Minna no Nihongo - Bài 36

 

từ vựng N4 bài 36

 

STT Từ Vựng Kanji Hán - Việt Nghĩa
1 とどきます 届きます GIỚI được gửi đến, được chuyển đến
2 でます 出ます XUẤT tham gia, tham dự
3 うちます 打ちます ĐẢ đánh
4 ちょきんします 貯金します TRỮ KIM tiết kiệm tiền, để dành tiền
5 ふとります 太ります THÁI béo lên, tăng cân
6 やせます     gầy đi, giảm cân
7 すぎます 過ぎます QUÁ quá
8 なれます     làm quen, quen
9 かたい 硬い NGẠNH cứng
10 やわらかい 軟らかい NHUYỄN mềm
11 でんしー 電子ー ĐIỆN TỬ – điện tử
12 けいたいー 携帯ー HUỀ ĐỚI – cầm tay
13 こうじょう 工場 CÔNG TRƯỜNG nhà máy, phân xưởng
14 けんこう 健康 KIỆN KHANG sức khỏe
15 けんどう 剣道 KIẾM ĐẠO kiếm đạo
16 まいしゅう 毎週 MỖI CHU hàng tuần
17 まいつき 毎月 MỖI NGUYỆT hàng tháng
18 まいとし 毎年 MỖI NIÊN hàng năm
19 やっと     cuối cùng thì
20 かなり     khá, tương đối
21 かならず 必ず TẤT nhất định
22 ぜったいに 絶対に TUYỆT ĐỐI tuyệt đối
23 じょうずに 上手に THƯỢNG THỦ giỏi, khéo
24 できるだけ     cố gắng
25 このごろ     gần đây, dạo này
26 そのほうがー     cái đó–hơn
27 おきゃくさま お客様 KHÁCH DẠNG khách hàng
28 とくべつ(な) 特別(な) ĐẶC BIỆT đặc biệt
29 していらっしゃいます     đang làm (tôn kính ngữ của しています)
30 すいえい 水泳 THỦY VĨNH môn bơi lội
31 ~とか、~とか     vâng vâng
32 タンゴ     tango
33 チャレンジします     thách thức, thử thách
34 きもち 気持ち KHÍ TRÌ cảm giác, tâm trạng, tinh thần
35 のりもの 乗り物 THỪA VẬT phương tiện đi lại
36 れきし 歴史 LỊCH SỬ lịch sử
37 ーせいき ー世紀 THẾ KỈ thế kỉ-
38 とおく 遠く VIỄN xa, ở xa
39 きしゃ 汽車 KHÍ XA tàu hỏa chạy bằng hơi nước
40 きせん 汽船 KHÍ THUYỀN thuyền chạy bằng hơi nước
41 おおぜいの(ひと) 大勢の(人) ĐẠI THẾ nhiều (người)
42 はこびます 運びます VẬN vận chuyển
43 あんぜん(な) 安全(な) AN TOÀN an toàn
44 とびます 飛びます PHI bay
45 うちゅう 宇宙 VŨ TRỤ vũ trụ
46 ちきゅう 地球 ĐỊA CẦU trái đất

頑張って


>>> Học luôn ngữ pháp tiếng Nhật N4 - bài 36 sách Minna để làm chủ mẫu câu diễn tả hành động có mục đích

>>> Nếu bạn còn băn khoăn về lượng từ thì phải đọc ngay bài viết tổng hợp lượng từ của Kosei!

>>> Nhớ lại 45+ từ vựng N4 bài 35

>>> Ôn lại ngữ pháp bài 35 cùng Chương sensei: Thể điều kiện

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị