Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Từ vựng tiếng Nhật chủ đề bệnh viện (Phần 3) – Bệnh trạng, Sự trị liệu
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề bệnh viện (Phần 3) – Bệnh trạng, Sự trị liệu

Thứ Năm, 04 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Trong chuỗi bài viết từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề ,trung tâm tiếng Nhật Kosei xin giới thiệu tới các bạn những từ vựng tiếng Nhật chủ đề Bệnh viện. Đây đều là những từ vựng vô cùng quan trọng và cần thiết trong cuộc sống, mọi người hãy chuẩn bị giấy bút cùng học với Kosei nhé.

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Bệnh viện (病院 – びょういん)

 

từ vựng tiếng nhật chủ đề bệnh viện

 

STT

Từ vựng tiếng Nhật trong bệnh viện

Hiragana

Tiếng Việt

1 医師、医者 いしゃ Bác sĩ
2 開業医 かいぎょうい Bác sĩ tư
3 受付 うけつけ Bàn hướng dẫn
4 問診表 もんしんひょう Bản khai tình trạng sức khỏe
5 健康診断 けんこうしんだん Bảo hiếm sức khỏe
6 患者 びょうにん Bệnh nhân
7 外来館者 がいらいかんしゃ Bệnh nhân đến khám
8 病院 びょういん Bệnh viện
9 救急病院 きゅうきゅうびょういん Bệnh viện cấp cứu
10 産院 さんいん Bệnh viện hộ sản
11 総合病院 そうごうびょういん Bệnh viện tổng hợp
12 医療保護 いりょうほご Chế độ y tế quốc gia bảo trợ
13 胃腸科 いちょうか Chuyên khoa về bao tử và ruột
14 眼科 がんか Chuyên khoa về mắt
15 病棟 びょうとう Dãy nhà thương
16 住所 じゅうしょ Địa chỉ
17 順番を待つ じゅんばんをまつ Đợi theo thứ tự
18 手術 しゅじゅつ Giải phẫu
19 診断書 しんだんしょ Giấy chuẩn bệnh
20 健康診断書 けんこうしんだんしょ Giấy khám sức khỏe
21 診断申込書 しんだんもうしこみしょ Giấy xin chuẩn bệnh
22 診断時間 しんだんじかん Giờ chuẩn bệnh
23 面会時間 めんかいじかん Giờ thăm viếng
24 氏名 しめい Họ và tên
25 初診 しょしん Khám bệnh lần đầu
26 看護婦 かんごふ Khán hộ
27 循環器科 じゅんかんきか Khoa bộ phận tuần hoàn
28 皮膚科 ひふか Khoa chữa ngoài da
29 物理療法科 ぶつりりょうほうか Khoa chữa trị bằng Vật lý
30 理学療法科 りがくりょうほうか Khoa chữa trị bằng Vật lý khoa học
31 泌尿器科 ひにょうきか Khoa đường tiều
32 肛門科 こうもんか Khoa hậu môn
33 気管食堂科 きかんしょくどうか Khoa khí quản,thực quản
34 口腔科 こうこうか Khoa miệng,họng
35 精神内科 せいしんないか Khoa nội khoa về thần kinh
36 整形外科 せいけいげか Khoa ngoại khoa chỉnh hình
37 小児科 しょうにか Khoa nhi đồng
38 放射線科 ほうしゃせんか Khoa phóng xạ
39 婦人科 ふじんか Khoa phụ nữ
40 産婦人科 さんふじんか Khoa sản phụ
41 耳鼻咽喉科 じびいんこうか Khoa tai mũi họng
42 耳鼻科 じびか Khoa tai và mũi
43 麻酔科 ますいか Khoa thuốc mê
44 性病科 せいびょうか Khoa về bệnh phong tình
45 消化器科 しょうかきか Khoa về bộ tiêu hóa
46 血液科 けつえきか Khoa về máu
47 健康診断 けんこうしんだん Khám sức khỏe
48 人間ドック にんげんドック Khám toàn thể người
49 内科 ないか Nội khoa
50 神経内科 しんけいないか Nội khoa về thần kinh
51 診療所 しんしょうしょ Nơi chuẩn bệnh
52 看護婦 かんごふ Nữ y tá
53 生年月日 せいねんがっぴ Ngày tháng năm sinh
54 外科 げか Ngoại khoa
55 小児外科 しょうにげか Ngoại khoa nhi đồng
56 呼吸器外科 こきゅうきげか Ngoại khoa về bộ máy hô hấp
57 脳神経外科 のうしんけいげか Ngoại khoa thần kinh óc
58 歯科 しか Nha khoa
59 乳児院 にゅうじいん Nhà giữ trẻ con đang bú sữa
60 病室 びょうしつ Phòng bệnh
61 急患室 きゅうかんしつ Phòng cấp cứu
62 診療室 しんりょうしつ Phòng chuẩn bệnh
63 病院内 やくきょく Phòng chế thuốc(trong bệnh viện)
64 レントゲン室 レントゲンしつ Phòng chiếu điện
65 集中治療室 しゅうちゅうちりょうしつ Phòng chữa trị tập trung
66 待合室 まちあいしつ Phòng đợi
67 検査室 けんさしつ Phòng kiểm tra
68   クリニック(CLINIC) Phòng mạch
69 手術室 しゅじゅつしつ Phòng mổ
70 処置室 しょちしつ Phòng xử trí
71 産科 さんか Sản khoa
72 障害者手帳 しょうがいしゃてちょう Sổ tay cho người tàn tật
73 保健所 ほけんじょ Sở chăm sóc sức khỏe
74 回診 かいしん Sự bác sĩ đi khám trong bệnh viện
75 診断 しんだん Sự chuẩn bệnh
76 通院 つういん Sự đi bệnh viện
77 予約 よやく Sự giữ chỗ
78 診察 しんさつ Sự khám bệnh
79 完全看護 かんぜんかんご Sự khán hộ hoàn toàn
80 手術 しゅじゅつ Sự mổ
81 休診 きゅうしん Sự nghỉ khám bệnh
82 入院 にゅういん Sự nhập viện
83 会計 かいけい Sự tính tiền
84 投薬 とうやく Sự uống thuốc
85 退院 たいいん Sự xuât viện
86 再診 さいしん Tại khám
87 初診料 しょしんりょう Tiền khám lần đầu
88 処方せん しょほうせん Toa thuốc
89 外来 がいらい Từ ngoài đến
90 保険証 ほけんしょう Thẻ bảo hiểm
91 診療券 しんりょうけん Thẻ chuẩn bệnh
92 診察券、医療券 いりょうけん Thẻ khám bệnh
93 救急車 きゅうきゅうしゃ Xe cấp cứu
94 医院 いいん Y viện

Gửi những lời động viên, an ủi bằng tiếng Nhật cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé!

>>> LƯU NGAY 181 tên các bệnh tiếng Nhật PHỔ BIẾN NHẤT

 

>>> Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Bệnh viện (Phần 2) – Tên Bệnh (病名)

>>> Học tiếng Nhật giao tiếp chủ đề An ủi, động viên

 

 

DMCA.com Protection Status

 

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị