Người Nhật luôn dùng những ngôn từ để khen và động viên đối phương, bên cạnh đó cũng có rất nhiều ngôn từ dùng để phê phán, chê bai, tỏ sự không hài lòng!
Hôm nay cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm một chủ đề từ vựng tiếng Nhật nhé!!!
>>> Học tiếng Nhật qua bài hát Kí ức của gió
>>> Người Nhật và 12 cấu nói " vô thưởng vô phạt"
Kanji |
Hiragana |
Ý nghĩa |
怠慢 |
たいまん |
cẩu thả, chậm chạp |
贅沢 |
ぜいたく |
xa xỉ |
大胆 |
だいたん |
to gan, liều lĩnh |
鈍感 |
どんかん |
đần độn, ngu xuẩn |
卑怯 |
ひきょう |
bần tiện, hèn nhát |
貧困 |
ひんこん |
bần khốn, nghèo túng |
貧乏 |
びんぼう |
bần cùng |
窮乏 |
きゅうぼう |
cùng quẫn, túng thiếu |
厄介 |
やっかい |
phiền hà, rắc rối, phụ thuộc |
邪魔 |
じゃま |
quấy rầy, phiền hà |
粗末 |
そまつ |
hèn mọn, thô, cục mịch |
駄作 |
ださく |
tác phẩm rẻ tiền, đồ bỏ đi |
駄目 |
だめ |
vô dụng, xấu, không được |
無駄 |
むだ |
vô ích, không hiệu quả |
中傷 |
ちゅうしょう |
lời phỉ báng |
汚職 |
おしょく |
tham ô, tham nhũng |
嫌悪 |
けんお |
sự chán ghét, ghê tởm |
極端 |
きょくたん |
cực đoan |
翻弄 |
ほんろう |
đùa cợt, chế giễu (phiên lộng) |
幼稚 |
ようち |
ấu trĩ |
破壊 |
はかい |
phá hoại |
壊死 |
えし |
hoại tử |
偽造 |
ぎぞう |
sự làm giả |
詐欺 |
さぎ |
lừa đảo |
欺瞞 |
ぎまん |
lừa bịp |
孤児 |
こじ |
cô nhi |
孤立 |
こりつ |
cô lập |
侮辱 |
ぶじょく |
nhục mạ, xỉ nhục |
侮言 |
ぶげん |
lời lăng mạ |
侮蔑 |
ぶべつ |
coi thường, khinh miệt |
辱知 |
じょくち |
kém hiểu biết |
汚辱 |
おじょく |
ô nhục |
恥辱 |
ちじょく |
sự sỉ nhục |
凌辱 |
りょうじょく |
lăng nhục |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm một chủ đề từ vựng tiếng Nhật nữa nhé: >>> Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật Katakana N5
Bạn biết gì chưa?? Khóa học HOT nhất năm 2019 của Kosei đã ra mắt: >>> Khóa học N3 Online