Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Từ vựng tiếng Nhật chủ đề “Cung hoàng đạo”
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề “Cung hoàng đạo”

Thứ Năm, 04 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Hãy cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu những từ vựng tiếng Nhật chủ đề cung hoàng đạo nhé. Bạn có hứng thú với cung hoàng đạo không? Bạn có biết tên cung hoàng đạo và chòm sao tương ứng của mình trong tiếng Nhật là gì chưa? 

 

từ vựng tiếng Nhật chủ đề cung hoàng đạo

 

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề “Cung hoàng đạo”

1         星占い                   ほしうらない                     Bói sao, chiêm tinh                         
2 九星術 きゅうせいじゅつ Thuật chiêm tinh
3 黄道帯 こうどうたい Cung hoàng đạo
4 白羊宮 はくようきゅう Cung Bạch Dương
5 金牛宮 きんぎゅうきゅう Cung Kim Ngưu
6 双児宮 そうじきゅう Cung Song Tử
7 巨蟹宮 きょかいきゅう Cung Cư Giải
8 獅子宮 ししきゅう Cung Sư Tử
9 処女宮 しょじょきゅう Cung Xử Nữ
10 天秤宮 てんびんきゅう Cung Thiên Bình
11 天蠍宮 てんかつきゅう Cung Thiên Yết
12 人馬宮 じんばきゅう Cung Nhân Mã
13 磨羯宮 まかつきゅう Cung Ma Kết
14 宝瓶宮 ほうへいきゅう Cung Bảo Bình
15 双魚宮 そうぎょきゅう Cung Song Ngư
16 おひつじ座 おひつじざ Chòm sao Bạch Dương
17 おうし座 おうしざ Chòm sao Kim Ngưu
18 ふたご座 ふたござ Chòm sao Song Tử
19 かに座 かにざ Chòm sao Cư Giải
20 しし座 ししざ Chòm sao Sư Tử
21 おとめ座 おとめざ Chòm sao Xử Nữ
22 てんびん座 てんびんざ Chòm sao Thiên Bình
23 さそり座 さそりざ Chòm sao Thiên Yết
24 いて座 いてざ Chòm sao Nhân Mã
25 やぎ座 やぎざ Chòm sao Ma Kết
26 みずがめ座 みずがめざ Chòm sao Bảo Bình
27 うお座 うおざ Chòm sao Song Ngư

Trên đây là từ vựng tiếng Nhật chủ đề cung hoàng đạo mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết đã mang lại nhiều kiến thức từ vựng hữu ích dành cho các bạn đọc!

Khám phá nhanh tình cách các cùng hoàng đạo trong bài sau cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nha: 

>>> Khám phá tính cách các cung hoàng đạo trong tiếng Nhật

>>> Các từ vựng liên quan đến cuộc đời con người

>>> Học tiếng Nhật qua truyện cổ tích: Lũ quỷ nhỏ

 

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị