Từ vựng tiếng Nhật chủ đề liên quan đến 害(がい)
STT |
Tiếng Nhật |
Tiếng Việt |
1 |
侵害(しんがい) |
Sự vi phạm, sự xâm hại |
2 |
健康(けんこう)を害(がい)する |
Hại sức khỏe |
3 |
傷害(しょうがい) |
Vết thương |
4 |
傷害保険(しょうがいほけん) |
Bảo hiểm thiệt hại |
5 |
公害(こうがい) |
Ô nhiễm do công nghiệp, phương tiện giao thông sinh ra. |
6 |
公害問題(こうがいもんだい) |
Vấn đề ô nhiễm |
7 |
公害対策基本法(こうがいたいさくきほんほう) |
Luật chống ô nhiễm môi trường |
8 |
公害病(こうがいびょう) |
Bệnh do ô nhiễm |
9 |
公害病患者(こうがいびょうかんじゃ) |
Ngườ mắc bệnh do ô nhiễm |
10 |
公害罪(こうがいざい) |
Tội làm ô nhiễm |
11 |
凍害(とうがい) |
Sự thiệt hai do sương giá |
12 |
利害(りがい) |
Sự lợi hại |
13 |
加害者(かがいしゃ) |
Người tấn công |
14 |
労働災害(ろうどうさいがい) |
Tai nạn lao động |
15 |
危害(きがい) |
Sự nguy hại, nguy hiểm |
16 |
商品損害(しょうひんそんがい)クレーム |
Khiếu nại tổn thất hàng hóa |
17 |
地震被害早期評価(じしんひがいそうきひょうか)システム |
Hệ thống ước tính sớm thảm họa động đất |
18 |
塩害(えんがい) |
Sự hỏng do hơi muối ăn |
19 |
妨害(ぼうがい) |
Sự phương hại, sự cản trở |
20 |
害(がい) |
Cái hại |
21 |
害(がい)する |
Gây hại, ảnh hưởng xấu đến, gây thiệt hại |
22 |
害(がい)をなす |
Làm hại |
23 |
害心(がいしん) |
Tâm địa xấu, ác tâm |
24 |
害毒(がいどく) |
Độc hại |
25 |
害虫(がいちゅう) |
Côn trùng hại |
26 |
弊害(へいがい) |
Tệ nạn, thói hư tật xấu |
27 |
損害(そんがい) |
Thiệt hại, tổn hại |
28 |
損害(そんがい)の見積(みつもり) |
Đánh giá tổn thất |
29 |
損害(そんがい)の調整(ちょうせい) |
Bản tính toán tổn thất |
30 |
損害(そんがい)をうける |
Thiệt thòi |
31 |
損害(そんがい)を与(あた)える |
Báo hại |
32 |
損害(そんがい)を及(およ)ぼす |
Gây thiệt hại cho |
33 |
損害保険(そんがいほけん) |
Bảo hiểm tai nạn |
34 |
損害修理(そんがいしゅうり) |
Sửa chữa hư hại |
35 |
損害査定所(そんがいさていしょ) |
Bản tính toán tổn thất |
36 |
損害検定(そんがいけんてい) |
Giám định tổn thất |
37 |
損害算定基準(そんがいさんていきじゅん) |
Mức bồi thường |
38 |
損害約款保険(そんがいやっかんほけん) |
Điều khoản tổn thất bảo hiểm |
39 |
損害証明書(そんがいしょうめいしょ) |
Chứng minh tổn thất, giấy chứng nhận hư hại |
40 |
損害賠償(そんがいばいしょう) |
Đền bù tổn thất |
41 |
損害賠償(そんがいばいしょう)に応(おう)ずる |
Chịu bồi thường |
42 |
損害賠償区(そんがいばいしょうく) |
Số tiền bồi thường |
43 |
損害賠償金(そんがいばいしょうきん) |
Tiền đền bù |
44 |
損害賠償金額(そんがいばいしょうきんがく) |
Số tiền bồi thường |
45 |
損害鑑定(そんがいかんてい) |
Giám định tổn thất |
46 |
損害鑑定人(そんがいかんていにん) |
Người giám định tổn thất |
47 |
明白(めいはく)な損害(そんがい) |
Hư hại dễ thấy |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với một chủ đề từ vựng nữa:
>>> Từ vựng tiếng Nhật chủ đề 気